button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Micro Sennheiser SK 300 G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSK 300 G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I- Giới thiệu Micro Sennheiser SK 300 G3

Micro Sennheiser SK 300 G3 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro thuyết giảng được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

 Micro Sennheiser SK 300 G3

SK 300 G3 dễ dàng nhận các cài đặt từ người nhận thông qua chức năng đồng bộ hóa không dây nâng cao của nó. Máy phát này cũng đặt chính nó ngoài những người khác do tùy chọn tắt tiếng vô song của nó. Nếu bạn muốn nhanh chóng và dễ dàng ngắt tín hiệu âm thanh tại một số điểm: bạn có thể chỉ cần gắn nút tắt ngoài tùy chọn vào ổ cắm bổ sung 2,5 mm. Tùy chọn tắt tiếng này được lập trình dễ dàng để cung cấp nhiều tùy chọn tắt tiếng khác nhau.

 

 Đặc điểm Micro Sennheiser SK 300 G3

  • Băng thông 42 MHz: 1680 tần số UHF có thể điều chỉnh để nhận tín hiệu nhiễu
  • Hệ thống ngân hàng tần số nâng cao với tối đa 24 tần số tương thích
  • Pilot squelch tone để loại bỏ nhiễu RF khi máy phát bị tắt
  • Phạm vi tần số AF nâng cao
  • Tăng phạm vi cho độ nhạy âm thanh
  • Đồng bộ không dây của máy phát qua giao diện hồng ngoại từ máy thu
  • Thao tác menu thân thiện với người dùng với nhiều tùy chọn điều khiển hơn
  • Hiển thị đồ họa được chiếu sáng
  • Chức năng Auto-Lock tránh thay đổi cài đặt ngẫu nhiên
  • Bộ trộn HDX cho âm thanh trong suốt
  • Máy phát có chỉ báo pin trong 4 bước, cũng hiển thị trên màn hình máy thu
  • Chức năng tắt tiếng lập trình

 

II- Thông số kỹ thuật Micro Sennheiser SK 300 G3

 

Frequency range 606...648 Mhz 
925...937.5 MHz / Korea 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Signal-to-noise ratio > 115 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10/30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680 (max. 20 Presets)
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Input voltage range 1,8 V line 
1,8 V line
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time > 8 h

 

>>Sản phẩm liên quan: Hệ thống sạc cho bộ thu Sennheiser GP L 3202-­10

>>> Tin tức xem thêm: Những lưu ý khi lắp đặt hệ thống âm thanh sân khấu kịch

Thông số kỹ thuật

Frequency range 606...648 Mhz 
925...937.5 MHz / Korea 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Signal-to-noise ratio > 115 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10/30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680 (max. 20 Presets)
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Input voltage range 1,8 V line 
1,8 V line
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time > 8 h
 
Thông số kỹ thuật
Frequency range 606...648 Mhz 
925...937.5 MHz / Korea 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 3,5 mm jack
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Signal-to-noise ratio > 115 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10/30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680 (max. 20 Presets)
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Input voltage range 1,8 V line 
1,8 V line
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time > 8 h
 
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: