| Hệ thống | 2 đường tiếng, Passive, loại Bass-reflex |
|---|---|
| Công suất | 360 W (continuous program) 120 W (continuous pink noise) |
| Trở kháng | 8 Ω |
| Cường độ âm | 91 dB (1 W, 1 m) |
| Đáp tuyến tần số | 65 Hz - 20 kHz |
| Tần số cắt | 1.5 kHz |
| Góc định hướng | Chiều ngang: 90°, Chiều dọc: 60° (Horn quay 90°, chiều ngang: 60°, chiều dọc: 90°) |
| Thành phần loa | Tần số thấp: 20 cm loại hình nón Tần số cao: Compression driver fitted with CD horn |
| Đầu nối | Ốc vít M4, khoảng cách giữa các barriers: 11 mm Neutrik NL4MP × 2 |
| Vật liệu | Vỏ: Gỗ dán bạch dương, màu đen, có phủ lớp polyurea Lưới: Thép tấm, sơn màu đen, độ bóng 40% |
| Kích thước | 248 (R) × 450 (C) × 243 (S) mm |
| Khối lượng | 11 kg |
| Lựa chon khác | Giá gắn loa: HY-B0801, HY-UH08, HY-UV08 Giá gắn trần: HY-C0801 Giá gắn lên tường: HY-W0801, HY-WM08 Chân đế gắn loa: ST-34B |

