| Nguồn điện | 24 V DC (dải hoạt động: 15 - 40 V DC, được cung cấp từ nguồn âm thanh ngõ vào) hoặc DC input power supple connector (when the optional AD-246 power supply unit used). Có thể sử dụng nguồn DC: 5.5 mm (0.22") đường kính ngoài, 2.1 mm (0.08") đường kính trong, dài 9.5 mm (0.37") , loại không phân cực |
|---|---|
| Dòng tiêu thụ | 240 mA hoặc thấp hơn |
| Đầu ra âm thanh | 0 dB*, 600 Ω, cân bằng |
| Ngõ vào cho micro ngoài | -40 dB*, 2.2 kΩ, không cân bằng, mini jack, micro điện dung (nguồn phantom: 3 V DC) |
| Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 20 kHz |
| Tỉ lệ S/N | 60 dB hoặc cao hơn |
| Hướng tính | Micro điện dung đơn hướng với AGC (có thể lựa chọn BẬT/TẮT) |
| Chuông | Built inside (PCM sound source), monitoring possible using built-in speaker |
| Điều chỉnh | Điều chỉnh độ nhạy, điều chỉnh âm lượng, chuông (có thể điều chỉnh bằng phần mềm) |
| Dây nối | Dây chính: dây bọc CPEV (1 đôi dây âm thanh + 1 đôi dây thông tin + 1 đôi dây điều khiển + 1 đôi dây hỗ trợ or Shielded Category 5 twisted pair cable (CAT5-STP) Dây nhánh: Shielded Category 5 twisted pair cable (CAT5-STP), kết nối RJ45 |
| Độ dài kết nối tối đa | 800 m |
| Số lượng kết nối tối đa | Tối đa 4 thiết bị |
| Monitor Speaker | Thiết kế ngầm |
| Nút vận hành | Nút chức năng, Covered switch, nút phát thanh |
| Hiển thị | Hiển thị nguồn, hiển thị lỗi, hiển thị thay đổi chức năng, Covered switch indicator, hiển thị chuyển đổi phát thanh |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
| Độ ẩm cho phép | 35 % to 80 % RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Nhựa ABS, xanh xám |
| Kích thước | 190 (R) × 76.5 (C) × 215 (S) mm (7.48" × 3.01" × 8.46") (không bao gồm micro) |
| Khối lượng | 880 g |
| Phụ kiện tuỳ chọn | Bộ mở rộng cho micro: RM-210 Micro điều khiển từ xa: RM-200RJ Khung gắn tường: WB-RM200 Micro điện dung: WH-4000A, YP-M101, YP-M301 etc. |

