| Nguồn điện | PoE (theo tiêu chuẩn IEEE802.3af) hoặc 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC tùy chọn) |
| Dòng tiêu thụ | PoE: 190 mA, 12 V DC (sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC): 560 mA |
| Công suất tiêu thụ | 7.5 W |
| Micro | Micro tụ điện electret (có đèn hiển thị) |
| Ngõ vào AUX | 1 kênh, có thể lựa chọn -60 dB (1 V/20 dB) (±10%), 600Ω, cảm biến bằng điện, cầu đấu âm (3 chân) |
| Băng thông âm thanh | 200 Hz – 16 kHz |
| Tỷ số S/N | 60 dB hoặc hơn |
| Loa tích hợp trong | Loa loại điện động, công suất tối đa 1 W |
| Điều chỉnh âm lượng | Điều chỉnh âm lượng micro, điều chỉnh âm lượng AUX |
| Xử lý tín hiệu | Kênh ngõ vào: Gain, EQ × 2, Comp, AGC, Trim, Gate (chức năng VOX), lọc giọng nói thông minh Kênh ngõ ra: Gain, EQ × 7, ANC |
| Mạng | Mạng I/F: 100BASE-TX Giao thức mạng: TCP/IP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, RTP, RTSP, IGMP, NTP, SIP, FTP, RSTP Phương thức truyền dữ liệu: đa hướng, đa điểm Số lượng địa chỉ thông báo: đa hướng tối đa 16, đa điểm tối đa 2099 Cổng kết nối: RJ45 × 2 (LAN A dùng PoE kết nối), LAN B (không dùng PoE) Cáp mạng: UTP (Cat5 trở lên) |
| Truyền âm thanh | Tần số lấy mẫu: 48 kHz, 16 kHz (tùy theo điều khiển trên phần mềm) Mã hóa âm thanh: PCM, G.722 Độ sâu bit: 16-bit Khôi phục gói âm thanh: bù trễ, chỉnh trễ |
| Vận hành | Màn hình cảm ứng LCD, phím chức năng × 5, phím gọi |
| Hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD: màn hình màu LCD TFT, 1280 × 780 Đèn hiển thị LED: SELECT (xanh lá) × 5, Micro (xanh lá) × 1, STATUS (vàng, đỏ, xanh lá) × 1, TALK (xanh lá) × 1 |
| Ngõ vào điều khiển | 1 kênh, ngõ vào tiếp điểm tĩnh, điện áp tối đa 12 V DC, dòng ngõ vào max: 5 mA hoặc thấp hơn Cầu đấu 2 chân (2 chân) |
| Ngõ ra điều khiển | 1 kênh, ngõ ra tiếp điểm rơ-le, khả năng tải tối đa của tiếp điểm: 30 V DC/100 mA Cầu đấu âm (2 chân) |
| Phương thức lắp đặt | Chỉ dành cho để bàn |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến +40°C |
| Độ ẩm cho phép | 90% RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Vỏ: Nhựa ABS, màu xám đậm |
| Kích thước | 152 (R) × 57.1 (C) × 188.7 (S) mm (không bao gồm phần micro) |
| Khối lượng | 670 g |
| Phụ kiện kèm theo | Túi zip × 1 |
| Phụ kiện tùy chọn | Bộ chuyển đổi nguồn AC: AD-1210P, AD-1215P |
| Hợp gắn tường tương thích | Chọn giá gắn tường phù hợp (kết hợp với YC-501 tùy chọn) Lưu ý: khi sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC (kèm dây điện riêng), không gắn được trực tiếp YC-13A, YC-501 hoặc hợp gắn tường CXC-IT500 khi không có dây điện đi kèm. |



