button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Khối quản lý tin nhắn Bosch LBB 1965/00

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKULBB 1965/00
Thương hiệuBOSCH
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Chứng nhận đại lý: BOSCH chỉ định công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính Audio là đại lý bán các thiết bị âm thanh Bosch tại Việt Nam thuộc hạng mục Âm thanh. Robert Bosch GmbH là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1886 bởi Robert Bosch ở Stuttgart, Đức.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

I. Những điểm nổi bật của khối quản lý tin nhắn Bosch LBB 1965/00:

Khối quản lý tin nhắn LBB 1965/00 là máy nghe nhạc kỹ thuật số đồng thời có thể nhắn tin độc lập mang tính linh hoạt cao với hiệu suất cao. Nhắn tin độc lập lên đến 12 tin nhắn và 12 đầu vào kích hoạt. Tải tin nhắn từ một máy tính ở định dạng WAV phù hợp với các tiêu chuẩn cho các hệ thống âm thanh khẩn cấp kiểm soát khu vực cho hệ thống Plena preamplifier LBB 1925/10.

II. Tính năng chính của khối quản lý tin nhắn Bosch LBB 1965/00:

  • Chạy tin nhắn kỹ thuật số độc lập có tính linh hoạt cao.
  • 12 nút bấm và lên tới 12 tin nhắn.
  • Có thể down được những tin nhắn từ PC với định dạng wav.
  • Tuân theo tiêu chuẩn của hệ thống âm thanh khẩn cấp.
  • Vùng điều khiển cho hệ thống Plena.
  • Điều khiển theo kênh và điều khiển từ xa.

Khối quản lý tin nhắn LBB 1965/00

>> Một số sản phẩm khác đang được bán chạy nhất: Bàn gọi 6 vùng LBB 1946/00

III. Thông số kỹ thuật của khối quản lý tin nhắn Bosch LBB 1965/00:

Điện áp 230/115 VAC, ±10%, 50/60 Hz
Dòng điện khởi động 1,5 A tại 230 VAC / 3 A tại 115 VAC
Công suất tiêu thụ tối đa 50 VA
Nguồn điện pin  
Điện áp 24 VDC, +15% / -15%
Dòng điện tối đa 1 A
Hiệu suất  
Tỉ lệ mẫu được hỗ trợ (fs) 24 / 22,05 / 16 / 12 / 11,025 / 8 kHz
Hồi đáp tần số  
@ fs=24kHz @ fs=22,05kHz 100 Hz đến 11 kHz (+1 / -3 dB)100 Hz đến 10 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=16kHz 100 Hz đến 7,3 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=12kHz 100 Hz đến 5,5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=11,025kHz 100 Hz đến 5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=8kHz 100 Hz đến 3,6 kHz (+1 / -3 dB)
Méo dạng <0,1% tại 1 kHz
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >80 dB
DAC Giám sát Âm thử 1 Hz
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
CMRR >25 dB (50 Hz-đến 20 kHz)
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
Đầu vào kích hoạt 6 x
Đầu nối Ốc vít
Kích hoạt Đóng tiếp xúc
Phương pháp giám sát Kiểm tra điện trở vòng lặp cáp
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra kích hoạt thông báo 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Đầu ra lỗi 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Nối liên thông 1 x
Đầu nối D-sub 9 chốt (RS-232)
Giao thức máy vi tính 115 kb/s, N, 8, 1, 0 (tải lên)
Giao thức LBB 1925/10 19,2 kb/s, N, 8, 1, 0 (điều khiển vùng)
Định dạng dữ liệu Tệp WAV, 16-bit PCM, mono
Dung lượng bộ nhớ 64 Mb EEPROM
Thời gian ghi/phát lại 500 s @ fs=8 kHz167 s @ fs=24 kHz
Số thông điệp 12 (tối đa)
Thời gian lưu lại dữ liệu >10 năm
Kích thước (C x R x S) 56 x 430 x 270 mm 2,20 x 16,92 x 10,62 inch(rộng 19", cao 1U, có chân đỡ)
Trọng lượng Xấp xỉ 3 kg
Lắp ráp Độc lập, giá đỡ 19"
Màu Than
Nhiệt độ hoạt động Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF)
Nhiệt độ bảo quản Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF)
Độ ẩm tương đối <95%

 

IV. Những thông tin có thể bạn chưa rõ về Trung Chính Audio:

Trung Chính Audio chuyên nhập khẩu các dòng sản phẩm thiết bị âm thanh thông báo của những thương hiệu nổi tiếng như “Bosch” với chất lượng tốt nhất, chính hãng, thời gian bảo hành dài hạn.

Đến với Trung Chính Audio bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn cho việc lắp đặt hệ thống âm thanh thông báo, với đội ngũ nhân viên có nhiều kinh nghiệm sẽ tư vấn giúp bạn có được những lựa chọn tốt, với mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay.

>> Có thể bạn quan tâm đến: 5 câu hỏi thường gặp khi lắp đặt hệ thống âm thanh thông báo - âm thanh chia vùng

Thông số kỹ thuật

Điện áp 230/115 VAC, ±10%, 50/60 Hz
Dòng điện khởi động 1,5 A tại 230 VAC / 3 A tại 115 VAC
Công suất tiêu thụ tối đa 50 VA
Nguồn điện pin  
Điện áp 24 VDC, +15% / -15%
Dòng điện tối đa 1 A
Hiệu suất  
Tỉ lệ mẫu được hỗ trợ (fs) 24 / 22,05 / 16 / 12 / 11,025 / 8 kHz
Hồi đáp tần số  
@ fs=24kHz @ fs=22,05kHz 100 Hz đến 11 kHz (+1 / -3 dB)100 Hz đến 10 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=16kHz 100 Hz đến 7,3 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=12kHz 100 Hz đến 5,5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=11,025kHz 100 Hz đến 5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=8kHz 100 Hz đến 3,6 kHz (+1 / -3 dB)
Méo dạng <0,1% tại 1 kHz
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >80 dB
DAC Giám sát Âm thử 1 Hz
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
CMRR >25 dB (50 Hz-đến 20 kHz)
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
Đầu vào kích hoạt 6 x
Đầu nối Ốc vít
Kích hoạt Đóng tiếp xúc
Phương pháp giám sát Kiểm tra điện trở vòng lặp cáp
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra kích hoạt thông báo 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Đầu ra lỗi 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Nối liên thông 1 x
Đầu nối D-sub 9 chốt (RS-232)
Giao thức máy vi tính 115 kb/s, N, 8, 1, 0 (tải lên)
Giao thức LBB 1925/10 19,2 kb/s, N, 8, 1, 0 (điều khiển vùng)
Định dạng dữ liệu Tệp WAV, 16-bit PCM, mono
Dung lượng bộ nhớ 64 Mb EEPROM
Thời gian ghi/phát lại 500 s @ fs=8 kHz167 s @ fs=24 kHz
Số thông điệp 12 (tối đa)
Thời gian lưu lại dữ liệu >10 năm
Kích thước (C x R x S) 56 x 430 x 270 mm 2,20 x 16,92 x 10,62 inch(rộng 19", cao 1U, có chân đỡ)
Trọng lượng Xấp xỉ 3 kg
Lắp ráp Độc lập, giá đỡ 19"
Màu Than
Nhiệt độ hoạt động Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF)
Nhiệt độ bảo quản Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF)
Độ ẩm tương đối <95%
Thông số kỹ thuật
Điện áp 230/115 VAC, ±10%, 50/60 Hz
Dòng điện khởi động 1,5 A tại 230 VAC / 3 A tại 115 VAC
Công suất tiêu thụ tối đa 50 VA
Nguồn điện pin  
Điện áp 24 VDC, +15% / -15%
Dòng điện tối đa 1 A
Hiệu suất  
Tỉ lệ mẫu được hỗ trợ (fs) 24 / 22,05 / 16 / 12 / 11,025 / 8 kHz
Hồi đáp tần số  
@ fs=24kHz @ fs=22,05kHz 100 Hz đến 11 kHz (+1 / -3 dB)100 Hz đến 10 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=16kHz 100 Hz đến 7,3 kHz (+1 / -3 dB )
@ fs=12kHz 100 Hz đến 5,5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=11,025kHz 100 Hz đến 5 kHz (+1 / -3 dB)
@ fs=8kHz 100 Hz đến 3,6 kHz (+1 / -3 dB)
Méo dạng <0,1% tại 1 kHz
S/N (phẳng ở mức âm lượng cực đại) >80 dB
DAC Giám sát Âm thử 1 Hz
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
CMRR >25 dB (50 Hz-đến 20 kHz)
Đầu vào đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Độ nhạy 1 V
Trở kháng 20 kohm
Đầu vào kích hoạt 6 x
Đầu nối Ốc vít
Kích hoạt Đóng tiếp xúc
Phương pháp giám sát Kiểm tra điện trở vòng lặp cáp
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối XLR 3 chốt, cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra đường truyền 1 x
Đầu nối Cinch, không cân bằng
Mức danh nghĩa 1 V, điều chỉnh được
Trở kháng  
Đầu ra kích hoạt thông báo 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Đầu ra lỗi 1 x
Đầu nối Ốc vít
Rơ-le 100 V, 2 A (điện áp tự do, SPDT)
Nối liên thông 1 x
Đầu nối D-sub 9 chốt (RS-232)
Giao thức máy vi tính 115 kb/s, N, 8, 1, 0 (tải lên)
Giao thức LBB 1925/10 19,2 kb/s, N, 8, 1, 0 (điều khiển vùng)
Định dạng dữ liệu Tệp WAV, 16-bit PCM, mono
Dung lượng bộ nhớ 64 Mb EEPROM
Thời gian ghi/phát lại 500 s @ fs=8 kHz167 s @ fs=24 kHz
Số thông điệp 12 (tối đa)
Thời gian lưu lại dữ liệu >10 năm
Kích thước (C x R x S) 56 x 430 x 270 mm 2,20 x 16,92 x 10,62 inch(rộng 19", cao 1U, có chân đỡ)
Trọng lượng Xấp xỉ 3 kg
Lắp ráp Độc lập, giá đỡ 19"
Màu Than
Nhiệt độ hoạt động Từ -10 ºC tới +55 ºC (14 ºF tới +131 ºF)
Nhiệt độ bảo quản Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF)
Độ ẩm tương đối <95%
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalog               hướng dẫn sự dụng

 

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: