button chat zalo button chat zalo

Trạm gọi thoại chế độ rảnh tay TOA N-8031MS Y

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUN-8031MS Y
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Điểm nổi bật của trạm gọi thoại chế độ rảnh tay TOA N-8031MS Y:

Trạm gọi TOA N-8031MS Y là một trạm gọi được thiết kế để kết hợp với TOA IP Intercom và có tính năng thoại chất lượng cao rảnh tay. Kết nối với một bộ chuyển đổi ở chân hoặc các chuyển đổi bên ngoài khác đến thiết bị đầu cuối đầu vào quay số bên ngoài cho phép hoạt động quay số bằng một lần chạm trên các công tắc như vậy. Các cuộc gọi cầm tay có thể được thiết lập với RS-191 tùy chọn.

Trạm gọi thoại chế độ rảnh tay TOA N-8031MS Y

II. Thông số kỹ thuật trạm gọi thoại chế độ rảnh tay TOA N-8031MS Y

 Nguồn điện  48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange (tùy chọn))
 Công suất tiêu thụ  1,8 W (định mức), 2,4 W (tối đa)
 Phương pháp nối dây  1 bộ cáp xoắn đôi
 Hệ thống truyền dẫn  Hệ thống truyền tải loại bỏ tiếng vọng 160 kbps 2 dây
 Mức tín hiệu  Dưới 0 dB *
 Phương pháp nói  Chế độ rảnh tay (Cuộc chế độ cầm tay có thể được thiết lập kết hợp với RS-191 (tùy chọn).)
 Dải tần số âm thanh  300 Hz - 7 kHz
 Dải truyền  Tối đa 1500 m (φ 0,65 mm, Điện trở vòng 170 Ω)
 Chế độ rảnh tay
  • Loa: Hình nón 5,7 cm, 0,6 W, 8 Ω
  • Micrô: Micrô điện dung đa hướng
 Chỉ báo  Đèn trạng thái
 Trạm kết nối đường dây  Hàng rào (2 chân)
 Ngõ vào bên ngoài    
  • Không có điện áp làm cho đầu vào tiếp xúc, điện áp mở: 5 V DC, ngắn mạch hiện tại: 1mA,
  • Đầu nối screwless (5 chân)
 Phương thức lắp đặt  Lắp phẳng hoặc dán phẳng bề mặt
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ đến +40 ℃
 Độ ẩm hoạt động  Dưới 90% RH (không ngưng tụ)
 Vật liệu  Panel: Thép không gỉ (SUS304), hairline
 Kích thước  115 (R) x 254 (C) × 54.6 (S) mm
 Trọng lượng  850 g
 Phụ kiện
  • Hộp vít lắp (No.6-32UNC × 18) ... 4
  • Hộp vít lắp (M4 × 25) ... 4
  • Đầu cắm có thể tháo rời (2 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Chất hấp thụ âm thanh ... 1
  • Vòi cầm tay (8 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Ferrite kẹp ... 1
 Tùy chọn
  • Để lắp phẳng: Hộp sau YC-241
  • Để dán phẳng bề mặt: Hộp treo tường YC-251


>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bảng điều khiển tổng đài rảnh tay TOA N-8031SB

>> Có thể bạn quan tâm đến: Giải pháp âm thanh thông báo, âm thanh di tản TOA VX-3000

Thông số kỹ thuật

 Nguồn điện  48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange (tùy chọn))
 Công suất tiêu thụ  1,8 W (định mức), 2,4 W (tối đa)
 Phương pháp nối dây  1 bộ cáp xoắn đôi
 Hệ thống truyền dẫn  Hệ thống truyền tải loại bỏ tiếng vọng 160 kbps 2 dây
 Mức tín hiệu  Dưới 0 dB *
 Phương pháp nói  Chế độ rảnh tay (Cuộc chế độ cầm tay có thể được thiết lập kết hợp với RS-191 (tùy chọn).)
 Dải tần số âm thanh  300 Hz - 7 kHz
 Dải truyền  Tối đa 1500 m (φ 0,65 mm, Điện trở vòng 170 Ω)
 Chế độ rảnh tay
  • Loa: Hình nón 5,7 cm, 0,6 W, 8 Ω
  • Micrô: Micrô điện dung đa hướng
 Chỉ báo  Đèn trạng thái
 Trạm kết nối đường dây  Hàng rào (2 chân)
 Ngõ vào bên ngoài    
  • Không có điện áp làm cho đầu vào tiếp xúc, điện áp mở: 5 V DC, ngắn mạch hiện tại: 1mA,
  • Đầu nối screwless (5 chân)
 Phương thức lắp đặt  Lắp phẳng hoặc dán phẳng bề mặt
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ đến +40 ℃
 Độ ẩm hoạt động  Dưới 90% RH (không ngưng tụ)
 Vật liệu  Panel: Thép không gỉ (SUS304), hairline
 Kích thước  115 (R) x 254 (C) × 54.6 (S) mm
 Trọng lượng  850 g
 Phụ kiện
  • Hộp vít lắp (No.6-32UNC × 18) ... 4
  • Hộp vít lắp (M4 × 25) ... 4
  • Đầu cắm có thể tháo rời (2 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Chất hấp thụ âm thanh ... 1
  • Vòi cầm tay (8 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Ferrite kẹp ... 1
 Tùy chọn
  • Để lắp phẳng: Hộp sau YC-241
  • Để dán phẳng bề mặt: Hộp treo tường YC-251
Thông số kỹ thuật
 Nguồn điện  48 V DC (cung cấp từ hệ thống IP intercom exchange (tùy chọn))
 Công suất tiêu thụ  1,8 W (định mức), 2,4 W (tối đa)
 Phương pháp nối dây  1 bộ cáp xoắn đôi
 Hệ thống truyền dẫn  Hệ thống truyền tải loại bỏ tiếng vọng 160 kbps 2 dây
 Mức tín hiệu  Dưới 0 dB *
 Phương pháp nói  Chế độ rảnh tay (Cuộc chế độ cầm tay có thể được thiết lập kết hợp với RS-191 (tùy chọn).)
 Dải tần số âm thanh  300 Hz - 7 kHz
 Dải truyền  Tối đa 1500 m (φ 0,65 mm, Điện trở vòng 170 Ω)
 Chế độ rảnh tay
  • Loa: Hình nón 5,7 cm, 0,6 W, 8 Ω
  • Micrô: Micrô điện dung đa hướng
 Chỉ báo  Đèn trạng thái
 Trạm kết nối đường dây  Hàng rào (2 chân)
 Ngõ vào bên ngoài    
  • Không có điện áp làm cho đầu vào tiếp xúc, điện áp mở: 5 V DC, ngắn mạch hiện tại: 1mA,
  • Đầu nối screwless (5 chân)
 Phương thức lắp đặt  Lắp phẳng hoặc dán phẳng bề mặt
 Nhiệt độ hoạt động  0 ℃ đến +40 ℃
 Độ ẩm hoạt động  Dưới 90% RH (không ngưng tụ)
 Vật liệu  Panel: Thép không gỉ (SUS304), hairline
 Kích thước  115 (R) x 254 (C) × 54.6 (S) mm
 Trọng lượng  850 g
 Phụ kiện
  • Hộp vít lắp (No.6-32UNC × 18) ... 4
  • Hộp vít lắp (M4 × 25) ... 4
  • Đầu cắm có thể tháo rời (2 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Chất hấp thụ âm thanh ... 1
  • Vòi cầm tay (8 chân, được cài đặt sẵn trên máy) ... 1
  • Ferrite kẹp ... 1
 Tùy chọn
  • Để lắp phẳng: Hộp sau YC-241
  • Để dán phẳng bề mặt: Hộp treo tường YC-251
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *