Màu sắc/Lớp hoàn thiện
Thần | Màu sắc | Đen |
Kích cỡ/Trọng lượng
Kích cỡ | Chiều rộng | 946mm (37 -1/4") |
Chiều cao | 140mm(5-1/2") | |
Chiều sâu | 405mm (15-15/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.8kg(15lbs 0oz.) không bao gồm pin |
Giao diện Điều khiển
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ Style | |
Touch Response | Có | |
Các Bộ Điều Khiển khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
Núm điều khiển | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Kích cỡ | 92mm x 42mm | |
Backlight | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 32 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 206 + 462 XGlite + 23 Drum/SFX Kits + 40 Arpeggio |
Giọng Đặc trưng | 5 Ngọt ngào! Giọng, 3 Cool! Giọng, 3 Giọng động | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 9 loại |
Thanh | 4 loại | |
EQ Master | 5 loại | |
Hòa âm | 26 loại | |
Stereo siêu rộng | 3 loại | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Arpeggio | 150 loại |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 186 |
Phân ngón | Nhiều | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng | Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Các đặc điểm khác | Bộ sắp xếp bài hát dễ dàng | Không |
Dữ liệu âm nhạc | 305 | |
One Touch Setting (OTS) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 100 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 giai điệu + 1 thanh/Mẫu) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Khoảng 19.000 nốt (Chỉ được thu âm khi có " giai điệu") Khoảng 5.500 thanh (Chỉ được thu âm khi có "hợp âm") |
|
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF |
Định dạng tệp gốc (Chứ | Định dạng tệp gốc (Chức năng chuyển đổi SMF) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút | 4 ( x 8 dãy ) |
Bài học//Hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Nghe, định thời gian, Chờ đợi, Lặp lại & Học, Từ Điển Thanh |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy Nhịp Điệu | 11 - 280 | |
Dịch giọng | -12 đến 0, 0 đến +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 - 440.0 - 453.0 Hz | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Nút đàn Portable Grand |
Chế độ ngủ | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | 1,54MB |
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB tùy chọn | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
Tai nghe | x 1/ OUTPUT | |
Pedal duy trì | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có |
Ampli Và Loa
Ampli | 2,5W + 2,5W |
Loa | 12cm x 2 + 3cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện | Adaptor (PA-150/PA-150A/5D), hoặc pin (Sáu pin cỡ "AA", alkaline (LR&), manganes (R6) hoặc pin có thể sạc lại) |
Tiêu thụ Điện | 16W |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Có |