Những đặc điểm nổi bật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001R
Đến với trungchinhaudio.vn bạn sẽ có cơ hội chọn mua được nhiều dòng sản phẩm âm thanh TOA, một trong những thương hiệu âm thanh nổi tiếng trên thế giới, có trụ sở chính tại Nhật Bản.
Âm thanh TOA cũng rất đa dạng sản phẩm nổi trội là những dòng âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị. Đến với chúng tôi bạn không phải lo về chất lượng sản phẩm, 100% chính hãng mới được nhập khẩu.
Module đầu vào seri 9000 TOA D-001R chất lượng tốt nhất
Những bộ loa nén hay loa âm trần, loa hộp... hay những dòng amply giá rẻ của TOA sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm bất ngờ về chất âm cũng nhưng sự tiện lợi trong việc sử dụng, lắp đặt.
Module đầu vào seri 9000 TOA D-001R được sản xuất ở nhà máy tại China với những bộ linh kiện chất lượng tốt, quy trình sản xuất nghiêm ngặt bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất mang niềm tin đến mọi nhà.
TOA D-001R là Mô-đun ngõ vào mức Line được sử dụng cho dòng tăng âm 9000. Mô-đun có sẵn hai kênh ngõ vào dạng không cần bằng kiểu giắc RCA. Tín hiệu ngõ vào cả hai kênh được trộn lẫn với nhau. D-001R có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.
Thông số kỹ thuật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001R
Nguồn điện |
+24 V DC, -24 V DC, +6 V DC |
Dòng tiêu thụ |
20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC) |
Ngõ vào |
2 kênh, trộn 2RCA/ch, 10 kΩ, không cân bằng, RCA pin jack |
Độ nhạy ngõ vào |
-60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (có thể lựa chọn) |
Đáp tuyến tần số |
20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo + N |
0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Tỷ lệ S/N |
Trên 70 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Nhiễu xuyên âm |
Trên 75 dB (tại 20 kHz, Độ nhạy ngõ vào: -10 dB) |
Chuyển đổi A/D |
24 bit ADC |
Tần số lấy mẫu |
48 kHz |
Điều chỉnh âm sắc |
Âm trầm: ±12 dB (tại 100 Hz) Âm bổng: %p12 dB (tại 10 kHz) |
Tinh chỉnh Equalizer |
10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 điểm, Variable range: ±12 dB, Q: 0.3 - 5 |
Bộ lọc thông cao |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Bộ lọc thông thấp |
-12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points |
Độ nén |
Depth: 1 - 5 |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ℃ tới +40 ℃ |
Vật liệu |
Panel: Aluminum, hair-line |
Kích thước |
35 (R) × 78 (C) × 91.5 (S) mm |
Khối lượng |
82 g |
Phụ kiện |
Ốc gắn tường x2 |