button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Loa Behringer EUROCOM SL4210-WH

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSL4210-WH
Thương hiệuBehringer
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 760.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Công ty Cổ Phần CN và KT QUANG MINH chứng nhận Công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính. Địa chỉ số 39, ngõ 125, phố Trương Định, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội là ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC phân phối sản phẩm âm thanh hãng Behringer tại Việt Nam..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Giới thiệu Loa Behringer EUROCOM SL4210-WH 

Loa Behringer EUROCOM SL4210-WH là sản phẩm Loa của thương hiệu Behringer thuộc dòng Install Speakers được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

Loa Behringer EUROCOM SL4210-WH

Ultra-Compact, Surface-Mounted 10-Watt Loudspeaker

High-performance, surface-mountable loudspeaker for foreground music, AV playback and distributed sound
Exceptional sound quality with wide frequency bandwidth and uniform dispersion
10-Watt, 90 x 30 mm (3.54" x 1.18") driver provides exceptionally wide frequency response and ultra-wide 150° dispersion
Professional 5-pole Euroblock connector
70.7V taps @ 1.25, 2.5, 5 & 10 Watts, 100V taps @ 2.5, 5 & 10 Watts
Contemporary composite enclosure for low-resonance performance

Thông số kỹ thuật Loa Behringer EUROCOM SL4210-WH 

Transducers
Driver 3.5 x 1.18" (88.9 x 29.9 mm)
Enclosure Plastic
Loudspeaker
Frequency Range 120 Hz to 20 kHz (-10 dB)
150 Hz to 18 kHz (± 3 dB)
Nominal Dispersion 150°
Directivity Factor 3.0 (average 500 Hz to 16 kHz) (Q)
4.7 dB (average 500 Hz to 16 kHz (DI)
Sensitivity 80 dB (1 W @ 1 m passive, half-space)
Maximum Continuous Current 90 dB @ 1 m SPL (passive)
Peak 96 dB @ 1 m SPL (passive) maximum
Transformer 70 V: 10, 5, 2.5, 1.25 W
100 V: N/C, 10, 5, 2.5 W
Power Handling 10 W RMS (long term)
Grille Powder-coated steel
Termination 5-pin Euroblock connector
Dimensions (H x W x D) 6.0 x 3.8 x 3.9" (152.4 x 96.5 x 99.06 mm) approximately
Weight 1.45 lb (0.65 kg)
 

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Loudspeaker behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật

Transducers
Driver 3.5 x 1.18" (88.9 x 29.9 mm)
Enclosure Plastic
Loudspeaker
Frequency Range 120 Hz to 20 kHz (-10 dB)
150 Hz to 18 kHz (± 3 dB)
Nominal Dispersion 150°
Directivity Factor 3.0 (average 500 Hz to 16 kHz) (Q)
4.7 dB (average 500 Hz to 16 kHz (DI)
Sensitivity 80 dB (1 W @ 1 m passive, half-space)
Maximum Continuous Current 90 dB @ 1 m SPL (passive)
Peak 96 dB @ 1 m SPL (passive) maximum
Transformer 70 V: 10, 5, 2.5, 1.25 W
100 V: N/C, 10, 5, 2.5 W
Power Handling 10 W RMS (long term)
Grille Powder-coated steel
Termination 5-pin Euroblock connector
Dimensions (H x W x D) 6.0 x 3.8 x 3.9" (152.4 x 96.5 x 99.06 mm) approximately
Weight 1.45 lb (0.65 kg)
Thông số kỹ thuật
Transducers
Driver 3.5 x 1.18" (88.9 x 29.9 mm)
Enclosure Plastic
Loudspeaker
Frequency Range 120 Hz to 20 kHz (-10 dB)
150 Hz to 18 kHz (± 3 dB)
Nominal Dispersion 150°
Directivity Factor 3.0 (average 500 Hz to 16 kHz) (Q)
4.7 dB (average 500 Hz to 16 kHz (DI)
Sensitivity 80 dB (1 W @ 1 m passive, half-space)
Maximum Continuous Current 90 dB @ 1 m SPL (passive)
Peak 96 dB @ 1 m SPL (passive) maximum
Transformer 70 V: 10, 5, 2.5, 1.25 W
100 V: N/C, 10, 5, 2.5 W
Power Handling 10 W RMS (long term)
Grille Powder-coated steel
Termination 5-pin Euroblock connector
Dimensions (H x W x D) 6.0 x 3.8 x 3.9" (152.4 x 96.5 x 99.06 mm) approximately
Weight 1.45 lb (0.65 kg)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: