button chat zalo button chat zalo

Máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUWM-D5300 -G1
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Đặc điểm của bộ máy phát không dây kỹ thuật số TOA WM-D5300 -G1:

  • Hệ thống truyền dẫn số có thể phòng trừ các can nhiễu bên ngoài một cách hiệu quả, kết hợp với công nghệ ẩn thông tin đặc biệt của TOA

 

 

Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H

 

Thông số kỹ thuật

Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H
Thông số kỹ thuật
Frequency Range C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz
Modulation type FSK 
Channel Selectable 160 channels (The number of channels may differ from country to country.)
RF Carrier Power Less than 50 mW
Maximum Input Level -18 dB (*1) (Sensitivity: L)/-28 dB (*1) (Sensitivity: H)
Audio Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Antenna Lamda/4 whip antenna
ID Selectable 10 patterns
Battery WB-2000 rechargeable battery (option) or AA Alkaline dry cell battery
Battery Life Approx. 8 hours
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) (except battery)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH (no condensation)
Finish Body: ABS resin, black, paint
Dimensions C4/C7 ver.: 62 (W) x 171 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 6.73 in x 0.75 in)
G1 ver/: 62 (W) x 185 (H) x 19 (D) mm (2.44 in x 7.28 in x 0.75 in)
Weight 90 g (0.2 lb) (with battery)
Accessory Storage case …1, Screw driver (for setting) …1
Option Battery charger: BC-2000 (*2)
Ni-MH Battery: WB-2000-2 (*2) (containing 2 pieces)
Unidirectional lavalier microphone: YP-M5300, 
Omnidirectional lavalier microphone: YP-M5310, 
Headset microphone: WH-4000A, WH-4000H
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *