button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUVX-3000DS CE
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Giới thiệu bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE:

VX-3000DS là bộ quản lý nguồn khẩn cấp được sử dụng trong các hệ thống SX-2000, VX-2000, VX-3000 và VM-3000. Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sặc Ắc-Qui và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và khối lượng nhẹ.

Bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE

VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.

II. Thông số kỹ thuật bộ quản lý nguồn TOA VX-3000DS CE:

 

Nguồn 220-230V AC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa(MAX) in total 2800W
Tối thiểu(MIN) in total 650W
Công suất đầu ra
(DC Power Output)
2300W - 2700W Rated output
(total DC power output
Charging Output Voltage
27.3 V %%1280.3 V (at 25 ℃ (77 ゜F)
Temperature correction coefficient: -40mV/℃
DC Power Output 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins)
Thông số kĩ thuật Maximum output current from the battery: 50A
Rated maximum continuous output current, I max.a: 50A
Rated maximum short duration output current, I max.b: 50A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Ripple Voltage at I max. b: 4V max
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F)
Độ ẩm tối đa 90%
Kích thước 482 (W) x 132.6 (H) x 400.5 (D) mm (18.98" × 5.22" × 15.77")
Trọng lượng máy 11,8kg(26,01 lb)

 

Thông số kỹ thuật

Nguồn 220-230V AC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa(MAX) in total 2800W
Tối thiểu(MIN) in total 650W
Công suất đầu ra
(DC Power Output)
2300W - 2700W Rated output
(total DC power output
Charging Output Voltage
27.3 V %%1280.3 V (at 25 ℃ (77 ゜F)
Temperature correction coefficient: -40mV/℃
DC Power Output 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins)
Thông số kĩ thuật Maximum output current from the battery: 50A
Rated maximum continuous output current, I max.a: 50A
Rated maximum short duration output current, I max.b: 50A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Ripple Voltage at I max. b: 4V max
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F)
Độ ẩm tối đa 90%
Kích thước 482 (W) x 132.6 (H) x 400.5 (D) mm (18.98" × 5.22" × 15.77")
Trọng lượng máy 11,8kg(26,01 lb)
Thông số kỹ thuật
Nguồn 220-230V AC, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ Tối đa(MAX) in total 2800W
Tối thiểu(MIN) in total 650W
Công suất đầu ra
(DC Power Output)
2300W - 2700W Rated output
(total DC power output
Charging Output Voltage
27.3 V %%1280.3 V (at 25 ℃ (77 ゜F)
Temperature correction coefficient: -40mV/℃
DC Power Output 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43")
3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins)
1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins)
Thông số kĩ thuật Maximum output current from the battery: 50A
Rated maximum continuous output current, I max.a: 50A
Rated maximum short duration output current, I max.b: 50A
Rated minimum output current, I min: 0 A
Ripple Voltage at I max. b: 4V max
Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F)
Độ ẩm tối đa 90%
Kích thước 482 (W) x 132.6 (H) x 400.5 (D) mm (18.98" × 5.22" × 15.77")
Trọng lượng máy 11,8kg(26,01 lb)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: