Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
---|---|
Kiểu tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN) 2750 W (công ra tại 4 Ω × 4) 1550 W (công ra tại 8 Ω × 4) |
Ngõ vào | 4 circuits 10 kΩ Kiểu cổng XLR-3-31 Trạng thái BẬT/TẮT tại CH1 |
Ngõ ra | 4 kênh: 550 W × 4 (4 Ω) 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu ốc gắn M4 |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB |
Độ méo | 0.1 % (1 kHz) 0.15 % (20 Hz - 20 kHz) |
Bảo vệ mạch điện | Bảo vệ trong trường hợp dòng điện lớn bất thường. Nhiệt độ của tăng âm tại tản nhiệt (100 ℃ hoặc hơn) Nhiệt độ của nguồn cung cấp tại tản nhiệt (80 ℃ hoặc hơn) |
Tỷ lệ S/N | 100 dB (A-weighted) |
Nhiễu siêu âm | 70 dB (A-weighted) |
Điều Khiển/ Giám sát | Ngõ và điều khiển: Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh thông qua photo quang Giám sát ngõ ra: Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh Trạng thái bảo vệ từng kênh Trạng thái của quạt làm mát Ngõ ra dạng photo quang dòng điêu khiển: 12 mA hoặc thấp hơn Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 Cáp kết nối: CAT5-STP Khoảng cách tối đa: 600 m |
Đèn LED hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) × 1 Bảo vệ (màu đỏ) × 4 |
Làm mát | Bằng khí |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không đọng xương) |
Thành Phần | Mặt trước: Nhôm Vỏ: Thép tấm |
Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
Khối lượng | 9 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2m Ốc gắn tủ Rack x4 |