button chat zalo button chat zalo

Loa không dây hồng ngoại TOA IR-802SP Y

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUIR-802SP Y
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

 

Thông số kỹ thuật của loa không dây hồng ngoại TOA IR-802SP Y:

 Power Source  24 V DC (supplied from IR-802T)
 Power Consumption  4.4 W (based on UL standards)
 Rated Output  20 W
 Frequency Response  100 Hz - 20 kHz (-10 dB) at installation in 1/2 free sound field
 (Measured by installing the unit in the center of a ceiling.)
 Amplification System  Class D
 Distortion  5 % or less (rated output)
 Speaker Component  12 cm (4.72") cone-type

Infrared Wireless Receiver

 Wavelength  870 nm
 Carrier Frequency  Teacher (Channel A): 3.100 MHz
 Student (Channel B): 3.350 MHz
 Reception Angle  360゜ (Horizontal)

 

 Connection Terminal  RJ-45
 LED Indicator  Power (green) × 1
 Mounting Hole  φ300 mm (φ11.81")
 Usage Cable  CAT-5 UTP
 Operating Temperature  -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
 Operating Humidity  90 %RH or less (no condensation)
 Finish  Enclosure: Steel plate
 Baffle: Fire-resistant ABS resin (resin material grade: UL94V-0)
 Punched net: Steel plate
 Filter section: Polycarbonate
 Dimensions  φ320 × 205 (D) mm (φ12.6 × 8.07)
 Weight  3.4 kg (7.5 lb)
 Accessory  Safety wire …1
 Tile bar bridge: HY-TB1

Thông số kỹ thuật

Power Source 24 V DC (supplied from IR-802T)
Power Consumption 4.4 W (based on UL standards)
Rated Output 20 W
Frequency Response 100 Hz - 20 kHz (-10 dB) at installation in 1/2 free sound field
(Measured by installing the unit in the center of a ceiling.)
Amplification System Class D
Distortion 5 % or less (rated output)
Speaker Component 12 cm (4.72") cone-type

 

Infrared Wireless Receiver

Wavelength 870 nm
Carrier Frequency Teacher (Channel A): 3.100 MHz
Student (Channel B): 3.350 MHz
Reception Angle 360゜ (Horizontal)

 

Connection Terminal RJ-45
LED Indicator Power (green) × 1
Mounting Hole φ300 mm (φ11.81")
Usage Cable CAT-5 UTP
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Enclosure: Steel plate
Baffle: Fire-resistant ABS resin (resin material grade: UL94V-0)
Punched net: Steel plate
Filter section: Polycarbonate
Dimensions φ320 × 205 (D) mm (φ12.6 × 8.07)
Weight 3.4 kg (7.5 lb)
Accessory Safety wire …1
Tile bar bridge: HY-TB1
Thông số kỹ thuật
Power Source 24 V DC (supplied from IR-802T)
Power Consumption 4.4 W (based on UL standards)
Rated Output 20 W
Frequency Response 100 Hz - 20 kHz (-10 dB) at installation in 1/2 free sound field
(Measured by installing the unit in the center of a ceiling.)
Amplification System Class D
Distortion 5 % or less (rated output)
Speaker Component 12 cm (4.72") cone-type

 

Infrared Wireless Receiver

Wavelength 870 nm
Carrier Frequency Teacher (Channel A): 3.100 MHz
Student (Channel B): 3.350 MHz
Reception Angle 360゜ (Horizontal)

 

Connection Terminal RJ-45
LED Indicator Power (green) × 1
Mounting Hole φ300 mm (φ11.81")
Usage Cable CAT-5 UTP
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Enclosure: Steel plate
Baffle: Fire-resistant ABS resin (resin material grade: UL94V-0)
Punched net: Steel plate
Filter section: Polycarbonate
Dimensions φ320 × 205 (D) mm (φ12.6 × 8.07)
Weight 3.4 kg (7.5 lb)
Accessory Safety wire …1
Tile bar bridge: HY-TB1
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *