button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Micro Sennheiser SKP 100 G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSKP 100 G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I.  Giới thiệu micro Sennheiser SKP 100 G3

Micro Sennheiser SKP 100 G3 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro thuyết giảng được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

Sennheiser SKP 100 G3

SKP 100 G3 điều chỉnh công nghệ không dây G3 với thế giới có dây. Hãy tưởng tượng dùng micro có dây và biến nó thành một mạng không dây chỉ đơn giản bằng cách cắm vào SKP 100 G3 vào cổng XLR của nó. Có lẽ bạn muốn gửi tín hiệu từ bảng điều khiển trộn đến thiết bị thu G3 tiến hóa Sennheiser trong phòng? Không vấn đề gì. Với các nâng cấp G3 như đồng bộ phát không dây và các menu dễ điều hướng, SKP 100 G3 đã sẵn sàng để cắm và phát. 

Đặc điểm Micro Sennheiser SKP 100 G3

  • Vỏ kim loại chắc chắn
  • Băng thông 42 MHz: 1680 tần số UHF có thể điều chỉnh để nhận tín hiệu nhiễu
  • Hệ thống ngân hàng tần số nâng cao với tối đa 12 tần số tương thích
  • Pilot squelch tone để loại bỏ nhiễu RF khi máy phát bị tắt
  • Tăng phạm vi cho độ nhạy âm thanh
  • Đồng bộ không dây của máy phát qua giao diện hồng ngoại từ máy thu
  • Thao tác menu thân thiện với người dùng với nhiều tùy chọn điều khiển hơn
  • Hiển thị đồ họa được chiếu sáng
  • Chức năng Auto-Lock tránh thay đổi cài đặt ngẫu nhiên
  • Bộ trộn HDX cho âm thanh trong suốt
  • Máy phát có chỉ báo pin trong 4 bước, cũng hiển thị trên màn hình máy thu
  • Chức năng tắt tiếng lập trình
  • Một loạt các phụ kiện thích ứng với hệ thống theo bất kỳ yêu cầu nào
  • Dải tần số 516 - 558 MHz

 

II.  Thông số kĩ thuật Micro Sennheiser SKP 100 G3

 

Frequency range 606...648 MHz 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 20
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 195 g
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h
Input voltage range max. 3,0V eff

 

>>Sản phẩm liên quan: Hệ thống sạc cho bộ thu Sennheiser GP L 3202-­10

>>> Tin tức xem thêm: Những lưu ý khi lắp đặt hệ thống âm thanh sân khấu kịch

Thông số kỹ thuật

Frequency range 606...648 MHz 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 20
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 195 g
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h
Input voltage range max. 3,0V eff
 
Thông số kỹ thuật
Frequency range 606...648 MHz 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 20
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 195 g
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h
Input voltage range max. 3,0V eff
 
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: