Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 14 W |
Ngõ vào âm thanh | Input CH 1 with Phantom option 19 V DC: Ngõ vào CH1 với nguồn phantom 19V DC: - MIC có chuông báo: Cân bằng, độ nhạy tùy chọn -55dB (1.8 mV)/ -30 dB (30 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc RJ45 - MIC: Cân bằng, độ nhạy tùy chọn -55dB (1.8 mV)/ -30 dB (30 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. Ngõ vào CH 2-4 với nguồn phantom 19 V DC: - Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. Ngõ vào tùy chọn CH 5 với các lựa chọn sau: - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz, giắc 6 ly. - AUX: Không cân bằng, độ nhạy 0 dB (1.8 mV), 10 kΩ, định mức 1 kHz, giắc RCA. Ngõ vào tùy chọn cường độ âm CH 6-8, giắc cắm 3 chân tháo rời với các độ nhạy tùy chọn sau: - LINE: Cân bằng, độ nhạy 0 dB, 2.2 kΩ, định mức 1 kHz - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz Ngõ vào độ nhạy tùy chọn CH 9, giắc cắm 3 chân tháo rời với các độ nhạy tùy chọn sau: - MIC: Cân bằng, độ nhạy -55 dB (1.8 mV), 2.2 kΩ, định mức 1 kHz - STREAMING: Không cân bằng, độ nhạy 0 dB, 10 kΩ, định mức 1 kHz |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra âm thanh A & B, cân bằng, giắc cắm 3 chân tháo rời Các mức ngõ ra tùy chọn: 0 dB / -10 dB (300 mV) / -20 dB (100 mV), 600 Ω, rated 1 kHz |
Ngõ ra điều khiển | 9 Shortcut switch IN, 2 Shortcut switch OUT, 1 Shortcut switch VOLUME, 1 Shortcut switch TONE CONTROL, 1 Shortcut switch INPUT SELECTION, 1 công tắc điều hướng (trái, phải, đẩy) |
Điều khiển âm sắc | Bass ± 13 dB tại 100 Hz, Middle ± 13 dB tại 1 kHz, Treble ± 13 dB tại 10 kHz |
Độ méo | Dưới 1 % tại 1 kHz, công suất định mức |
Đáp tuyến tần số | 30 Hz - 20 kHz, ± 3dB |
Đèn hiển thị | màn LCD có ánh sáng xanh, đèn hiển thị nguồn (xanh), đèn hiển thị trạng thái (xanh), đèn hiển thị tín hiệu (xanh), đèn PEAK (đỏ) |
Kết nối | Bluetooth 4.2, USB loại B (cài đặt PC/ nâng cấp phần cứng) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90 % RH (Không ngưng tụ) |
Vật liệu | Tấm trước: Nhôm, sơn đen Vỏ: Thép tấm, sơn đen |
Kích thước | 420 (R) × 59 (C) × 339.7 (S) mm |
Khối lượng | 3.3 kg |
Phụ kiện | Bộ nối 6P x 2, bộ nối 3Px 2 |