| Loại | Moving coil microphone |
|---|---|
| Hướng tính | Đơn hướng |
| Trở kháng | 600 Ω, không cân bằng |
| Độ nhạy | -47 dB (1 kHz 0 dB = 1 V/Pa) |
| Đáp tuyến tần số | 100 - 10,000 Hz |
| Dây nối | Dây bọc 1 lõi |
| Độ dài dây nối | 2 m (tối đa) |
| Cổng kết nối | Giắc phone |
| Nút bật nói | Loại trượt có khoảng cách ngắn, có khoá |
| Vật liệu | Nhựa ABS màu xám |
| Kích thước | 44 (R) × 160 (C) × 38 (S) mm |
| Khối lượng | 200 g |
| Phụ kiện kèm theo | Giá đỡ micro……1, lắp……1, ốc vít 4×16……2 |









