Nguồn điện | 20-33 V DC, giắc đấu nối rời (4 chân) |
---|---|
Dòng điện tiêu thụ | 0.09 A tại 33 V DC ngõ vào 0.11 A tại 24 V DC ngõ vào |
LAN A, B | Số bộ kết nối: 2 (LAN A, LAN B) Network I/F: 100BASE-TX Network Protocol: TCP, ARP, ICMP, HTTP Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB Bộ nối: RJ45 Cáp kết nối: Cáp xoắn 5 (CAT5) hoặc hơn Khoảng cách cáp tối đa: 100 m |
Đèn hiển thị | POWER (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2, SIGNAL (xanh) x 8, FAULT (vàng) x 1, STATUS (xanh/vàng) x 9, SELECT (xanh) x 9 |
Điều khiển âm lượng | 8 kênh |
Hoạt động | Phím chức năng x 9, phím reset x 1, Chuyển đổi cài đặt địa chỉ IP x 1 |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến +40 °C |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, sơn đen, 30% bóng Mặt điều khiển âm lượng: nhựa ABS, khói xám |
Kích cỡ (R x C x S) | 482 x 44 x 315.2 mm |
Khối lượng | 3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Vít lắp rack x 4, giắc đấu nối rời (4 chân) x 1 |