button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ điều khiển TOA VX-3000CT

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVX-3000CT
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtJapan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HH100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

Bộ điều khiển TOA VX-3000CT là bộ điều khiển được thiết kế dành riêng cho hệ thống di tản VX-3000. Chúng ta có thể kích hoạt thông báo chung và điều khiển âm lượng ngõ vào/ngõ ra bằng cách kết nối VX-3000CT với bộ VX-3000 thông qua mạng.

Thiết bị có 9 phím chức năng và 8 phím điều khiển âm lượng, được hỗ trợ lên đến 2 thiết bị để kết nối với 1 VX-3000, và một hệ thống có thể được kết nối cấu hình với tối đa 80 thiết bị. VX-3000CT có thể được lắp trên rack thiết bị EIA (size 1U).

Bảng thông số kỹ thuật

Nguồn điện 20-33 V DC, giắc đấu nối rời (4 chân)
Dòng điện tiêu thụ 0.09 A tại 33 V DC ngõ vào
0.11 A tại 24 V DC ngõ vào
LAN A, B Số bộ kết nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, ARP, ICMP, HTTP
Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB
Bộ nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn 5 (CAT5) hoặc hơn
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m 
Đèn hiển thị POWER (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2, SIGNAL (xanh) x 8, FAULT (vàng) x 1, STATUS (xanh/vàng) x 9, SELECT (xanh) x 9
Điều khiển âm lượng 8 kênh
Hoạt động Phím chức năng x 9, phím reset x 1, Chuyển đổi cài đặt địa chỉ IP x 1
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +40 °C
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, sơn đen, 30% bóng
Mặt điều khiển âm lượng: nhựa ABS, khói xám
Kích cỡ (R x C x S) 482 x 44 x 315.2 mm
Khối lượng 3 kg
Phụ kiện đi kèm Vít lắp rack x 4, giắc đấu nối rời (4 chân) x 1

Thông số kỹ thuật

Nguồn điện 20-33 V DC, giắc đấu nối rời (4 chân)
Dòng điện tiêu thụ 0.09 A tại 33 V DC ngõ vào
0.11 A tại 24 V DC ngõ vào
LAN A, B Số bộ kết nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, ARP, ICMP, HTTP
Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB
Bộ nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn 5 (CAT5) hoặc hơn
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m 
Đèn hiển thị POWER (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2, SIGNAL (xanh) x 8, FAULT (vàng) x 1, STATUS (xanh/vàng) x 9, SELECT (xanh) x 9
Điều khiển âm lượng 8 kênh
Hoạt động Phím chức năng x 9, phím reset x 1, Chuyển đổi cài đặt địa chỉ IP x 1
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +40 °C
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, sơn đen, 30% bóng
Mặt điều khiển âm lượng: nhựa ABS, khói xám
Kích cỡ (R x C x S) 482 x 44 x 315.2 mm
Khối lượng 3 kg
Phụ kiện đi kèm Vít lắp rack x 4, giắc đấu nối rời (4 chân) x 1
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện 20-33 V DC, giắc đấu nối rời (4 chân)
Dòng điện tiêu thụ 0.09 A tại 33 V DC ngõ vào
0.11 A tại 24 V DC ngõ vào
LAN A, B Số bộ kết nối: 2 (LAN A, LAN B)
Network I/F: 100BASE-TX
Network Protocol: TCP, ARP, ICMP, HTTP
Thiết bị kết nối: VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F, NX-300, VX-3000CT, VX-3000PM, Switching HUB
Bộ nối: RJ45
Cáp kết nối: Cáp xoắn 5 (CAT5) hoặc hơn
Khoảng cách cáp tối đa: 100 m 
Đèn hiển thị POWER (xanh) x 1, RUN (xanh) x 1, LINK/ACT (xanh) x 2, SIGNAL (xanh) x 8, FAULT (vàng) x 1, STATUS (xanh/vàng) x 9, SELECT (xanh) x 9
Điều khiển âm lượng 8 kênh
Hoạt động Phím chức năng x 9, phím reset x 1, Chuyển đổi cài đặt địa chỉ IP x 1
Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến +40 °C
Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Vật liệu Vỏ: thép tấm đã được xử lý bề mặt, sơn đen, 30% bóng
Mặt điều khiển âm lượng: nhựa ABS, khói xám
Kích cỡ (R x C x S) 482 x 44 x 315.2 mm
Khối lượng 3 kg
Phụ kiện đi kèm Vít lắp rack x 4, giắc đấu nối rời (4 chân) x 1
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: