button chat zalo button chat zalo

Điện thoại IP TOA CX-OP1500

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCX-OP1500
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Hệ thống thông báo TOA CX 1000 banner

Điện thoại IP CX-OP1500 cho phép thực hiện các cuộc gọi thoại với chi phí hiệu quả thông qua các giao thức phổ biến. Được trang bị micro và loa, CX-OP1500 đảm bảo truyền tải âm thanh rõ nét và liền mạch trong hệ thống.

  • Được trang bị màn hình LCD với 16 ký tự x 2 dòng
  • Giao tiếp song công toàn phần bằng ống nghe hoặc sử dụng chế độ rảnh tay với khả năng loại bỏ tiếng vọng
  • Hai micro MEMS cùng công nghệ micro array giúp tăng độ rõ ràng
  • Cổng cắm Jack tai nghe 3.5 mm cho ngõ ra âm thanh
  • Hỗ trợ chuẩn mã hóa âm thanh như G.722 và G.711
  • Có 2 ngõ vào điều khiển và 2 ngõ ra cực thu hở cho tích hợp với thiết bị ngoài
  • Có thể để bàn hoặc gắn tường với giá gắn tùy chọn
  • Sử dụng nguồn PoE (chuẩn IEEE802.3af) hoặc nguồn DC 12 V

" Xem thêm các thiết bị ampli, bộ xử lý trung tâm TOA CX-1000 "

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn)
Dòng tiêu thụ PoE: 120 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC): 340 mA
Công suất tiêu thụ 4.5 W
Phương thức thoại Ống nghe cầm tay: song công toàn phần
Đàm thoại rảnh tay: song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng + chuyển mạch giọng nói), bán song công (PTT)
Băng thông âm thanh Thoại băng hẹp: 300 Hz – 7 kHz
Thoại băng rộng: 7 kHz – 12 kHz
Đàm thoại rảnh tay Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W
Micro: micro MEMS kỹ thuật số 4 hướng × 2
Ống nghe cầm tay Đường nhận: loa loại điện động
Đường phát: micro từ điện
Tai nghe choàng đầu Loa: loại điện động, 32Ω, giá trị rms ±3.5 mm
Micro: micro từ điện, giá trị rms ±3.5 mm
Loa ngoài Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị)
Xử lý tín hiệu Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp., AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển mạch giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh
Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7
Mạng Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP
Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm
Số lượng chỉ thị động thoại báo động tối đa: 16 (đa điểm tối đa 2099)
Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A hỗ trợ PoE), LAN B (không hỗ trợ PoE)
Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên)
Truyền âm thanh Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy theo cài đặt phần mềm)
Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711 µ-Law/A-Law
Độ sâu bit: 16-bit
Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ
Vận hành Phím quay số, phím gọi trực tiếp ×10, chức năng 2, thông báo, ghi cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, PTT, hỏi
Hiển thị LCD: 16-bit, 1/2.9 CMOS
Đèn hiển thị LED: RUN (x1), STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1
Ngõ vào điều khiển 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC,
dòng ngõ vào tối đa 5 mA hoặc thấp hơn
Đầu đấu 3 chân
Ngõ ra điều khiển 2 kênh, ngõ ra chủ động, khả năng tải tối đa: 30 V DC / 100 mA
Đầu đấu 3 chân
Phương thức lắp đặt Để bàn hoặc gắn tường (giá gắn tường và giá gắn tủ rack tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 90% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn chống bụi/nước Theo tiêu chuẩn IP41
Vật liệu Nhựa ABS, màu xám đậm
Kích thước 148 (R) × 78.9 (C) × 206 (S) mm
Khối lượng 1.2 kg
Phụ kiện kèm theo Dế × 1, dây gắn × 2, tai zip × 2
Phụ kiện tùy chọn Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P
Giá gắn tường: YC-101
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn)
Dòng tiêu thụ PoE: 120 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC): 340 mA
Công suất tiêu thụ 4.5 W
Phương thức thoại Ống nghe cầm tay: song công toàn phần
Đàm thoại rảnh tay: song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng + chuyển mạch giọng nói), bán song công (PTT)
Băng thông âm thanh Thoại băng hẹp: 300 Hz – 7 kHz
Thoại băng rộng: 7 kHz – 12 kHz
Đàm thoại rảnh tay Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W
Micro: micro MEMS kỹ thuật số 4 hướng × 2
Ống nghe cầm tay Đường nhận: loa loại điện động
Đường phát: micro từ điện
Tai nghe choàng đầu Loa: loại điện động, 32Ω, giá trị rms ±3.5 mm
Micro: micro từ điện, giá trị rms ±3.5 mm
Loa ngoài Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị)
Xử lý tín hiệu Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp., AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển mạch giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh
Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7
Mạng Mạng I/F: 100BASE-TX
Giao thức: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP
Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm
Số lượng chỉ thị động thoại báo động tối đa: 16 (đa điểm tối đa 2099)
Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A hỗ trợ PoE), LAN B (không hỗ trợ PoE)
Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên)
Truyền âm thanh Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy theo cài đặt phần mềm)
Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711 µ-Law/A-Law
Độ sâu bit: 16-bit
Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ
Vận hành Phím quay số, phím gọi trực tiếp ×10, chức năng 2, thông báo, ghi cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, PTT, hỏi
Hiển thị LCD: 16-bit, 1/2.9 CMOS
Đèn hiển thị LED: RUN (x1), STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1
Ngõ vào điều khiển 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC,
dòng ngõ vào tối đa 5 mA hoặc thấp hơn
Đầu đấu 3 chân
Ngõ ra điều khiển 2 kênh, ngõ ra chủ động, khả năng tải tối đa: 30 V DC / 100 mA
Đầu đấu 3 chân
Phương thức lắp đặt Để bàn hoặc gắn tường (giá gắn tường và giá gắn tủ rack tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C
Độ ẩm cho phép 90% RH (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn chống bụi/nước Theo tiêu chuẩn IP41
Vật liệu Nhựa ABS, màu xám đậm
Kích thước 148 (R) × 78.9 (C) × 206 (S) mm
Khối lượng 1.2 kg
Phụ kiện kèm theo Dế × 1, dây gắn × 2, tai zip × 2
Phụ kiện tùy chọn Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P
Giá gắn tường: YC-101
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *