button chat zalo button chat zalo

Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUD-001T
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtChina
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

Những đặc điểm nổi bật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001T

Đến với Trung Chính Audio bạn sẽ có cơ hội chọn mua được nhiều dòng sản phẩm âm thanh TOA, một trong những thương hiệu âm thanh nổi tiếng trên thế giới, có trụ sở chính tại Nhật Bản.

Âm thanh TOA cũng rất đa dạng sản phẩm nổi trội là những dòng âm thanh thông báo hay âm thanh hội nghị. Đến với chúng tôi bạn không phải lo về chất lượng sản phẩm, 100% chính hãng mới được nhập khẩu.

Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T chất lượng tốt nhất

Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T chất lượng tốt nhất

Những bộ loa nén hay loa âm trần, loa hộp... hay những dòng amply giá rẻ của TOA sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm bất ngờ về chất âm cũng nhưng sự tiện lợi trong việc sử dụng, lắp đặt.

Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T được sản xuất ở nhà máy tại China với những bộ linh kiện chất lượng tốt, quy trình sản xuất nghiêm ngặt bán đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất mang niềm tin đến mọi nhà.

TOA D-001T là Mô-đun sử dụng cho dòng tăng âm 9000, hỗ trợ 2 ngõ vào độc lập dạng cân bằng. D-001T can thể kết nối với thiết bị có mức tín hiệu Micro tới mức Line bằng cách điều chỉnh độ nhạy ngõ vào theo 9 mức từ -60 dB tới -10 dB. Mô-đun có sẵn nguồn Phantom (+24 V) để sử dụng cho Micro điện dung khi cần thiết. D-001T có thể xử lý hiệu ứng TONE/EQ/COMPRESSOR cho hai ngõ vào độc lập.

Module đầu vào seri 9000 TOA D-001T

Thông số kỹ thuật của module đầu vào seri 9000 TOA D-001T:

 Power Source  +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC
 Current Consumption  20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC)
 Input  2 channels,
 3 kΩ (when the phantom power is ON)/10 kΩ (when the phantom power is OFF),
 electronically-balanced, removable terminal block (3 pins)
 Input Sensitivity  -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (selectable)
 Frequency Response  20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
 Total Harmonic Distortion + N  0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Input sensitivity: -10 dB)
 Input Equivalent Noise  Under -112 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -60 dB)
 S/N Ratio  Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -10 dB)
 Cross Talk  Over 75 dB (at 20 kHz, Input sensitivity: -10 dB)
 CMRR  Over 62 dB (at 1 kHz, Input sensitivity: -60 dB)
 A/D Converter  24 bit ADC
 Sampling Frequency  48 kHz
 Tone Control  Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
 Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
 Parametric Equalizer  10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB,
 Q: 0.3 - 5
 High-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Low-pass Filter  -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
 Compressor  Depth: 1 - 5
 Phantom Power  +24 V DC
 Operating Temperature  -10 ℃ to +40 ℃
 Finish  Panel: Aluminum, hair-line
 Dimensions  35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm
 Weight  82 g
 Accessory  Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2

Thông số kỹ thuật

Power Source +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC
Current Consumption 20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC)
Input 2 channels,
3 kΩ (when the phantom power is ON)/10 kΩ (when the phantom power is OFF),
electronically-balanced, removable terminal block (3 pins)
Input Sensitivity -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (selectable)
Frequency Response 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
Total Harmonic Distortion + N 0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Input sensitivity: -10 dB)
Input Equivalent Noise Under -112 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -60 dB)
S/N Ratio Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -10 dB)
Cross Talk Over 75 dB (at 20 kHz, Input sensitivity: -10 dB)
CMRR Over 62 dB (at 1 kHz, Input sensitivity: -60 dB)
A/D Converter 24 bit ADC
Sampling Frequency 48 kHz
Tone Control Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
Parametric Equalizer 10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB,
Q: 0.3 - 5
High-pass Filter -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
Low-pass Filter -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
Compressor Depth: 1 - 5
Phantom Power +24 V DC
Operating Temperature -10 ℃ to +40 ℃
Finish Panel: Aluminum, hair-line
Dimensions 35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm
Weight 82 g
Accessory Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2
Thông số kỹ thuật
Power Source +24 V DC, -24 V DC, +6 V DC
Current Consumption 20 mA (at +24 V DC), 20 mA (at -24 V DC), 60 mA (at +6 V DC)
Input 2 channels,
3 kΩ (when the phantom power is ON)/10 kΩ (when the phantom power is OFF),
electronically-balanced, removable terminal block (3 pins)
Input Sensitivity -60, -54, -48, -42, -36, -30, -24, -18, -10 dB* (selectable)
Frequency Response 20 Hz - 20 kHz, +1, -3 dB
Total Harmonic Distortion + N 0.008 % (at 1 kHz, 20 Hz - 20 kHz BPF, Input sensitivity: -10 dB)
Input Equivalent Noise Under -112 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -60 dB)
S/N Ratio Over 73 dB (at 20 Hz - 20 kHz BPF, Input short, Input sensitivity: -10 dB)
Cross Talk Over 75 dB (at 20 kHz, Input sensitivity: -10 dB)
CMRR Over 62 dB (at 1 kHz, Input sensitivity: -60 dB)
A/D Converter 24 bit ADC
Sampling Frequency 48 kHz
Tone Control Bass: ±12 dB (at 100 Hz)
Treble: %%p12 dB (at 10 kHz)
Parametric Equalizer 10 bands, Frequency: 20 Hz - 20 kHz, 31 points, Variable range: ±12 dB,
Q: 0.3 - 5
High-pass Filter -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
Low-pass Filter -12 dB/oct, Variable frequency range: 20 Hz - 20 kHz, 31 points
Compressor Depth: 1 - 5
Phantom Power +24 V DC
Operating Temperature -10 ℃ to +40 ℃
Finish Panel: Aluminum, hair-line
Dimensions 35 (W) × 78 (H) × 91.5 (D) mm
Weight 82 g
Accessory Removable terminal plug (3 pins) …2, Module mounting screw …2
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *