button chat zalo button chat zalo

Trạm gọi IP gắn tường TOA CX-CL1550

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCX-CL1550
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Hệ thống thông báo TOA CX 1000 banner

Trạm gọi IP CX-CL1550 là thiết bị đạt tiêu chuẩn IP65 với khả năng gọi thoại rõ ràng. Thiết bị phù hợp cho kiểm soát ra vào với độ tin cậy cao.

  • Giao tiếp song công toàn phần ở chế độ rảnh tay với khả năng loại bỏ tiếng vọng
  • Hai micro MEMS cùng công nghệ micro array giúp tăng độ rõ ràng
  • Hỗ trợ chuẩn mã hóa âm thanh như G.722 & G. 711
  • Đạt tiêu chuẩn IP65/IK08, đảm bảo độ bền bỉ cho lắp đặt ngoài trời
  • Tương thích với các giao thức chuẩn như SIP, HTTP và các giao thức khác
  • Có 4 ngõ vào / ngõ ra điều khiển cho tích hợp với các thiết bị ngoài
  • Có thể lắp âm tường hoặc gắn nổi
  • Sử dụng nguồn PoE (chuẩn IEEE802.3af) hoặc nguồn DC 12V

" Khám phá thêm các thiết bị trong hệ thống thông báo TOA CX-1000 tại trang danh mục sản phẩm TOA CX-1000 "

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn)
Dòng tiêu thụ PoE: 140 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC): 390 mA
Công suất tiêu thụ 5.5 W
Phương thức thoại Rảnh tay: song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng + chuyển giọng nói)
Băng thông âm thanh Đàm thoại / thông báo: 300 Hz – 7 kHz
Đàm thoại rảnh tay Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W
Micro: micro MEMS kỹ thuật số 4 hướng × 2
Loa ngoài Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị)
Xử lý tín hiệu Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp, AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh
Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7, ANC
Mạng Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP
Phương thức truyền nhận dữ liệu: đa hướng, đa điểm
Số lượng địa chỉ thoại báo động tối đa: 16 địa chỉ (đa điểm tối đa 2099)
Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A hỗ trợ PoE), LAN B không hỗ trợ PoE
Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên)
Truyền âm thanh Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy theo điều khiển trên phần mềm)
Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711 µ-Law/A-Law
Độ sâu bit luồng: 16-bit
Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ
Truyền video Mã hóa video: H.264, MPEG4
Độ phân giải HD: 1280 × 720 (tối đa)
Tốc độ khung hình: 20 fps (tối đa)
Vận hành Phím gọi trực tiếp × 1
Hiển thị Đèn hiển thị LED: RUN (x1), STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1
Hiển thị dạng gợi ý (vàng) × 1, hiển thị thao tác (xanh lá) × 1, đèn báo mở khóa (xanh lá) × 1
Camera Thiết bị hình ảnh: 1/2.9 dạng CMOS
Số điểm ảnh thu nhận: 1280 × 720 (0.46 M)
Góc nhìn: ngang 120°, dọc 269°
Ngõ vào điều khiển 4 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC, dòng ngõ vào max: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu đấu 5 chân
Ngõ ra điều khiển 1 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ-le, điện áp chịu được: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 2 chân
4 kênh, ngõ ra OC (ngõ ra chủ động), khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 5 chân
Phương thức lắp đặt Gắn tường hoặc gắn nối
Cấp độ chống va đập IK08
Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65 (Lưu ý: Các miếng cao su mặt trước phải được lắp khi lắp đặt)
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +60°C
Độ ẩm cho phép 90% RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: Nhôm đúc áp lực, màu bạc sắt, mịn
Bảng điều khiển: nhựa PC
Kích thước 115 (R) × 162 (C) × 72.2 (S) mm
Khối lượng 750 g
Phụ kiện kèm theo Đệm chống va đập × 1,
đầu mối × 4,
tấm bảo vệ × 2
Phụ kiện tùy chọn Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P
Hợp gắn tường tương thích Chọn giá gắn tường phù hợp
(Hỗ trợ gắn YS-13A tùy chọn)

Lưu ý: khi sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC, không thể sử dụng YS-13A; YC-501 hoặc hộp gắn tường CXC-IT500 không thể lắp đặt với thiết bị này.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn)
Dòng tiêu thụ PoE: 140 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC): 390 mA
Công suất tiêu thụ 5.5 W
Phương thức thoại Rảnh tay: song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng + chuyển giọng nói)
Băng thông âm thanh Đàm thoại / thông báo: 300 Hz – 7 kHz
Đàm thoại rảnh tay Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W
Micro: micro MEMS kỹ thuật số 4 hướng × 2
Loa ngoài Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị)
Xử lý tín hiệu Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp, AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh
Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7, ANC
Mạng Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP
Phương thức truyền nhận dữ liệu: đa hướng, đa điểm
Số lượng địa chỉ thoại báo động tối đa: 16 địa chỉ (đa điểm tối đa 2099)
Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A hỗ trợ PoE), LAN B không hỗ trợ PoE
Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên)
Truyền âm thanh Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy theo điều khiển trên phần mềm)
Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711 µ-Law/A-Law
Độ sâu bit luồng: 16-bit
Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ
Truyền video Mã hóa video: H.264, MPEG4
Độ phân giải HD: 1280 × 720 (tối đa)
Tốc độ khung hình: 20 fps (tối đa)
Vận hành Phím gọi trực tiếp × 1
Hiển thị Đèn hiển thị LED: RUN (x1), STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1
Hiển thị dạng gợi ý (vàng) × 1, hiển thị thao tác (xanh lá) × 1, đèn báo mở khóa (xanh lá) × 1
Camera Thiết bị hình ảnh: 1/2.9 dạng CMOS
Số điểm ảnh thu nhận: 1280 × 720 (0.46 M)
Góc nhìn: ngang 120°, dọc 269°
Ngõ vào điều khiển 4 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC, dòng ngõ vào max: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu đấu 5 chân
Ngõ ra điều khiển 1 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ-le, điện áp chịu được: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 2 chân
4 kênh, ngõ ra OC (ngõ ra chủ động), khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 5 chân
Phương thức lắp đặt Gắn tường hoặc gắn nối
Cấp độ chống va đập IK08
Tiêu chuẩn chống bụi/nước IP65 (Lưu ý: Các miếng cao su mặt trước phải được lắp khi lắp đặt)
Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +60°C
Độ ẩm cho phép 90% RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: Nhôm đúc áp lực, màu bạc sắt, mịn
Bảng điều khiển: nhựa PC
Kích thước 115 (R) × 162 (C) × 72.2 (S) mm
Khối lượng 750 g
Phụ kiện kèm theo Đệm chống va đập × 1,
đầu mối × 4,
tấm bảo vệ × 2
Phụ kiện tùy chọn Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P
Hợp gắn tường tương thích Chọn giá gắn tường phù hợp
(Hỗ trợ gắn YS-13A tùy chọn)

Lưu ý: khi sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC, không thể sử dụng YS-13A; YC-501 hoặc hộp gắn tường CXC-IT500 không thể lắp đặt với thiết bị này.
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *