button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Hộp đại biểu không dây màn hình chạm 4.3″ Bosch DCNM-WDE

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUDCNM-WDE
Thương hiệuBOSCH
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh. Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Hộp đại biểu không dây màn hình chạm 4.3″ Bosch DCNM-WDE

Thiết bị cho phép người tham gia phát biểu, đăng ký yêu cầu phát biểu và lắng nghe phát biểu trong suốt cuộc họp. Thiết bị có thể cấu hình dễ dàng thành sử-dụng-đơn, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa qua giao diện trình duyệt web của bộ điều khiển trung tâm truy nhập không dây.

Thiết bị âm thanh hội thảo đạt hiệu quả nâng cao với màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc Giao Tiếp Tầm Gần (NFC) để xác định người dùng.

  • Màn hình cảm ứng điện dung 4,3 inch và đầu đọc NFC tích hợp để nhận diện nhanh người tham gia
  • Tùy chọn hiển thị logo tùy chỉnh cá nhân hóa trên màn hình cảm ứng
  • Bộ Pin có thể tháo rời, dễ thay và sạc
  • Có thể lập cấu hình thành người tham gia, sử-dụng-kép hoặc chủ tọa bằng cách sử dụng giao diện trình duyệt web
  • Có thể mở rộng chức năng với license phần mềm mà không cần thay đổi phần cứng

 

II. Thông số kĩ thuật Hộp đại biểu không dây Bosch DCNM-WDE:

 

Supply voltage (battery pack) 7.5 Vdc
Power consumption 4.5 W
Operating time DCNM‑WDE > 20 hours (20% speech, 80% listening)
Frequency response 100 Hz – 20 kHz)(-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.1 %
Dynamic range > 90 dB
Signal‑to‑noise ratio > 90 dB
Headphone load impedance > 32 ohm 
Headphone output power 15 mW
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Nominal microphone input 80 dB SPL
Maximum microphone input 110 dB SPL
Loudspeaker nominal output 72 dB SPL at 0.5 m
Loudspeaker maximum output 80 dB SPL
Headphone nominal output 0 dBV
Headphone maximum output 3 dBV
Screen size(DCNM‑WDE only) 4.3 inch
Screen type(DCNM‑WDE only) Capacitive multi‑touch
Supported contactless NFC tag(DCNM‑WDE only) According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps).
Mounting Tabletop
Dimensions (H x W x D) without microphone 72 x 259 x139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in)
Weight:   DCNM‑WDE    DCNM‑WDE + Battery Pack 670 g (1.47 lb)1131 g (2.49 lb)
Color (top and base) Traffic black (RAL 9017)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5%

 

Thông số kỹ thuật

Supply voltage (battery pack) 7.5 Vdc
Power consumption 4.5 W
Operating time DCNM‑WDE > 20 hours (20% speech, 80% listening)
Frequency response 100 Hz – 20 kHz)(-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.1 %
Dynamic range > 90 dB
Signal‑to‑noise ratio > 90 dB
Headphone load impedance > 32 ohm 
Headphone output power 15 mW
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Nominal microphone input 80 dB SPL
Maximum microphone input 110 dB SPL
Loudspeaker nominal output 72 dB SPL at 0.5 m
Loudspeaker maximum output 80 dB SPL
Headphone nominal output 0 dBV
Headphone maximum output 3 dBV
Screen size(DCNM‑WDE only) 4.3 inch
Screen type(DCNM‑WDE only) Capacitive multi‑touch
Supported contactless NFC tag(DCNM‑WDE only) According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps).
Mounting Tabletop
Dimensions (H x W x D) without microphone 72 x 259 x139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in)
Weight:   DCNM‑WDE    DCNM‑WDE + Battery Pack 670 g (1.47 lb)1131 g (2.49 lb)
Color (top and base) Traffic black (RAL 9017)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5%
Thông số kỹ thuật
Supply voltage (battery pack) 7.5 Vdc
Power consumption 4.5 W
Operating time DCNM‑WDE > 20 hours (20% speech, 80% listening)
Frequency response 100 Hz – 20 kHz)(-3 dB at nominal level)
THD at nominal level < 0.1 %
Dynamic range > 90 dB
Signal‑to‑noise ratio > 90 dB
Headphone load impedance > 32 ohm 
Headphone output power 15 mW
WIFI standard IEEE 802.11n
Frequency Range 2.4 GHz and 5 GHz (ISM license free)
Nominal microphone input 80 dB SPL
Maximum microphone input 110 dB SPL
Loudspeaker nominal output 72 dB SPL at 0.5 m
Loudspeaker maximum output 80 dB SPL
Headphone nominal output 0 dBV
Headphone maximum output 3 dBV
Screen size(DCNM‑WDE only) 4.3 inch
Screen type(DCNM‑WDE only) Capacitive multi‑touch
Supported contactless NFC tag(DCNM‑WDE only) According to: ISO/IEC14443 Type A (from 106 kbps to 848 kbps. MIFARE 106kbps).
Mounting Tabletop
Dimensions (H x W x D) without microphone 72 x 259 x139 mm(2.8 x 10.2 x 5.5 in)
Weight:   DCNM‑WDE    DCNM‑WDE + Battery Pack 670 g (1.47 lb)1131 g (2.49 lb)
Color (top and base) Traffic black (RAL 9017)
Operating temperature 5 ºC to +45 ºC(41 ºF to +113 ºF)
Storage and transport temperature -20 ºC to +70 ºC(-4 ºF to +158 ºF)
Relative humidity < 95 %, > 5%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: