button chat zalo button chat zalo

Đàn Piano kỹ thuật số CVP-609

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCVP-609
Thương hiệuYamaha
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA Trung Chính Audio phân phối dụng cụ chơi nhạc và âm thanh yamaha chính hãng tại Việt Nam : Power Amplifier Yamaha , âm ly Yamaha , mixer Yamaha.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Những đặc điểm nổi bật đàn Piano kỹ thuật số CVP-609:

Ngoài bàn phím NW(Gỗ tự nhiên) với mặt bàn phím màu ngà voi tổng hợp, 88-key Linear Graded Hammers (Búa Phân Cấp Tuyến Tính 88 phím) tái sản sinh lượng duy nhất cho mỗi phím trong toàn bộ phím. GP Response Damper Pedal (Bàn đạp âm vang hồi đáp) cho bạn cùng cảm nhận kiểm soát giống như grand piano và động Cơ Âm Thanh RGE cung cấp sự hồi âm khi chơi độc đáo và công suất cực kỳ ấn tượng cho phép bạn chơi như ý bạn.

Thiết kế âm thanh đã được tái hiện lại từ các model trước đó bao gồm loa siêu trầm bổ sụng mà trong suốt quá trình biểu diễn đồng diễn, âm nền thấp và trống bass được tái sinh lại với cường độ tốt hơn. Từ buổi biểu diễn âm thanh chuyên nghiệp đến việc đơn giản chỉ khám phá niềm vui âm nhạc cho lần đầu tiên, CVP-609 có thể đáp ứng giấc mơ chơi đàn piano của bất kỳ ai.

Bằng cách phối hợp ba yếu tố chính là âm thanh, cảm giác và pedal trong một cây piano duy nhất, dòng CVP mang đến cho bạn cảm giác giống như đang chơi một chiếc đại dương cầm.

Với vỏ lớn, các đường cong mềm mại và một số điểm nhấn phong cách, bạn sẽ phải nín thở khi nhìn thấy cây CVP-609GP vì vẻ ngoài giống một cây đại dương cầm thực thụ.

Đàn Piano Kỹ thuật số CVP-609

Với CVP-609GP, bạn sẽ nhận thấy âm thanh rộng phát ra từ chính cây piano, chính nhờ thiết kế dạng acoustic. Các âm cao phản hồi ngược từ cánh đàn trong khi các âm thấp phản hồi từ đỉnh nhạc cụ bởi vách chắn đàn và âm thanh phát ra, đạt đến mức thật tuyệt hảo.

Các nốt trầm cũng phát ra cả từ phần dưới thùng đàn qua một cổng phản hồi âm trầm, cho phép âm thanh của nhạc cụ có độ sâu tự nhiên. Thông qua thiết kế giống nhạc cụ acoustic, có thể dễ dàng nhận thấy âm thanh đặc trưng của cây đại dương cầm được phát ra.

Hiện tại Âm Thanh Sân Khấu đang nhập khẩu và bán ra thị trường những dòng thiết bị âm thanh Yamaha với chất lượng tốt, đem đến cho người sử dụng sự tin tưởng tuyệt đối vào sản phẩm mà mình đã mua tại Âm Thanh Sân Khấu.

Thông số kỹ thuật của đàn Piano kỹ thuật số CVP-609:

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thướcChiều rộng 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4")
Chiều cao 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16")
Chiều sâu 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8")
Trọng lượngTrọng lượng 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz)

Giao diện Điều Khiển

Bàn phímSố phím 88
Loại Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật)
Touch Sensitivity Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2
Búa phân cấp 88 phím
PedalSố pedal 3
Nữa pedal
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume....
Pedal vang âm Hồi đáp GP
Hiển thịLoại TFT Color Wide LCD
Kích cỡ 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA )
Màn hình cảm ứng
Màu sắc Màu sắc
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Chức năng xem chữ
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Bảng điều khiểnNgôn ngữ Tiếng Anh

Tủ đàn

Nắp che phímKiểu nắp che phím Folding
Khoảng Nghỉ Nhạc
Clip Nhạc

Giọng

Tạo ÂmÂm thanh Piano Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression)
Mẫu Duy Trì Stereo
Mẫu Key-off
Âm vang dây
Nhả Âm Êm ái
Âm vang
Đa âmSố đa âm (Tối đa) 128 + 128
Cài đặt sẵnSố giọng 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát)
Giọng Đặc trưng 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng
Tùy chỉnhChỉnh sửa giọng
Tính tương thích XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2

Biến tấu

LoạiTiếng Vang 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Thanh 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Bộ nén Master 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng
EQ Master 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng
EQ Part 27 Chi tiết
Biến tấu Chèn Vào 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng
Biến tấu thay đổi 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Hòa Âm Giọng VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng

Tiết tấu nhạc đệm

Cài đặt sẵnSố Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 566
Tiết tấu đặc trưng 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano
Phân ngón Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnhBộ tạo tiết tấu
Các đặc điểm khácBộ tìm nhạc 2.500 ghi âm
One Touch Setting (OTS) 4 cho mỗi tiết tấu
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition)

Bài hát

Cài đặt sẵnSố lượng bài hát cài đặt sẵn 124
Thu âmSố lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 300 KB/bài hát
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thíchPhát lại SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF
Thu âm SMF (Format 0)

Các chức năng

Demo
Đăng kýSố nút 8
Kiểm soát Phối nhạc đăng ký, Freeze
Bài học//Hướng dẫnBài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)
Buồng Piano
Đầu thu âm USBPhát lại .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
Thu âm .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
USB AudioGiàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Tổng hợpKép/Trộn âm
Tách tiếng
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz
Loại âm giai 9
Kiểm soát âm thông minh (IAC)

Lưu trữ và Kết nối

Lưu trữBộ nhớ trong khoảng 6,7 MB
Đĩa ngoài Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị)
Kết nốiTai nghe 250W x 2
Micro Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In
MIDI In/Out/Thru
AUX IN Stereo Mini
NGÕ RA PHỤ (R, L/L + R)
Pedal PHỤ
VIDEO OUT
RGB OUT
USB TO DEVICE Có (x 2)
USB TO HOST

Ampli và Loa

Ampli (30 W + 30 W) x 2 + 80 W
Loa 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2
Bộ tối ưu hóa âm thanh

Nguồn điện

Tiêu thụ Điện 60 W

Phụ kiện

Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn)


Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

>> Một số sản phẩm thiết bị âm thanh Yamaha cùng chức năng giá rẻ hơn: Đàn Piano kỹ thuật số CVP-601

>> Có thể bạn quan tâm đến: Cùng học trống với Yamaha DTX-450K và DTX-400K

 

Thông số kỹ thuật

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thướcChiều rộng 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4")
Chiều cao 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16")
Chiều sâu 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8")
Trọng lượngTrọng lượng 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz)

Giao diện Điều Khiển

Bàn phímSố phím 88
Loại Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật)
Touch Sensitivity Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2
Búa phân cấp 88 phím
PedalSố pedal 3
Nữa pedal
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume....
Pedal vang âm Hồi đáp GP
Hiển thịLoại TFT Color Wide LCD
Kích cỡ 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA )
Màn hình cảm ứng
Màu sắc Màu sắc
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Chức năng xem chữ
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Bảng điều khiểnNgôn ngữ Tiếng Anh

Tủ đàn

Nắp che phímKiểu nắp che phím Folding
Khoảng Nghỉ Nhạc
Clip Nhạc

Giọng

Tạo ÂmÂm thanh Piano Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression)
Mẫu Duy Trì Stereo
Mẫu Key-off
Âm vang dây
Nhả Âm Êm ái
Âm vang
Đa âmSố đa âm (Tối đa) 128 + 128
Cài đặt sẵnSố giọng 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát)
Giọng Đặc trưng 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng
Tùy chỉnhChỉnh sửa giọng
Tính tương thích XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2

Biến tấu

LoạiTiếng Vang 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Thanh 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Bộ nén Master 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng
EQ Master 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng
EQ Part 27 Chi tiết
Biến tấu Chèn Vào 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng
Biến tấu thay đổi 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Hòa Âm Giọng VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng

Tiết tấu nhạc đệm

Cài đặt sẵnSố Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 566
Tiết tấu đặc trưng 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano
Phân ngón Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnhBộ tạo tiết tấu
Các đặc điểm khácBộ tìm nhạc 2.500 ghi âm
One Touch Setting (OTS) 4 cho mỗi tiết tấu
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition)

Bài hát

Cài đặt sẵnSố lượng bài hát cài đặt sẵn 124
Thu âmSố lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 300 KB/bài hát
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thíchPhát lại SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF
Thu âm SMF (Format 0)

Các chức năng

Demo
Đăng kýSố nút 8
Kiểm soát Phối nhạc đăng ký, Freeze
Bài học//Hướng dẫnBài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)
Buồng Piano
Đầu thu âm USBPhát lại .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
Thu âm .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
USB AudioGiàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Tổng hợpKép/Trộn âm
Tách tiếng
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz
Loại âm giai 9
Kiểm soát âm thông minh (IAC)

Lưu trữ và Kết nối

Lưu trữBộ nhớ trong khoảng 6,7 MB
Đĩa ngoài Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị)
Kết nốiTai nghe 250W x 2
Micro Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In
MIDI In/Out/Thru
AUX IN Stereo Mini
NGÕ RA PHỤ (R, L/L + R)
Pedal PHỤ
VIDEO OUT
RGB OUT
USB TO DEVICE Có (x 2)
USB TO HOST

Ampli và Loa

Ampli (30 W + 30 W) x 2 + 80 W
Loa 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2
Bộ tối ưu hóa âm thanh

Nguồn điện

Tiêu thụ Điện 60 W

Phụ kiện

Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn)
Thông số kỹ thuật

Kích cỡ/trọng lượng

Kích thướcChiều rộng 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4")
Chiều cao 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16")
Chiều sâu 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8")
Trọng lượngTrọng lượng 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz)

Giao diện Điều Khiển

Bàn phímSố phím 88
Loại Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật)
Touch Sensitivity Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2
Búa phân cấp 88 phím
PedalSố pedal 3
Nữa pedal
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume....
Pedal vang âm Hồi đáp GP
Hiển thịLoại TFT Color Wide LCD
Kích cỡ 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA )
Màn hình cảm ứng
Màu sắc Màu sắc
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Chức năng xem chữ
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý
Bảng điều khiểnNgôn ngữ Tiếng Anh

Tủ đàn

Nắp che phímKiểu nắp che phím Folding
Khoảng Nghỉ Nhạc
Clip Nhạc

Giọng

Tạo ÂmÂm thanh Piano Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression)
Mẫu Duy Trì Stereo
Mẫu Key-off
Âm vang dây
Nhả Âm Êm ái
Âm vang
Đa âmSố đa âm (Tối đa) 128 + 128
Cài đặt sẵnSố giọng 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát)
Giọng Đặc trưng 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng
Tùy chỉnhChỉnh sửa giọng
Tính tương thích XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2

Biến tấu

LoạiTiếng Vang 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Thanh 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Bộ nén Master 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng
EQ Master 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng
EQ Part 27 Chi tiết
Biến tấu Chèn Vào 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng
Biến tấu thay đổi 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng
Hòa Âm Giọng VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng

Tiết tấu nhạc đệm

Cài đặt sẵnSố Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 566
Tiết tấu đặc trưng 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano
Phân ngón Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnhBộ tạo tiết tấu
Các đặc điểm khácBộ tìm nhạc 2.500 ghi âm
One Touch Setting (OTS) 4 cho mỗi tiết tấu
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition)

Bài hát

Cài đặt sẵnSố lượng bài hát cài đặt sẵn 124
Thu âmSố lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 300 KB/bài hát
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thíchPhát lại SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF
Thu âm SMF (Format 0)

Các chức năng

Demo
Đăng kýSố nút 8
Kiểm soát Phối nhạc đăng ký, Freeze
Bài học//Hướng dẫnBài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)
Buồng Piano
Đầu thu âm USBPhát lại .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
Thu âm .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
USB AudioGiàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Tổng hợpKép/Trộn âm
Tách tiếng
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz
Loại âm giai 9
Kiểm soát âm thông minh (IAC)

Lưu trữ và Kết nối

Lưu trữBộ nhớ trong khoảng 6,7 MB
Đĩa ngoài Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị)
Kết nốiTai nghe 250W x 2
Micro Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In
MIDI In/Out/Thru
AUX IN Stereo Mini
NGÕ RA PHỤ (R, L/L + R)
Pedal PHỤ
VIDEO OUT
RGB OUT
USB TO DEVICE Có (x 2)
USB TO HOST

Ampli và Loa

Ampli (30 W + 30 W) x 2 + 80 W
Loa 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2
Bộ tối ưu hóa âm thanh

Nguồn điện

Tiêu thụ Điện 60 W

Phụ kiện

Phụ kiện Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *