button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Loa gắn trần TOA PC-1864

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUPC1864
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Loa gắn trần TOA PC-1864

Loa trần dòng PC-1800 của TOA với thiết kế loa 12cm đầy đủ phụ kiện, linh hoạt. Tần số rộng 100 - 16.000, phạm vi cung cấp thông báo rộng, rõ ràng và phát nhạc hay và sáng. Ba loại lưới tản nhiệt phía trước khác nhau có sẵn để dễ dàng kết hợp nhiều loại kiến trúc, thiết kế nội thất

  • Hệ thống bắt lò xo tăng hiệu quả lắp đặt.
  • Tích hợp loa toàn dải 12cm.
  • Đầu vào định mức: 6W (đường dây 100V) hoặc 3W (đường dây 70V).
  • Đầu nối đầu cuối đẩy vào đơn giản hóa hệ thống dây điện và trở kháng
  • chuyển mạch (đường dây 0.8W, 1.5W, 3W và 6W / 100V).
  • Đặc tính dải tần rộng 100 - 16.000Hz.

 Loa gắn trần TOA PC-1864

 Thông số kĩ thuật Loa gắn trần TOA PC-1864

 

Rated Input 6 W (for 100 V Line), 3 W (for 70 V Line)
Rated Impedance 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W),
[6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed]
70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W),
[6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W): Internal wiring must be changed]
Sensitivity 90 dB (1 m, 1 W, 330 – 3,300 Hz Pink noise)
Frequency Response 100 – 16,000 Hz
Speaker Component 12 cm dynamic cone-type speaker
Dimensions for Fixing Hole ø150 (mounting hole) x 50 (maximum ceiling thickness) mm
Speaker Mounting Method Spring catch
Applicable Cables 600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
Solid copper wire: ø0.8 – ø1.2 mm
7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 mm2
Connection Push- in connector (Bridging terminal-2 branch type)
Finish ABS resin panel, off-white ABS resin frame, aluminum net, off-white (RAL 9010 or equivalent color) (RAL 9010 or equivalent color)
Dimensions ø180 x 10.5 (D)* mm ø180 x 11 (D)* mm
+ 110 (D) mm + 110 (D) mm
Weight 690 g (bracket included)

Thông số kỹ thuật

Rated Input 6 W (for 100 V Line), 3 W (for 70 V Line)
Rated Impedance 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W),
[6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed]
70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W),
[6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W): Internal wiring must be changed]
Sensitivity 90 dB (1 m, 1 W, 330 – 3,300 Hz Pink noise)
Frequency Response 100 – 16,000 Hz
Speaker Component 12 cm dynamic cone-type speaker
Dimensions for Fixing Hole ø150 (mounting hole) x 50 (maximum ceiling thickness) mm
Speaker Mounting Method Spring catch
Applicable Cables 600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
Solid copper wire: ø0.8 – ø1.2 mm
7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 mm2
Connection Push- in connector (Bridging terminal-2 branch type)
Finish ABS resin panel, off-white ABS resin frame, aluminum net, off-white (RAL 9010 or equivalent color) (RAL 9010 or equivalent color)
Dimensions ø180 x 10.5 (D)* mm ø180 x 11 (D)* mm 
+ 110 (D) mm + 110 (D) mm
Weight 690 g (bracket included)
Thông số kỹ thuật
Rated Input 6 W (for 100 V Line), 3 W (for 70 V Line)
Rated Impedance 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W),
[6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W): Internal wiring must be changed]
70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W),
[6.7 kΩ (0.8 W), 13 kΩ (0.4 W): Internal wiring must be changed]
Sensitivity 90 dB (1 m, 1 W, 330 – 3,300 Hz Pink noise)
Frequency Response 100 – 16,000 Hz
Speaker Component 12 cm dynamic cone-type speaker
Dimensions for Fixing Hole ø150 (mounting hole) x 50 (maximum ceiling thickness) mm
Speaker Mounting Method Spring catch
Applicable Cables 600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire)
Solid copper wire: ø0.8 – ø1.2 mm
7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 mm2
Connection Push- in connector (Bridging terminal-2 branch type)
Finish ABS resin panel, off-white ABS resin frame, aluminum net, off-white (RAL 9010 or equivalent color) (RAL 9010 or equivalent color)
Dimensions ø180 x 10.5 (D)* mm ø180 x 11 (D)* mm 
+ 110 (D) mm + 110 (D) mm
Weight 690 g (bracket included)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: