button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hệ thống loa TOA HX-5W-WP

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUHX-5W-WP
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

 I. Đặc điểm nổi bật của hệ thống loa TOA HX-5W-WP:

TOA HX-5W là một hệ thống loa array hai chiều nhỏ gọn, cho phép điều khiển định hướng liên tục trên dải tần số sộng và thay đổi phương hướng. Loa array TOA HX-5W lý tưởng sử dụng trong những không gian có thời gian vang dội dài và mật độ tiếng ồn cao. Loa TOA HX-5W được thiết kế sử dụng trong nhà.
TOA HX-5W-WP : SPEAKER SYSTEM

Hệ thống loa TOA HX-5W-WP

II. Thông số kỹ thuật của hệ thống loa TOA HX-5W-WP:

 

 Enclosure  Sealed type
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W
 Rated Impedance  8 Ω
 Sensitivity (1 W, 1 m)  96 dB (60゜ mode), 97 dB (45゜ mode), 98 dB (30゜ mode), 99 dB (15゜ mode)
 Frequency Response  95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (60%%d mode), 100 Hz- 20 kHz (-10 dB) (45%%d mode),
 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (30%%d mode), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (15%%d mode)
 Crossover Frequency  4 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 100゜ (2 kHz or more)
 Vertical: 60゜ (800 Hz or more), 45゜ (1.2 kHz or more), 30゜ (1.6 kHz or more),
 15゜ (3.2 kHz or more) variable
 Speaker Component  Low frequency: 12 cm cone-type × 4, High frequency: Balanced dome-type × 12
 Speaker Cord  2-core cabtyre cord with diameter of 6 mm
 Water Protection  IPX4 (Install with the every speaker module downward.)
 Operating Temperature  -15 ℃ to +50 ℃
 Finish  Enclosure: Polypropylene, white
 Punched net: Surface-treated steel plate, white, rust proof coating
 Dimensions  408 (W) × 546 (H) × 342 (D) mm
 Weight  16 kg
 Accessory  Hanging bracket …2, Hex. wrench …1
 Option  Matching transformer: MT-200
 Speaker mounting bracket: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP,
 HY-CN1W-WP

>>> Sản phẩm cùng loại khác có thể bạn quan tâm: Hệ thống loa TOA HX-7B-WP

>>> Tin tức bạn cần tham khảo: Giải pháp âm thanh tiết kiệm chi phí cho chuỗi nhà hàng

Thông số kỹ thuật

 Enclosure  Sealed type
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W
 Rated Impedance  8 Ω
 Sensitivity (1 W, 1 m)  96 dB (60゜ mode), 97 dB (45゜ mode), 98 dB (30゜ mode), 99 dB (15゜ mode)
 Frequency Response  95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (60%%d mode), 100 Hz- 20 kHz (-10 dB) (45%%d mode),
 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (30%%d mode), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (15%%d mode)
 Crossover Frequency  4 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 100゜ (2 kHz or more)
 Vertical: 60゜ (800 Hz or more), 45゜ (1.2 kHz or more), 30゜ (1.6 kHz or more),
 15゜ (3.2 kHz or more) variable
 Speaker Component  Low frequency: 12 cm cone-type × 4, High frequency: Balanced dome-type × 12
 Speaker Cord  2-core cabtyre cord with diameter of 6 mm
 Water Protection  IPX4 (Install with the every speaker module downward.)
 Operating Temperature  -15 ℃ to +50 ℃
 Finish  Enclosure: Polypropylene, white
 Punched net: Surface-treated steel plate, white, rust proof coating
 Dimensions  408 (W) × 546 (H) × 342 (D) mm
 Weight  16 kg
 Accessory  Hanging bracket …2, Hex. wrench …1
 Option  Matching transformer: MT-200
 Speaker mounting bracket: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP,
 HY-CN1W-WP

 

Thông số kỹ thuật
 Enclosure  Sealed type
 Power Handling Capacity  Continuous pink noise: 200 W, Continuous program: 600 W
 Rated Impedance  8 Ω
 Sensitivity (1 W, 1 m)  96 dB (60゜ mode), 97 dB (45゜ mode), 98 dB (30゜ mode), 99 dB (15゜ mode)
 Frequency Response  95 Hz - 20 kHz (-10 dB) (60%%d mode), 100 Hz- 20 kHz (-10 dB) (45%%d mode),
 105 Hz - 20 kHz (-10 dB) (30%%d mode), 110 Hz - 20 kHz (-10 dB) (15%%d mode)
 Crossover Frequency  4 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 100゜ (2 kHz or more)
 Vertical: 60゜ (800 Hz or more), 45゜ (1.2 kHz or more), 30゜ (1.6 kHz or more),
 15゜ (3.2 kHz or more) variable
 Speaker Component  Low frequency: 12 cm cone-type × 4, High frequency: Balanced dome-type × 12
 Speaker Cord  2-core cabtyre cord with diameter of 6 mm
 Water Protection  IPX4 (Install with the every speaker module downward.)
 Operating Temperature  -15 ℃ to +50 ℃
 Finish  Enclosure: Polypropylene, white
 Punched net: Surface-treated steel plate, white, rust proof coating
 Dimensions  408 (W) × 546 (H) × 342 (D) mm
 Weight  16 kg
 Accessory  Hanging bracket …2, Hex. wrench …1
 Option  Matching transformer: MT-200
 Speaker mounting bracket: HY-PF1WP, HY-CW1WP, HY-WM1WP, HY-WM2WP,
 HY-CN1W-WP

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: