I. Những đặc điểm nổi bật của bộ thu không dây kỹ thuật số TOA WT-D5800 EG1:
Trên thị trường hiện nay có bán rất nhiều các dòng sản phẩm Micro, Micro không dây,...nhưng chất lượng xuất xứ nguồn gốc sản phẩm không được rõ ràng khiến cho người dùng có cảm giác hoang mang về độ lâu bền chất lượng.
WT-D5800 EG1 truyền số với nhiều ưu điểm hơn truyền dẫn tương tự: hoạt động của nhiều kênh đồng thời hơn các hệ thống tương tự trong một dải, mã hóa dữ liệu âm thanh cho các ứng dụng bí mật, ít điều chế. Chỉ báo trạng thái pin. Bộ triệt tiêu phản hồi tích hợp (FBS). Đầu ra tiếp điểm cho pin yếu hoặc micrô hoạt động.
II. Thông số kỹ thuật Bộ thu không dây kỹ thuật số TOA WT-D5800 EG1:
| Power Source |
AC mains (supplied AC adapter must be used) |
| Current Consumption |
350 mA (13.5 V) |
| Frequency Range |
C4/C7 ver.: 794 - 832 MHz, G1 ver.: 606 - 636 MHz |
| Channel Selectable |
160 selectable freqencies |
| Receiving System |
Double super-heterodyne |
| Diversity system |
Space diversity (digital diversity) |
| Mixing Output |
MIC/LINE (selectable): -60 dB (*1) (MIC)/-20 dB (*1) (LINE), 600 Ω phone jack (unbalanced), 600 Ω XLR-3-32 type connector (balanced) |
| Mixing Input |
-20 dB (*1), 10 kΩ, unbalanced, phone jack |
| Antenna Input |
75 Ω, BNC (phantom powering for antenna), 9 V DC, 30 mA (max) |
| Antenna Output |
75 Ω, BNC (Gain 0 dB) |
| Contact Output |
1 channel, no-voltage make contact output, withstand voltage: 30 V DC, control current 0.5 A max, terminal block (2pins) |
| Receiving Sensitivity |
24 dBμV or less (Bit error rate:1E-5 or less) |
| Antenna Input Attenuator |
0 dB/-10 dB switchable |
| Indicator |
Audio (5 steps), RF (5 steps), ANT A/B, Audio (peak), Battery alarm |
| Frequency Response |
50 Hz - 12 kHz |
| Total Harmonic Distortion |
0.5 % or less |
| Function |
Frequencies scanning, Feedback suppressor, Equalizer (optimizing each compatible microphone) |
| ID Selectable |
10 patterns |
| Operating Temperature |
-10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F) |
| Operating Humidity |
30 % to 85 %RH (no condensation) |
| Finish |
Resin, black |
| Dimensions |
210 (W) x 44 (H) x 211.9 (D) mm (8.27 in x 1.73 in x 8.34 in) |
| Weight |
730 g (1.61 lb) |
| Accessory |
AC adapter (*2) …1, Whip antenna …2, Rubber foot …4 |
| Option |
Rack mounting bracket kit: MB-WT3 (for rack mounting one WT-D5800 unit), MB-WT4 (for rack mounting two WT-D5800 units) |