button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Loa toàn dải 2way Electro-Voice SX100+WE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSX100+WE
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
 

Loa Electro Voice SX100+WE là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng Sx_series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

Tính năng Loa Electro Voice SX100+WE

  • Loa toàn dải vỏ nhựa Electro-Voice 200 watt 12-inch hai chiều, 65 ° x 65 °, đầu nối Neutrik Speakon®, Mầu trắng
  • Nhỏ gọn, gia cố âm thanh
  • Lý tưởng cho âm thanh sống động, giọng nói, DJ, AV, thể chế sử dụng
  • 1.25 inch DH3 / 2010A trình điều khiển nén titanium titan
  • 65º x 65º Kiểu định hướng liên tục Còi Varipath ™
  • Hiệu suất cao, tối đa 127 db SPL
  • Công suất xử lý: 200 W liên tục, cao 800 W
  • Ghép kênh (RMP) để tăng sự dễ hiểu
  • Vách ngăn copolymer màu đen hoặc trắng hình thang
  • Tích hợp màn hình đứng, cực mount, rigging điểm

 

II. Thông số kỹ thuật Loa Electro Voice SX100+WE

 

Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) 98 dB
Chassis Size 304.8 mm (12")
Color Black, White
Directivity Index 11.1 dB +2.4/-4.1 dB
Input Connections Parallel Neutrik® NL4
Speaker Type Full-range, Mid-High, Two-Way
Frequency Response (-10 dB) 60 - 25000 Hz
Internal Crossover Yes
Sensitivity 1 W/1 m 98 dB
Max. SPL/1m (calc) 127 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 65 ° Const.-dir. horn
Coverage (Nominal -6 dB) V 65 ° Const.-dir. horn
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 200//800 Watts Long Term/Short Term
LF Transducer 12-inch
HF Transducer 1.25-inch DH3/2010A
Crossover Frequency 1500 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 5.6 Ω
Flying Yes
Outdoor No
Height 586 mm (23.07")
Width 429 mm (16.89")
Depth 312 mm (12.28")
Weight Net 14.5 kg (31.97 lbs)

 

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:   

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

Thông số kỹ thuật

Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) 98 dB
Chassis Size 304.8 mm (12")
Color Black, White
Directivity Index 11.1 dB +2.4/-4.1 dB
Input Connections Parallel Neutrik® NL4
Speaker Type Full-range, Mid-High, Two-Way
Frequency Response (-10 dB) 60 - 25000 Hz
Internal Crossover Yes
Sensitivity 1 W/1 m 98 dB
Max. SPL/1m (calc) 127 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 65 ° Const.-dir. horn
Coverage (Nominal -6 dB) V 65 ° Const.-dir. horn
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 200//800 Watts Long Term/Short Term
LF Transducer 12-inch
HF Transducer 1.25-inch DH3/2010A
Crossover Frequency 1500 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 5.6 Ω
Flying Yes
Outdoor No
Height 586 mm (23.07")
Width 429 mm (16.89")
Depth 312 mm (12.28")
Weight Net 14.5 kg (31.97 lbs)
Thông số kỹ thuật
Axial Sensitivity (SPL, 1 W @ 1 m) 98 dB
Chassis Size 304.8 mm (12")
Color Black, White
Directivity Index 11.1 dB +2.4/-4.1 dB
Input Connections Parallel Neutrik® NL4
Speaker Type Full-range, Mid-High, Two-Way
Frequency Response (-10 dB) 60 - 25000 Hz
Internal Crossover Yes
Sensitivity 1 W/1 m 98 dB
Max. SPL/1m (calc) 127 dB
Coverage (Nominal -6 dB) H 65 ° Const.-dir. horn
Coverage (Nominal -6 dB) V 65 ° Const.-dir. horn
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 200//800 Watts Long Term/Short Term
LF Transducer 12-inch
HF Transducer 1.25-inch DH3/2010A
Crossover Frequency 1500 Hz
Nominal Impedance (Passive) 8 Ω
Minimum Impedance 5.6 Ω
Flying Yes
Outdoor No
Height 586 mm (23.07")
Width 429 mm (16.89")
Depth 312 mm (12.28")
Weight Net 14.5 kg (31.97 lbs)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: