button chat zalo button chat zalo

Hệ thống loa trợ giảng TOA ER-1000A

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUER-1000A
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

 Review Thiết bị khuếch đại âm thanh cá nhân TOA ER-1000 WR

TINH GỌN - LINH ĐỘNG - ĐƠN GIẢN với HỆ THỐNG THỐNG PHÁT THANH CÁ NHÂN ER-1000A

Với những bước phát triển mới trong công nghệ và thiết kế với 3 màu khác nhau, HỆ THỐNG PHÁT THANH CÁ NHÂN DÒNG ER-1000A sẽ mang tới cho bạn những trải nghiệm tốt nhất và đáp ứng đầy đủ nhu cầu công việc của bạn.

Ứng dụng:

  • Thuyết trình, giảng dạy trong lớp học
  • Hướng dẫn viên tại các điểm du lịch
  • Giới thiệu sản phẩm tại các triển lãm...

Thông số kỹ thuật chính:

Power Source Alkaline battery (LR6): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*1) (6 V DC)
Rechargeable nickel metal hydride (Ni-MH) battery (HR15/51): 6 pieces (7.2 V DC) or
4 pieces(*1) (4.8 V DC)
Output 6 W (rated) and 10 W (max) when 6 AA batteries (9 V DC) are used.
3 W (rated) and 4 W (max) when 4 AA batteries(*1) (6 V DC) are used.
Battery Life Voice operation (*3): Approx. 8 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
                               Approx. 7 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
AUX stereo input operation (music reproduction)(*4):
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
Audible Range(*2) Voice operation: Approx. 100 m (when 6 alkaline batteries or Ni-MH batteries
are used)
Approx. 80 m (when 4(*1) alkaline batteries or Ni-MH batteries are used)
Frequency Response 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB)
Headset Microphone Ear-on type, electret condenser microphone,
sensitivity: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz)
Input MIC: -30 dB(*5), 3 kΩ, φ3.5 monaural mini-jack, phantom power supply
AUX(*6): -10 dB(*5), 2 kΩ,
φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7))
Belt Length 55 - 120 cm (*8)
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃
Finish Front case: ABS resin, black
Rear case: ABS resin, gray
Grille: Surface-treated steel plate, black, paint
Belt: Elastic rubber, black
Dimensions 133 (W) × 96 (H) × 222 (D) mm (belt excluded)
Weight Main PA unit (belt included, batteries excluded): 480 g
Headset microphone: 50 g
Accessory Headset microphone (with headband and wind screen) …1,
Belt (attached to the main PA unit) …1, Battery spacer …2

Thông số kỹ thuật

Power Source Alkaline battery (LR6): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*1) (6 V DC)
Rechargeable nickel metal hydride (Ni-MH) battery (HR15/51): 6 pieces (7.2 V DC) or
4 pieces(*1) (4.8 V DC)
Output 6 W (rated) and 10 W (max) when 6 AA batteries (9 V DC) are used.
3 W (rated) and 4 W (max) when 4 AA batteries(*1) (6 V DC) are used.
Battery Life Voice operation (*3): Approx. 8 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
                               Approx. 7 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
AUX stereo input operation (music reproduction)(*4):
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
Audible Range(*2) Voice operation: Approx. 100 m (when 6 alkaline batteries or Ni-MH batteries
are used)
Approx. 80 m (when 4(*1) alkaline batteries or Ni-MH batteries are used)
Frequency Response 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB)
Headset Microphone Ear-on type, electret condenser microphone,
sensitivity: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz)
Input MIC: -30 dB(*5), 3 kΩ, φ3.5 monaural mini-jack, phantom power supply
AUX(*6): -10 dB(*5), 2 kΩ,
φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7))
Belt Length 55 - 120 cm (*8)
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃
Finish Front case: ABS resin, black
Rear case: ABS resin, gray
Grille: Surface-treated steel plate, black, paint
Belt: Elastic rubber, black
Dimensions 133 (W) × 96 (H) × 222 (D) mm (belt excluded)
Weight Main PA unit (belt included, batteries excluded): 480 g
Headset microphone: 50 g
Accessory Headset microphone (with headband and wind screen) …1,
Belt (attached to the main PA unit) …1, Battery spacer …2
Thông số kỹ thuật
Power Source Alkaline battery (LR6): 6 pieces (9 V DC) or 4 pieces(*1) (6 V DC)
Rechargeable nickel metal hydride (Ni-MH) battery (HR15/51): 6 pieces (7.2 V DC) or
4 pieces(*1) (4.8 V DC)
Output 6 W (rated) and 10 W (max) when 6 AA batteries (9 V DC) are used.
3 W (rated) and 4 W (max) when 4 AA batteries(*1) (6 V DC) are used.
Battery Life Voice operation (*3): Approx. 8 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
                               Approx. 7 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
AUX stereo input operation (music reproduction)(*4):
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) alkaline batteries are used)
Approx. 9 hours (when 6 or 4(*1) Ni-MH batteries are used)
Audible Range(*2) Voice operation: Approx. 100 m (when 6 alkaline batteries or Ni-MH batteries
are used)
Approx. 80 m (when 4(*1) alkaline batteries or Ni-MH batteries are used)
Frequency Response 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB)
Headset Microphone Ear-on type, electret condenser microphone,
sensitivity: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz)
Input MIC: -30 dB(*5), 3 kΩ, φ3.5 monaural mini-jack, phantom power supply
AUX(*6): -10 dB(*5), 2 kΩ,
φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7))
Belt Length 55 - 120 cm (*8)
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃
Finish Front case: ABS resin, black
Rear case: ABS resin, gray
Grille: Surface-treated steel plate, black, paint
Belt: Elastic rubber, black
Dimensions 133 (W) × 96 (H) × 222 (D) mm (belt excluded)
Weight Main PA unit (belt included, batteries excluded): 480 g
Headset microphone: 50 g
Accessory Headset microphone (with headband and wind screen) …1,
Belt (attached to the main PA unit) …1, Battery spacer …2
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *