button chat zalo button chat zalo

Bàn trộn Mixer Dynacord CMS 1000-3-MIG

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCMS 1000-3-MIG
Thương hiệuDynacord
Nơi sản xuấtGermany
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Dynacord là một thương hiệu âm thanh 100 năm, thuộc tập đoàn Bosch quản lý, sản xuất. Tất cả sản phẩm Mixer Dynacord đều được sản xuất tại Đức ( Made in Germany) và phân phối chính hãng bởi đại lý TCA - Trung Chính Audio. TCA cam kết cung cấp giấy tờ CO,CQ, invoice, Packinglist, tờ khai Hải Quan: khi mua hàng.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue
 

Bàn trộn Dynacord CMS-1000-3-MIG

  • Bàn trộn nhỏ gọn 10 kênh, với 10 kênh đầu vào (6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line)
  • Hai bộ hiệu ứng có thể chỉnh sửa chất lượng cao, cung cấp 100 cài đặt gốc và 20 cài đặt trước của người dùng.
  • Trang bị cổng USB USB 4x4 24-bit / 96 kHz chuyên nghiệp với MIDI kết nối với PC hoặc Apple MAC
  • Bộ Stereo graphic equalizer gồm 11 băng tần có thể được định tuyến linh hoạt tới các kênh chính hoặc giám sát.
  • Trang bị loại đầu vào cân bằng XLR với độ nhiễu, biến dạng thấp kể cả ở dải tần số cao
  • Nguồn Phantom +48V cho các đầu vào MIC
  • Bộ lọc âm Lo Cut, Voice hữu ích với những buổi biểu diễn trực tiếp
  • Mixer Dynacord DC-CMS1000-3-MIG có thiết kế nắp đậy chắc chắn vào tùy chọn tay cầm tích hợp, các fader được bảo vệ chống bụi.
Thông tin về Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG
 

Mixer Dynacord của tập đoàn BOSCH nổi tiếng 

Dynacord là một trong những thương hiệu thuộc tập đoàn Bosch nổi tiếng. Dynacord cung cấp Electronics, Software, Speakers, Mixers.

Mixer Dynacord CMS

Mixer thương hiệu Dynacord thực sự nổi bật và chiếm lĩnh thị trường trong phân khúc mixer analog , karaoke, biểu diễn nhờ âm thanh chất lượng, linh kiện cao cấp và tính năng tích hợp.

Mixer Dynacord CMS là dòng mixer có bản điều khiển hệ thống trộn nhỏ gọn mang tới âm thanh chất lượng với nhiều tính năng. Dòng mixer CMS là sự kết hợp của bộ trộn Analog chất lượng cao cùng với bộ xử lý hiệu ứng studiograde 24/48 bít kỹ thuật số tốt nhất. Mixer Dynacord CMS series là giải pháp ưu tiên số một đối với ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp đòi hỏi khắt khe. Mixer CMS series gồm có CMS 1000, 1600 và 2200 được cung cấp đầy đủ các tính năng, CMS 600 được tối ưu hóa về kích thước.

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG là bàn trộn trực quan với 10 kênh đầu vào cung cấp bộ hiệu ứng kép có thể chỉnh sửa chất lượng cao, cùng các chức năng khác. Thiết bị cũng hỗ trợ cổng USB cho kết nối đầu ra đầu vào với thiết bị PC và Apple Mac cùng với phần mềm chỉnh sửa âm nhạc hỗ trợ sáng tạo âm nhạc. 

Đặc điểm Mixer Dynacord CMS-1000-3

Bàn trộn Dynacord CMS-1000-3-MIG

Kết nối sử dụng CMS 1000-3 như thế nào?

Khả năng kết nối

Chức năng kết nối của Mixer Dynacord CMS-1000-3

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG - bàn trộn nhỏ gọn 10 kênh với 10 kênh đầu vào trong đó có 6 Mic/Line và 4 Mic/Stereo-Line. Đầu vào Mic/Line là cổng XLR cân bằng có độ nhiễu, biến dạng cực thấp kể cả những dải tần số cao. Giắc cắm âm thanh nổi kết nối với các bộ giới hạn, bộ nén, EG khử nhiễu, …

Nguồn Phantom +48V

Nguồn cấp diện Mixer Dynacord

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG

Mixer Dynacord DC-CMS1000-3-MIG trang bị nguồn Phantom +48V DC, người dùng chỉ cần nhấn nút Phantom Power khi micro điện dung được kết nối, có thể kích hoạt theo nhóm 6 người.

Kết nối digital

Tính năng kết nối không dây digital của Mixer dynacord cms

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG

Bàn trộn Dynacord DC-CMS1000-3-MIG trang bị một cổng cắm USB 1.0 type B sử dụng để kết nối với PC hoặc MAC. Giao diện âm thanh USB cho phép chia sẻ đồng thời 4 kênh phát lại và 4 kênh ghi âm tiêu chuẩn phòng thu.

Thiết kế nhỏ gọn và hiệu chỉnh từ xa chuyên nghiệp

Phần mềm Steinbergs Cubase

Thiết bị mixer Dynacord tương thích với phần mềm Steinbergs Cubase – phần mềm chỉnh sửa âm thanh. Phần mềm cung cấp các tính năng: mix nhạc, phối khí, khắt nhạc, thu thanh, nối nhạc, ghi âm trên máy tính kèm chỉnh sửa chuyên nghiệp. Gói phần mềm sẽ kèm theo thiết bị mà không cần phải tìm kiếm phần mềm thích hợp sử dụng cho máy tính. Để sử dụng phần mềm này người dùng kết nối máy tính PC/MAC với Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG thông qua cổng USB.

Thiết kế của bàn trộn Mixer Dynacord DC-CMS1000-3-MIG

Khả năng trộn 10 kênh

Mixer Dynacord DC-CMS1000-3-MIG có 10 đầu vào tiền khuếch đại với các micro riêng biệt, có độ ồn thấp nhất. Thiết bị gồm 6 bus phụ trợ, hai trong số đó có thể chuyển đổi fader trước/sau cho phép giám sát linh hoạt cao. Bộ cân bằng đồ họa âm thanh nổi 11 băng tần có thể được định tuyến linh hoạt tới các kênh chính hoặc giám sát.

Khả năng trộn nhạc của Dynacord DC-CMS1000-3-MIG

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG

Hệ thống bản điều khiển trực quan người dùng dễ dàng điều chỉnh cùng các núm xoay và công tắc, hệ thống đèn led thông báo.

  • Gain cho phép điều chỉnh độ nhạy đầu vào của Mic/Line nhằm tối ưu các tín hiệu.
  • Lo Cut sử dụng để lọc âm, loại bỏ những âm thanh tần số thấp, những âm thanh ầm ầm thực sự hữu ích với các đầu vào là micro.
  • Voice Filter là bộ lọc cho phép tăng cường độ hài hòa trong âm sắc.
  • Bộ EQ gồm hệ thống điều chỉnh Hi, Mid, Low cho phép định hình tín hiệu âm thanh từng đầu vào
  • Hệ thống nút xoay FX gồm FX1 và FX1 cho từng đường tín hiệu đầu vào riêng lẻ, người dùng dễ dàng gán hiệu ứng cho đường nhạc cụ hoặc giọng hát.
  • AUX (AUX 1 à AUX 2) và MOM (MON 1 và MON 2) sử dụng để kết hợp và thiết lập 2 monitor độc lập
  • PAN để duy trì mức áp suất âm thanh cần thiết bất kể vị trí nào trong Stereo image. BAL tương đương với PAN nhưng được trang bị ở kênh âm thanh nổi.
  • Mute dùng để tắt tiếng bộ giảm âm sau tín hiệu đầu vào
  • PFL định tuyến tín hiệu âm thanh đến bus tai nghe để tín hiệu xuất hiện ở đầu nối ra
  • Fader sử dụng điều chỉnh âm lượng từng kênh
  • Hai bộ hiệu ứng có thể chỉnh sửa chất lượng cao

Mixer Dynacord trang bị hai bộ xử lý hiệu ứng cung cấp 100 cài đặt trước tại nhà máy, bao gồm cả các hồi âm PowerMate huyền thoại. Phím TAP cho phép cài đặt chính xác thời gian trễ. Người dùng có thể chỉnh sửa cài đặt trước và lưu trữ lại thành 20 cài đặt của người dùng.
Mỗi một đầu vào đều có FX1 và FX2 cho phép người dùng dễ dàng gán hiệu ứng cho từng kênh.

Thiết kế và lắp đặt

Thông số kích thước bàn trộn Dynacord CMS

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG

Mixer Dynacord CMS-1000-3-MIG được đánh giá là có kích thước gọn chiều rộng 510,5mm x chiều cao 155mm x 498,5mm, trọng lượng 9,5kg. Thiết bị tích hợp tay cầm chắc chắn cho phép nhấc, di chuyển dễ dàng. Dynacord cũng thiết kế nắp đậy chắc chắn để bảo vệ nút điều chỉnh, fader đều được thiết kế chống bụi, đây thực sự là giải pháp mang đến sự thoải mái trong di chuyển mà không cần phải sử dụng hộp bảo vệ.

>> Tham khảo thêm dòng mixer hội trường nhỏ gọn: Bàn trộn Mixer Dynacord CMS 600-3-MIG

Thông số kỹ thuật Mixer Dynacord CMS 1000-3-MIG

Power Consumption Without Lamp: 45W; With Lamp: 50W
Height 155mm (6.1")
Width 510.5mm (20.1")
Depth 498.5mm (19.63")
Weight Net >9.5kg (20.94 lbs)
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Channels 6
CMRR, MIC input, 1 kHz >80dB
Digital Audio Interface Channels: 4 In / 4 Out; AD/DA Conversion: 24-bit; Sampling Rate: 44.1 / 48 / 88.2 / 96kHz; PC Interface: USB2.0, Female Type B; Peak Display: 6 dB before Clip
Displays 128 x 64 pixels, OLED
Effects Type: Dual stereo 24/48-bit multi effects processors; Effects presets: 100 Factory + 20 User, Tap-Delay; Remote control: Footswitch, MIDI;
Equalization LO Shelving: ±15dB / 60Hz; MID Peaking, mono inputs: ±15dB / 100Hz to 8kHz; MID Peaking, stereo inputs: ±12 dB / 2.4 kHz; HI Shelving: ±15 dB / 12 kHz; Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12kHz): ±10dB / Q = 1.5 to
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130dBu
Filter LO-CUT, mono inputs: f=80Hz, 18dB/oct; VOICE FILTER, mono inputs: switchable; FEEDBACK FILTER, MON ½: 70Hz to 7kHz, Notch, -9dB
Input Impedances MIC: 2㏀; Insert Return: > 3.3㏀; 2Track Return & CD In: 10㏀; All other inputs: > 15㏀
Input Sensitivity MIC: -74dBu (155μV); LINE (Mono): -54dBu (1.55mV); LINE (Stereo): -34dBu (15.5mV); CD (Stereo): -34dBu (15.5mV)
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) -10…+20dB
Maximum SPL MIC Inputs: +21dBu; Mono Line inputs: +41dBu; Stereo Line inputs: +30dBu; All other inputs: +22dBu; All other outputs: +22dBudB
MIC GAIN (Mono) 0…+60dB
MIC GAIN (Stereo) +10 to +60dB
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted Master fader down: -97dBu; Master fader 0dB, Channel fader down: -91dBu; Master fader 0dB, Channel fader 0dB, Channel gain unity: -83dBu
Operating Temperature Range +5 °C…+40 °C (40 °F…105 °F)
Output Impedances Phones: 47Ω; All other outputs: 75Ω
Phantom Power 48VDC
>Protection Mixer Outputs (Relay controlled): MON 1, MON 2, MASTER A; Switching Mode Power Supply (μC controlled): Mains Over/Undervoltage, High Temperature
Safety Class I
Shipping Weight 12.5kg (27.56 lbs)
Total Harmonic Distortion <0.005%

Thông số kỹ thuật

Power Consumption Without Lamp: 45W; With Lamp: 50W
Kích thước (HxWxD) 155mm (6.1") x 510.5mm (20.1") x 498.5mm (19.63")
Trọng lượng >9.5kg (20.94 lbs)
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Số kênh 10-channel: 6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line
CMRR, MIC input, 1 kHz >80dB
Digital Audio Interface Channels: 4 In / 4 Out; AD/DA Conversion: 24-bit; Sampling Rate: 44.1 / 48 / 88.2 / 96kHz; PC Interface: USB2.0, Female Type B; Peak Display: 6 dB before Clip
Displays 128 x 64 pixels, OLED
Effects Type: Dual stereo 24/48-bit multi effects processors; Effects presets: 100 Factory + 20 User, Tap-Delay; Remote control: Footswitch, MIDI;
Equalization LO Shelving: ±15dB / 60Hz; MID Peaking, mono inputs: ±15dB / 100Hz to 8kHz; MID Peaking, stereo inputs: ±12 dB / 2.4 kHz; HI Shelving: ±15 dB / 12 kHz; Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12kHz): ±10dB / Q = 1.5 to
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130dBu
Filter LO-CUT, mono inputs: f=80Hz, 18dB/oct; VOICE FILTER, mono inputs: switchable; FEEDBACK FILTER, MON ½: 70Hz to 7kHz, Notch, -9dB
Input Impedances MIC: 2㏀; Insert Return: > 3.3㏀; 2Track Return & CD In: 10㏀; All other inputs: > 15㏀
Input Sensitivity MIC: -74dBu (155μV); LINE (Mono): -54dBu (1.55mV); LINE (Stereo): -34dBu (15.5mV); CD (Stereo): -34dBu (15.5mV)
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) -10…+20dB
Maximum SPL MIC Inputs: +21dBu; Mono Line inputs: +41dBu; Stereo Line inputs: +30dBu; All other inputs: +22dBu; All other outputs: +22dBudB
MIC GAIN (Mono) 0…+60dB
MIC GAIN (Stereo) +10 to +60dB
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted Master fader down: -97dBu; Master fader 0dB, Channel fader down: -91dBu; Master fader 0dB, Channel fader 0dB, Channel gain unity: -83dBu
Operating Temperature Range +5 °C…+40 °C (40 °F…105 °F)
Output Impedances Phones: 47Ω; All other outputs: 75Ω
Phantom Power 48VDC
>Protection Mixer Outputs (Relay controlled): MON 1, MON 2, MASTER A; Switching Mode Power Supply (μC controlled): Mains Over/Undervoltage, High Temperature
Safety Class I
Shipping Weight 12.5kg (27.56 lbs)
Total Harmonic Distortion <0.005%

 

Thông số kỹ thuật
Power Consumption Without Lamp: 45W; With Lamp: 50W
Kích thước (HxWxD) 155mm (6.1") x 510.5mm (20.1") x 498.5mm (19.63")
Trọng lượng >9.5kg (20.94 lbs)
Auxiliarys (MON, FX, AUX) 2 Pre, 2 Post, 2 Pre/Post switchable
Số kênh 10-channel: 6 Mic/Line + 4 Mic/Stereo-Line
CMRR, MIC input, 1 kHz >80dB
Digital Audio Interface Channels: 4 In / 4 Out; AD/DA Conversion: 24-bit; Sampling Rate: 44.1 / 48 / 88.2 / 96kHz; PC Interface: USB2.0, Female Type B; Peak Display: 6 dB before Clip
Displays 128 x 64 pixels, OLED
Effects Type: Dual stereo 24/48-bit multi effects processors; Effects presets: 100 Factory + 20 User, Tap-Delay; Remote control: Footswitch, MIDI;
Equalization LO Shelving: ±15dB / 60Hz; MID Peaking, mono inputs: ±15dB / 100Hz to 8kHz; MID Peaking, stereo inputs: ±12 dB / 2.4 kHz; HI Shelving: ±15 dB / 12 kHz; Master EQ 11-band (63, 125, 250, 400, 630, 1k, 1.6k, 2.5k, 4k, 6.3k, 12kHz): ±10dB / Q = 1.5 to
Equivalent Input Noise, MIC input, A-weighted, 150 ohms -130dBu
Filter LO-CUT, mono inputs: f=80Hz, 18dB/oct; VOICE FILTER, mono inputs: switchable; FEEDBACK FILTER, MON ½: 70Hz to 7kHz, Notch, -9dB
Input Impedances MIC: 2㏀; Insert Return: > 3.3㏀; 2Track Return & CD In: 10㏀; All other inputs: > 15㏀
Input Sensitivity MIC: -74dBu (155μV); LINE (Mono): -54dBu (1.55mV); LINE (Stereo): -34dBu (15.5mV); CD (Stereo): -34dBu (15.5mV)
LINE/CD/USB GAIN (Stereo) -10…+20dB
Maximum SPL MIC Inputs: +21dBu; Mono Line inputs: +41dBu; Stereo Line inputs: +30dBu; All other inputs: +22dBu; All other outputs: +22dBudB
MIC GAIN (Mono) 0…+60dB
MIC GAIN (Stereo) +10 to +60dB
MIDI Interface 5-pin DIN connector, In / Out
Noise, Channel inputs to Master A L/R outputs, A-weighted Master fader down: -97dBu; Master fader 0dB, Channel fader down: -91dBu; Master fader 0dB, Channel fader 0dB, Channel gain unity: -83dBu
Operating Temperature Range +5 °C…+40 °C (40 °F…105 °F)
Output Impedances Phones: 47Ω; All other outputs: 75Ω
Phantom Power 48VDC
>Protection Mixer Outputs (Relay controlled): MON 1, MON 2, MASTER A; Switching Mode Power Supply (μC controlled): Mains Over/Undervoltage, High Temperature
Safety Class I
Shipping Weight 12.5kg (27.56 lbs)
Total Harmonic Distortion <0.005%

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *