button chat zalo button chat zalo

Micro không dây hồng ngoại TOA IR-300M Y

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUIR-300M Y
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 5.020.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm nổi bật của Micro không dây hồng ngoại TOA IR-300M Y:

  • Có thể lựa chọn tần số trên 2 kênh
  • Phạm vi hoạt động 15m

 

Trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều các dòng sản phẩm Micro, Micro không dây,...nhưng chất lượng xuất xứ nguồn gốc sản phẩm không được rõ ràng khiến cho người dùng có cảm giác hoang mang về độ lâu bền chất lượng.

 

 

 Battery  IR-200BT-2 rechargeable battery for the infrared wireless microphone (option)
 or AA alkaline dry cell battery (2 pieces).
 Current Consumption  Typ. 250 mA (2.4 V, Power selector switch: N)
 Typ. 340 mA (2.4 V, Power selector switch: H)


Infrared Emitter

 

 Wavelength  870 nm (AM: Brightness modulation)
 Modulation Method  Frequency modulation
 Carrier Frequency  Channel A: 3.100 MHz
 Channel B: 3.350 MHz
 Transmission Distance  Approx. 20 m (65 ft) (Power selector switch: H, in an unobstructed space)
 Approx. 15 m (50 ft) (Power selector switch: N, in an unobstructed space)

 

 Tone Signal  32.768 kHz
 Modulation Sensitivity  ±4.8 kHz (1 kHz, when SPL of 84 dB is input)
 Maximum Input Sound Pressure  120 dB SPL
 Input Sensitivity Adjustment  Adjustment range: -9 dB to 0 dB (factory preset: 0 dB)
 Microphone Unit  Unidirectional electret condenser microphone
 Frequency Response  100 Hz - 12 kHz
 Preemphasis  300 μs
 Input  External microphone input (φ3.5 monaural mini jack)
 Battery Operation Time  Approx. 8 h (when the IR-200BT rechargeable battery for the infrared wireless
 microphone is used, Power selector switch: N)
 Approx. 6 h (when the alkaline battery is used, Power selector switch: N)
 Operating Temperature  0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
 Operating Humidity  30 % to 85 %RH
 Finish  Control section: ABS resin, metallic gray, paint, 50% gloss
 Filter section: Polycarbonate, optical cut filter
 Dimensions  64 (W) × 91.3 (H) ×27.3 (D) mm (2.52" × 3.59" × 1.07")
 Weight  130 g (0.29 lb) (with battery and strap)
 Accessory  Screw driver (for setting) …1, Color label (6 colors) …1
 Option  Battery charger: IR-200BC
 Ni-MH Battery: IR-200BT-2 (containing 2 pieces)

 

Thông số kỹ thuật

Battery IR-200BT-2 rechargeable battery for the infrared wireless microphone (option)
or AA alkaline dry cell battery (2 pieces).
Current Consumption Typ. 250 mA (2.4 V, Power selector switch: N)
Typ. 340 mA (2.4 V, Power selector switch: H)
 

Infrared Emitter
 
 
Wavelength 870 nm (AM: Brightness modulation)
Modulation Method Frequency modulation
Carrier Frequency Channel A: 3.100 MHz
Channel B: 3.350 MHz
Transmission Distance Approx. 20 m (65 ft) (Power selector switch: H, in an unobstructed space)
Approx. 15 m (50 ft) (Power selector switch: N, in an unobstructed space)

 

Tone Signal 32.768 kHz
Modulation Sensitivity ±4.8 kHz (1 kHz, when SPL of 84 dB is input)
Maximum Input Sound Pressure 120 dB SPL
Input Sensitivity Adjustment Adjustment range: -9 dB to 0 dB (factory preset: 0 dB)
Microphone Unit Unidirectional electret condenser microphone
Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Preemphasis 300 μs
Input External microphone input (φ3.5 monaural mini jack)
Battery Operation Time Approx. 8 h (when the IR-200BT rechargeable battery for the infrared wireless
microphone is used, Power selector switch: N)
Approx. 6 h (when the alkaline battery is used, Power selector switch: N)
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH
Finish Control section: ABS resin, metallic gray, paint, 50% gloss
Filter section: Polycarbonate, optical cut filter
Dimensions 64 (W) × 91.3 (H) ×27.3 (D) mm (2.52" × 3.59" × 1.07")
Weight 130 g (0.29 lb) (with battery and strap)
Accessory Screw driver (for setting) …1, Color label (6 colors) …1
Option Battery charger: IR-200BC
Ni-MH Battery: IR-200BT-2 (containing 2 pieces)
Thông số kỹ thuật
Battery IR-200BT-2 rechargeable battery for the infrared wireless microphone (option)
or AA alkaline dry cell battery (2 pieces).
Current Consumption Typ. 250 mA (2.4 V, Power selector switch: N)
Typ. 340 mA (2.4 V, Power selector switch: H)
 

Infrared Emitter
 
 
Wavelength 870 nm (AM: Brightness modulation)
Modulation Method Frequency modulation
Carrier Frequency Channel A: 3.100 MHz
Channel B: 3.350 MHz
Transmission Distance Approx. 20 m (65 ft) (Power selector switch: H, in an unobstructed space)
Approx. 15 m (50 ft) (Power selector switch: N, in an unobstructed space)

 

Tone Signal 32.768 kHz
Modulation Sensitivity ±4.8 kHz (1 kHz, when SPL of 84 dB is input)
Maximum Input Sound Pressure 120 dB SPL
Input Sensitivity Adjustment Adjustment range: -9 dB to 0 dB (factory preset: 0 dB)
Microphone Unit Unidirectional electret condenser microphone
Frequency Response 100 Hz - 12 kHz
Preemphasis 300 μs
Input External microphone input (φ3.5 monaural mini jack)
Battery Operation Time Approx. 8 h (when the IR-200BT rechargeable battery for the infrared wireless
microphone is used, Power selector switch: N)
Approx. 6 h (when the alkaline battery is used, Power selector switch: N)
Operating Temperature 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F)
Operating Humidity 30 % to 85 %RH
Finish Control section: ABS resin, metallic gray, paint, 50% gloss
Filter section: Polycarbonate, optical cut filter
Dimensions 64 (W) × 91.3 (H) ×27.3 (D) mm (2.52" × 3.59" × 1.07")
Weight 130 g (0.29 lb) (with battery and strap)
Accessory Screw driver (for setting) …1, Color label (6 colors) …1
Option Battery charger: IR-200BC
Ni-MH Battery: IR-200BT-2 (containing 2 pieces)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *