Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng | 1.357mm |
Chiều cao | 845mm [Gỗ mun được đánh bóng:847mm] | |
Chiều sâu | 422m [Gỗ mun được đánh bóng:423mm] | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 42kg [Gỗ mun được đánh bóng:45kg] |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Bàn phím GH (Graded Hammer ) với mặt phím màu ngà tổng hợp | |
Touch Sensitivity | Cứng/Trung bình/Mềm/Cố định | |
Pedal | Số pedal | 3 |
Nửa pedal | Có | |
Các chức năng | Vang âm/Giảm âm/Nhả phím | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tủ đàn
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Ống trượt |
Khoảng Nghỉ Nhạc | Có |
Giọng
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Động cơ âm thanh Pure CF |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang | Có |
Âm vang | Có | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Có |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 bài hát Demo, 50 bài hát cài sẵn cho đàn Piano |
Số lượng bài hát | 1 | |
Số lượng track | 2 | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
Tổng hợp | Kép/Trộn âm | Có |
Duo | Có | |
Bộ đếm nhịp | Có | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 280, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | |
Tinh chỉnh | Có |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Bài hát cho người dùng : Một bài hát khoảng 100 KB Tải dữ liệu bài hát từ máy tính : Lên đến 10 bài hát; Tổng dung lượng tối đa khoảng 900KB |
Kết nối | Tai nghe | 250W × 2 |
USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
Ampli | 20 W x 2 |
Loa | Oval(12 cm x 6 )x 2 |
Bộ tối ưu hóa âm thanh | Có |
Nguồn điện
Nguồn điện | PA-300C |
Tiêu thụ Điện | 13 W |
Tự động tắt nguồn | Có |