Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1,426 mm (56-1/8") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 1.429 mm (56 -1/4") |
---|---|---|
Chiều cao | 868 mm (34-3/16") | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 872 mm (34 -5/16") | |
Chiều sâu | 612 mm (24-1/8") | 612 mm (24-1/8") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 81 kg (178 lbs., 9 oz.) | lớp hoàn thiện được đánh bóng: 84 kg (185 lbs., 3 oz) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
---|---|---|
Loại | Gỗ tự nhiên (NW) Bàn phím màu ngà tổng hợp ( phím trắng bằng gỗ thật) | |
Touch Sensitivity | Cứng2/Cứng1/Trung bình/Mềm1/Mềm2 | |
Búa phân cấp 88 phím | Có | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nữa pedal | Có | |
Các chức năng | Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume.... | |
Pedal vang âm Hồi đáp GP | Có | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide LCD |
Kích cỡ | 8.5 inch (800 x 480 dots TFT QVGA ) | |
Màn hình cảm ứng | Có | |
Màu sắc | Màu sắc | |
Chức năng hiển thị điểm | Có | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
Chức năng xem chữ | Có | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Folding |
---|---|---|
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có | |
Clip Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh RGE (Real Grand Expression) |
---|---|---|
Mẫu Duy Trì Stereo | Có | |
Mẫu Key-off | Có | |
Âm vang dây | Có | |
Nhả Âm Êm ái | Có | |
Âm vang | Có | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 + 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1.140 Giọng + 35 Trống/Bộ SFX + 480 Giọng XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
Giọng Đặc trưng | 164 Giọng Super Articulation, 30 Giọng Super Articulation 2 Giọng, 43 MegaVoices, 96 Natural! Giọng, 31 Sweet! Giọng, 80 Cool! Giọng, 102 Live! Giọng, 30 Organ Flutes! Giọng | |
Tùy chỉnh | Chỉnh sửa giọng | Có |
Tính tương thích | XG, XF, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
---|---|---|
Thanh | 106 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Bộ nén Master | 5 cài đặt sẵn + 5 Người dùng | |
EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
EQ Part | 27 Chi tiết | |
Biến tấu Chèn Vào | 310 cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
Biến tấu thay đổi | 308 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
Hòa Âm Giọng | VH2: 44 cài đặt sẵn + 60 Người dùng |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 566 |
---|---|---|
Tiết tấu đặc trưng | 468 Tiết tấu chuyên nghiệp, 55 Tiết tấu Session, 7 Tiết tấu chơi tự do, 36 tiết tấu cho người chơi đàn piano | |
Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Tùy chỉnh | Bộ tạo tiết tấu | Có |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2.500 ghi âm |
One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng Tệp Tiết Tấu GE (Guitar Edition) |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 124 |
---|---|---|
Thu âm | Số lượng track | 16 |
Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Demo | Có | |
---|---|---|
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn | Có | |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
Buồng Piano | Có | |
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm | .wav, .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3) | |
USB Audio | Giàn trãi thời gian | Có |
Chuyển độ cao | Có | |
Hủy giọng | Có | |
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Loại âm giai | 9 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 6,7 MB |
---|---|---|
Đĩa ngoài | Bộ nhớ Flash USB Tùy Chọn ( qua USB đến Thiết bị) | |
Kết nối | Tai nghe | 250W x 2 |
Micro | Âm lượng ngõ vào, Mic./Line In | |
MIDI | In/Out/Thru | |
AUX IN | Stereo Mini | |
NGÕ RA PHỤ | (R, L/L + R) | |
Pedal PHỤ | Có | |
VIDEO OUT | Có | |
RGB OUT | Có | |
USB TO DEVICE | Có (x 2) | |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | (30 W + 30 W) x 2 + 80 W | |
---|---|---|
Loa | 20 cm x 1 + 16 cm x 2 + 5 cm x 2 + 3 cm (dạng mái vòm) x 2 | |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Tiêu thụ Điện | 60 W |
---|
Phụ kiện
Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng, Danh sách Dữ liệu, Sách nhạc "50 Greats for the Piano” , Đăng Ký Người Dùng Sản Phẩm Yahama của Tôi, Dây nguồn AC, Bàn ( theo kèm sản phẩm hay tùy chọn), USB Wireless LAN Adapter (có thể kèm theo sản phẩm tùy địa phương bạn) |
---|