Kiểu loa: | Di động 2 đường tiếng, loa toàn dải kèm mixer |
Maximum SPL Output: | 121 dB peak |
Dải tần số (-10 dB): | 60 Hz - 20 kHz |
Đáp tuyến tần số (+/-3 dB): | 70 Hz - 18 kHz |
AC Input: | 100-120 V, 220-240 V 50/60 Hz |
Amply tích hợp: | Class D |
Công suất đánh giá: | 300 W (2x 150 W stereo) |
Kết nối Đầu ra: | 2 cổng 6 li TS (unbalanced) amplifier outputs |
Số kênh: |
1-4: XLR/1/4" jack combo connectors 5-6: one pair of 1/4" balanced TRS jacks (stereo), and one pair of RCA jacks (stereo) 7-8: one pair of 1/4" balanced TRS jacks (stereo), and a 3.5mm stereo jack |
Phantom Power | CH1 and CH2 have phantom power control and share the same selection switch |
Hi-Z Selection: | CH3 has a Hi-Z selection switch used for guitar signal input |
Kết nối đầu ra Mixer | Monitor Out: one pair of RCA jacks (stereo), and one pair of 1/4" balanced TRS jacks (stereo) |
Headphone Out: | Jack 3.5mm stereo |
Subwoofer Out: | Jack 6li balanced TRS |
Treble/Bass EQ: | Per-channel high- and low-shelf filters; +/- 12dB cut and boost |
System Limiter | On-board DSP limiting |
Củ loa âm trầm: | 1 bass JBL 8" (203mm) |
Củ loa âm cao: |
1 tweeter 1"(25mm) Neodymuim black aluminum dome |
Góc phủ âm: | 100° ngang x 60° dọc |
Tần số cắt: | 2 kHz |
Kiểu Crossover | 2-way passive network, 2nd order filters (12dB cutoff per octave) |
Vỏ loa | Polypropylene |
Giá treo/khung | 36 mm pole socket |
Cầm tay: | 1 tay nắm ở phía trên |
Ê căng loa: | Powder-coated perforated steel |
Kích thước đóng thùng: | 575(cao) x 775(rộng) x 400(sâu) |
Trọng lượng: | 17.6 kg |