button chat zalo button chat zalo

Loa siêu trầm Electro Voice EVF-1181S Đen

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEVF-1181S-BLK
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Giới thiệu Loa Electro Voice EVF-1181S

Loa Electro Voice EVF-1181S là Loa toàn dải của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng EVF Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

Loa Electro Voice EVF-1181S

=>> Xem thêm sản phẩm: Loa siêu trầm Electro Voice EVF-1151S đen

Thông số kỹ thuật Loa Electro Voice EVF-1181S

Coverage (Nominal -6 dB) Omnidirectional in normal operating range
Environmental Specs Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55
Input Connections Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover
Nominal Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 8 Ω Biamp
Frequency Response (-3 dB) 35 - 100 Hz
Frequency Response (-10 dB) 28 - 650 Hz
Recommended High-Pass Frequency 33 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 400, 800, 1600 Watts
LF Transducer EVS18SB, 18 in (457mm) Driver
Minimum Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 6 Ω Biamp
Enclosure Material 13 Ply Weather Resistant Birch
Grill Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind
Suspension (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included)
Height 768.6 mm (30.26")
Width 675.6 mm (26.6")
Depth 726.4 mm (28.6")
Weight Net 45.9 kg (101.19 lbs)

Hầu hết, các khách hàng đều chọn mua Loa Electro Voice chất lượng tốt do Trung Chính Audio (TCA Group) phân phối. Trung Chính Audio (TCA Group) chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị âm thanh sân khấu tại hà nội.   

Những điều có thể bạn chưa biết về Âm Thanh Sân Khấu:

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp,... 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm. 

Thông số kỹ thuật

Coverage (Nominal -6 dB) Omnidirectional in normal operating range
Environmental Specs  Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55
Input Connections Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover
Nominal Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 8 Ω Biamp
Frequency Response (-3 dB) 35 - 100 Hz
Frequency Response (-10 dB) 28 - 650 Hz
Recommended High-Pass Frequency 33 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 400, 800, 1600 Watts
LF Transducer EVS18SB, 18 in (457mm) Driver
Minimum Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 6 Ω Biamp
Enclosure Material 13 Ply Weather Resistant Birch
Grill Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind
Suspension (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included)
Height 768.6 mm (30.26")
Width 675.6 mm (26.6")
Depth 726.4 mm (28.6")
Weight Net 45.9 kg (101.19 lbs)
Thông số kỹ thuật
Coverage (Nominal -6 dB) Omnidirectional in normal operating range
Environmental Specs  Standard versions: IEC 60529 IP44. PI and FG versions: IEC 60529 IP55
Input Connections Phoenix/Euroblock style screw terminals; PI and FG versions include dual-gland-nut input-panel cover
Nominal Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 8 Ω Biamp
Frequency Response (-3 dB) 35 - 100 Hz
Frequency Response (-10 dB) 28 - 650 Hz
Recommended High-Pass Frequency 33 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99 dB
Max. SPL/1m (calc) 131 dB
System Power Handling (Continuous/Program/Peak) 400, 800, 1600 Watts
LF Transducer EVS18SB, 18 in (457mm) Driver
Minimum Impedance Passive: N/A, Bi-amp: 6 Ω Biamp
Enclosure Material 13 Ply Weather Resistant Birch
Grill Standard versions: 16-ga Galvanneal, Powdercoat, with screen behind. PI and FG versions: 18-ga Stainless, Powdercoat, with hydrophobic cloth behind
Suspension (28) M10 Threaded Points (one EBK-M10-EVI kit of four forged eyebolts included)
Height 768.6 mm (30.26")
Width 675.6 mm (26.6")
Depth 726.4 mm (28.6")
Weight Net 45.9 kg (101.19 lbs)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *