button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Micro Sennheiser SKP 2000

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSKP 2000
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của micro Sennheiser SKP 2000:

Micro Sennheiser SKP 2000 là sản phẩm của thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Micro thuyết giảng được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

Bất kỳ micrô có dây nào cũng có thể là một máy nghe nhạc trong bộ phim năm 2000 của Sennheiser. Bộ phát cắm này làm cho nó có thể. Năm dải tần số với băng thông chuyển đổi lên đến 75 MHz cũng cung cấp sự linh hoạt tối ưu cho tất cả các thành phần trong loạt 2000. Cài đặt máy phát trên SKP 2000 cũng có thể được đồng bộ hóa nhanh chóng và dễ dàng bằng công nghệ hồng ngoại. Được trang bị công suất truyền dẫn có thể chuyển đổi ba và công suất ảo, SKP 2000 cực kỳ linh hoạt.

 

 

 

Micro Sennheiser SKP 2000 chính hãng

 

Tính năng của micro không dây Sennheiser  SKP 2000

  • Vỏ kim loại chắc chắn
  • Băng thông chuyển đổi lên tới 75 MHz
  • 20 băng tần cố định với tối đa 64 giá trị đặt sẵn tương thích
  • 6 ngân hàng mỗi kênh với tối đa 64 kênh có thể điều chỉnh
  • Cài đặt tần số ở bước 25 kHz
  • Pilot squelch tone cho hoạt động không can thiệp
  • 48 V năng lượng ảo có thể chuyển đổi
  • Hiển thị ngược sáng trên máy phát (kích hoạt phím tắt)
  • Tính năng tự động khóa để ngăn các nút bị vô tình nhấn
  • Tính năng Âm thanh và RF MUTE để tắt tiếng máy phát có thể được cấu hình từ menu thu
  • Có thể đồng bộ với người nhận bằng giao diện hồng ngoạ

II.  Thông số kỹ thuật Micro Sennheiser SKP 2000:

 

Frequency range 925 ... 937.5 MHz / Korea
606 ... 678 MHz / UK
790 ... 865 MHz / Germany
790 ... 865 MHz
718 ... 790 MHz / Germany
718 ... 790 MHz
626 ... 698 MHz / US
626 ... 698 MHz / Germany
626 ... 698 MHz
558 ... 626 MHz / US
558 ... 626 MHz / Germany
558 ... 626 MHz
516 ... 558 MHz / US
516 ... 558 MHz / Germany
516 ... 558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Compander HDX
Audio-XLR connector XLR-3 weiblich
Frequency response 80 - 18000 Hz
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 380 g
Signal-to-noise ratio ≥ 120 dBA (@ 1 mV peak deviation)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10, 30, 50 mW (US : 100 mW)
Switching bandwidth max. 75 MHz
Peak deviation ± 48 kHz
Nominal deviation ±24 kHz
In compliance with CE, FCC, IC
Operating time > 8 h (P48: 5h)
Modulation FM
Carrier frequencies max. 3000
Input voltage range mic 1,2 V max
Battery Specification 2 x 1,5 V (AA)

 

>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Micro Sennheiser SK 100G3

>>>  Tin tức khác: Một số giải pháp cho hệ thống âm thanh sân khấu ngoài trời cần lưu ý

Thông số kỹ thuật

Frequency range 925 ... 937.5 MHz / Korea 
606 ... 678 MHz / UK 
790 ... 865 MHz / Germany 
790 ... 865 MHz 
718 ... 790 MHz / Germany 
718 ... 790 MHz 
626 ... 698 MHz / US 
626 ... 698 MHz / Germany 
626 ... 698 MHz 
558 ... 626 MHz / US 
558 ... 626 MHz / Germany 
558 ... 626 MHz 
516 ... 558 MHz / US 
516 ... 558 MHz / Germany 
516 ... 558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Compander HDX
Audio-XLR connector XLR-3 weiblich
Frequency response 80 - 18000 Hz
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 380 g
Signal-to-noise ratio ≥ 120 dBA (@ 1 mV peak deviation)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10, 30, 50 mW (US : 100 mW)
Switching bandwidth max. 75 MHz
Peak deviation ± 48 kHz
Nominal deviation ±24 kHz
In compliance with CE, FCC, IC
Operating time > 8 h (P48: 5h)
Modulation FM
Carrier frequencies max. 3000
Input voltage range mic 1,2 V max
Battery Specification 2 x 1,5 V (AA)
Thông số kỹ thuật
Frequency range 925 ... 937.5 MHz / Korea 
606 ... 678 MHz / UK 
790 ... 865 MHz / Germany 
790 ... 865 MHz 
718 ... 790 MHz / Germany 
718 ... 790 MHz 
626 ... 698 MHz / US 
626 ... 698 MHz / Germany 
626 ... 698 MHz 
558 ... 626 MHz / US 
558 ... 626 MHz / Germany 
558 ... 626 MHz 
516 ... 558 MHz / US 
516 ... 558 MHz / Germany 
516 ... 558 MHz
Dimensions 105 x 43 x 43 mm
Compander HDX
Audio-XLR connector XLR-3 weiblich
Frequency response 80 - 18000 Hz
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 380 g
Signal-to-noise ratio ≥ 120 dBA (@ 1 mV peak deviation)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 10, 30, 50 mW (US : 100 mW)
Switching bandwidth max. 75 MHz
Peak deviation ± 48 kHz
Nominal deviation ±24 kHz
In compliance with CE, FCC, IC
Operating time > 8 h (P48: 5h)
Modulation FM
Carrier frequencies max. 3000
Input voltage range mic 1,2 V max
Battery Specification 2 x 1,5 V (AA)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: