| Nguồn điện | PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn) |
| Dòng tiêu thụ | PoE: 210 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi AC): 680 mA |
| Công suất tiêu thụ | 8.5 W |
| Phương thức thoại | Ống nghe cầm tay; song công toàn phần (loại bỏ tiếng vọng và chuyển mạch giọng nói); bán song công (PTT) |
| Băng thông âm thanh | Thoại băng hẹp: 300 Hz – 7 kHz Thoại băng rộng: 7 kHz – 12 kHz |
| Đàm thoại rảnh tay | Loa: loại điện động, công suất tối đa 2.0 W Micro: micro MEMS tích hợp sẵn và hướng 2 |
| Ông nghe cầm tay | Đường nhận: loa loại điện động Đường phát: micro loại điện động |
| Tai nghe choàng đầu | Loa: loại điện động, 32Ω, giá trị rms ±3.5 mm Micro: micro từ điện, giá trị rms ±3.5 mm |
| Loa ngoài | Công suất tối đa 2.0 W, 8 Ω, đầu đấu 2 chân (đi kèm thiết bị) |
| Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp., AGC, loại bỏ nhiễu, loại bỏ tiếng vọng, chuyển mạch giọng nói, micro array, lọc giọng nói thông minh Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7 |
| Mạng | Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP, SNMP Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm Số lượng địa chỉ thoại báo động tối đa: 16 (đa điểm tối đa 2099) Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A sử dụng PoE, LAN B không hỗ trợ PoE) Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên) |
| Truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz, 8 kHz (tùy cấu hình kênh trên phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G.722, G.711µ-Law/A-Law Độ sâu bit luồng tín hiệu: 16-bit Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ |
| Truyền video | Mã hóa video: H.264, MPEG4 Độ phân giải HD: 1280 × 720 (tối đa) Tốc độ khung hình: 20 fps (tối đa) |
| Vận hành | Màn hình cảm ứng LCD, phím quay số, chức năng 2, thông báo, ghi cuộc gọi, chuyển cuộc gọi, PTT, hỏi |
| Hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD: loại hiển thị màu TFT 5”, 1280 × 780 Đèn hiển thị LED: STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1 |
| Camera | Thiết bị hình ảnh: 1/2.9 type CMOS Số điểm ảnh thu nhận: 1280 × 720 (0.46 M) |
| Ngõ vào điều khiển | 2 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp max 12 V DC, dòng ngõ vào max: 5 mA hoặc thấp hơn, đầu đấu 3 chân |
| Ngõ ra điều khiển | 2 kênh, ngõ ra chủ động, khả năng tải tối đa: 30 V DC / 100 mA, đầu đấu 3 chân |
| Phương thức lắp đặt | Để bàn hoặc gắn tường (phụ kiện gắn tùy chọn) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
| Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
| Tiêu chuẩn chống bụi/nước | Theo tiêu chuẩn IP41 |
| Vật liệu | Nhựa ABS, màu xám đậm |
| Kích thước | 210 (W) × 81.4 (H) × 206.9 (D) mm |
| Khối lượng | 1.3 kg |
| Phụ kiện kèm theo | Dễ × 1, dây gắn × 2, tai zip × 2 |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P Giá gắn tường: YC-101 |



