button chat zalo button chat zalo

Loa toàn dải Electro-Voice EVF-1122D/66-FG

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEVF-1122D/66-FG
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I- Giới thiệu Loa toàn dải Electro-Voice EVF-1122D/66-FG

Loa Electro-Voice EVF-1122D/66-FG là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

EVF-1122D / 66-FG có ống dẫn sóng có thể xoay 60 ° x 60 °, thiết kế cho môi trường vừa giữa vừa ném mô hình che phủ gốc.

II- Thông số kỹ thuật

  • Đáp ứng tần số (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
  • Đáp ứng tần số (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
  • Tần số cao vượt quá 65 Hz
  • Độ nhạy 1 W / 1 m 97 dB
  • Tối đa SPL / 1m (calc) 131 dB
  • Độ bao phủ (Nominal -6 dB) H 60 °
  • Độ phủ sóng (Nominal -6 dB) V 60 °
  • Hệ thống xử lý điện (liên tục / chương trình / đỉnh) 600/1200/2400 Watts
  • Bộ chuyển đổi LF DVX3121A, trình điều khiển 12 "(305 mm)
  • LF Impedance danh nghĩa 8 Ω
  • Bộ chuyển đổi HF DH7N, trình điều khiển nén màng 3 "(76 mm)
  • Tần số chéo 1300 Hz
  • Impedance danh nghĩa (thụ động) 8 Ω
  • Trở kháng Tối thiểu 6 Ω
  • Chiều cao 768,6 mm (30,26 ")
  • Chiều rộng 406,3 mm (16 ")
  • Độ sâu 413,3 mm (16,27 ")
  • Trọng lượng 29,7 kg (65,48 lbs)
  • Trọng lượng vận chuyển 34,4 kg (75,84 lbs)
 

Thông số kỹ thuật

Input Connections Dual four-pin 10 AWG Phoenix/Euro Block screw-terminals, CDG dual-gland-nut input panel cover included for weatherizing
Frequency Response (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
Frequency Response (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
Recommended High-Pass Frequency 65 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 97 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 60 °
Coverage (Nominal -6 dB) V 60 °
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 600/1200/2400 Watts
LF Transducer DVX3121A, 12" (305 mm) driver
LF Nominal Impedance 8 Ω
HF Transducer DH7N, 3" (76 mm) diaphragm compression driver
Crossover Frequency 1300 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 6 Ω
Enclosure Material 13-ply weather-resistant birch with fiberglass finish
Grill 18 GA stainless steel with hydrophobic cloth
Suspension (22) M10 threaded suspension points
Height 768.6 mm (30.26")
Width 406.3 mm (16")
Depth 413.3 mm (16.27")
Weight Net 29.7 kg (65.48 lbs)
Shipping Weight 34.4 kg (75.84 lbs)
Thông số kỹ thuật
Input Connections Dual four-pin 10 AWG Phoenix/Euro Block screw-terminals, CDG dual-gland-nut input panel cover included for weatherizing
Frequency Response (-3 dB) 118 Hz - 18 k Hz
Frequency Response (-10 dB) 66 Hz - 21 k Hz
Recommended High-Pass Frequency 65 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 97 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 60 °
Coverage (Nominal -6 dB) V 60 °
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 600/1200/2400 Watts
LF Transducer DVX3121A, 12" (305 mm) driver
LF Nominal Impedance 8 Ω
HF Transducer DH7N, 3" (76 mm) diaphragm compression driver
Crossover Frequency 1300 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 6 Ω
Enclosure Material 13-ply weather-resistant birch with fiberglass finish
Grill 18 GA stainless steel with hydrophobic cloth
Suspension (22) M10 threaded suspension points
Height 768.6 mm (30.26")
Width 406.3 mm (16")
Depth 413.3 mm (16.27")
Weight Net 29.7 kg (65.48 lbs)
Shipping Weight 34.4 kg (75.84 lbs)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *