| Nguồn điện | 24 V DC (dải hoạt động: 21.6 – 26.4 V DC) Đầu nối tháo rời (2 chân) hoặc dùng bộ chuyển đổi AC tùy chọn |
| Dòng tiêu thụ | 340 mA |
| Công suất tiêu thụ | 8 W |
| Ngõ vào âm thanh | 3 kênh, có thể chọn -60 dB (1 V)* (600 Ω), cần bằng biến áp, đầu đấu ầm (3 chân) x 2 3 kênh, 0 dB* (1 V), 10 kΩ, cần bằng điện tử, đầu đấu ầm (3 chân) Chỉ có ngõ vào đường chung: pha nóng ø 6.3 mm ở mặt trước |
| Ngõ ra âm thanh | 2 kênh, 0 dB* (1 V), 10 kΩ, cần bằng điện tử, đầu nối tháo rời (3 chân) |
| Băng thông âm thanh | 200 Hz – 16 kHz |
| Tỷ số S/N | 60 dB hoặc hơn |
| Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn |
| Điều chỉnh âm lượng | Điều chỉnh âm lượng ngõ vào âm thanh x 8, điều chỉnh âm lượng ngõ ra âm thanh x 2 |
| Loa gắn bên trong | Loa siêu nhỏ điện động, công suất tối đa 2 W |
| Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ x 2, Comp, AGC, Trím, Gate (cho lựa chọn năng VOX), lọc gòng nhiễu thông minh Kênh ngõ ra: Gain, EQ x 7, ANC |
| Mạng | Mạng 1: F / 100BASE-TX Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP Phương thức truyền dẫn: hướng dẫn đàm thoại, đa điểm Số lượng địa chỉ thông báo: cho khách hàng (tối đa 16), đa điểm (tối đa 2999) Cổng kết nối: RJ45 x 2 (LAN A thường, LAN B dự phòng hoặc PoE) Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên) |
| Truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16-bit (có thể điều khiển trên phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G.722 Độ sâu bit lượng tử: 16-bit Khôi phục gói âm thanh bị mất: chức năng |
| Vận hành | Phím chức năng x 10, phím Reset x 1, công tắc gài tại đại (điều khiển chung cho bật/tắt nguồn MIC1/LINE) x 1 |
| Hiển thị | Đèn hiển thị LED: LAN (xanh lá) x 2, POWER (xanh lá) x 1, RUN (xanh lá) x 1, STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) x 2 HIển thị trạng thái: Input (đèn xanh) x 3, Output (đèn xanh) x 2 |
| Ngõ vào điều khiển | 10 kênh, ngõ vào tiếp điểm khô, điện áp max: 24 V DC, dòng ngắn mạch: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu nối tháo rời (12 chân x 2) |
| Ngõ ra điều khiển | 4 kênh, ngõ ra rơ-le, khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC / 100 mA, đầu nối tháo rời (8 chân x 2) |
| Phương thức lắp đặt | Để bàn, gắn tường hoặc tủ rack (gắn tường cần giá gắn tùy chọn) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
| Độ ẩm cho phép | 90 %RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Bảng điều khiển: Vỏ thép, mặt được sơn phủ, màu đen, độ bóng 30 % |
| Kích thước | 420 (W) × 44.3 (H) × 284.5 (D) mm |
| Khối lượng | 3.1 kg |
| Phụ kiện đi kèm | Giắc đầu nối tháo rời (2 chân) x 1 Giắc đầu nối tháo rời (3 chân) x 2 Giắc đầu nối tháo rời (12 chân) x 2 Giắc đầu nối tháo rời (8 chân) x 2 Giá gắn rack: MB-15B |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-246 |
| Ngõ vào tín hiệu tương thích | Cho gia đình chung cư: hệ thống âm thanh công cộng Cho giáo dục: hỗ trợ YS-13A (tùy chọn) Lưu ý: S/T là dải tần số chuyển đổi nguồn AC tạm dừng, không áp dụng với CX-CT500 hoặc hệ thống CX-CT1600 sử dụng điện áp thấp |





