button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Loa Electro-Voice XLD281-FGB

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUXLD281-FGB
Thương hiệuElectro-Voice
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

🔴ĐỘC QUYỀN🔴Electro-Voice Series tại VIỆT NAM

TCA - Trung Chính Audio là nhà phân phối chính thức của Electro-Voice tại Việt Nam: Loa EV là một trong những loại loa được dân chơi nhạc rất ưa chuộng. Electro-Voice âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa. Electro-Voice là nhà sản xuất thiết bị âm thanh của Mỹ, bao gồm micro, bộ khuếch đại và loa, tập trung vào các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I- Giới thiệu Loa Electro-Voice XLD281-FGB

Loa Electro-Voice XLD281-FGB là sản phẩm của Thương hiệu Eletro Voice thuộc dòng XLVC Series, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam.

  • XLD281-FGB, WEATHERIZED, BLACK
  • Full-bandwidth, three-way element (60 Hz - 20 kHz)
  • CCT™ (Coverage Control Technology)
  • Versatile subwoofer integration
  • Bi-amp or tri-amp Operation
  • Neodymium transducers
  • Simple, quick, integrated rigging
  • Supported by LAPS II aiming and flying software

Loa Electro-Voice XLD281-FGB

II- Thông số kỹ thuật Loa Electro-Voice XLD281-FGB

Chassis Size 203.2 mm (8")
Color Black
Environmental Specs IEC 529 IP24, MIL STD 810
Input Connections 2 Neutrik® NL8
LF2 Power Handling 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz
Peak SPL @ 10m 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters
Frequency Response (-3 dB) 65-16,000 Hz
Frequency Response (-10 dB) 56-16,500 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99/112 dB Single Box @ 1 Meter
Max. SPL/1m (calc) 128/137 dB Single Box @ 1 Meter
Coverage (Nominal -6 dB) H 120 °
LF Transducer 1 x 8-in DVN2080
LF Power Handling 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz
HF Power Handling 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz
LF Nominal Impedance 16 Ω
MF Transducer 1 x 8-in DVN2080
MF Nominal Impedance 16 Ω
HF Transducer 2 x 2-in ND2S
HF Nominal Impedance 16 Ω
Enclosure Material EVCoat®-coated birch plywood
Flying Yes
Outdoor No
Grill Powder-coated steel
Height 251 mm (9.88")
Width 726 mm (28.58")
Depth 369 mm (14.53")
Weight Net 21.8 kg (48.06 lbs)

III- Vì sao bạn nên mua Loa Electro-Voice XLD281-FGB tại Trung Chính Audio

  • Trung Chính Audio luôn mang đến cho khách hàng các sản phẩm chính hãng với mức giá tốt nhất thị trường
  • Chúng tôi đã khẳng định được thương hiệu của mình và được đông đảo khách hàng tại Hà Nội và Sài Gòn tin tưởng và ủng hộ
  • Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu, tư vấn lắp đặt âm thanh sân khấu chuyên nghiệp, chúng tôi sẽ tư vấn tới khách hàng để có những sản phẩm phù hợp với giá tiền và mang lại hiệu quả cao nhất.
  • Các lỗi kỹ thuật phát sinh với sản phẩm mà Công ty chúng tôi bán ra, chúng tôi sẽ hỗ trợ tốt nhất để đảm bảo quyền lợi của khách hàng.

>> Xem thêm sản phẩm: Mixer Electro-Voice XLD-291-BLK

Thông số kỹ thuật

Chassis Size 203.2 mm (8")
Color Black
Environmental Specs IEC 529 IP24, MIL STD 810
Input Connections 2 Neutrik® NL8
LF2 Power Handling 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz
Peak SPL @ 10m 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters
Frequency Response (-3 dB) 65-16,000 Hz
Frequency Response (-10 dB) 56-16,500 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99/112 dB Single Box @ 1 Meter
Max. SPL/1m (calc) 128/137 dB Single Box @ 1 Meter
Coverage (Nominal -6 dB) H 120 °
LF Transducer 1 x 8-in DVN2080
LF Power Handling 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz
HF Power Handling 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz
LF Nominal Impedance 16 Ω
MF Transducer 1 x 8-in DVN2080
MF Nominal Impedance 16 Ω
HF Transducer 2 x 2-in ND2S
HF Nominal Impedance 16 Ω
Enclosure Material EVCoat®-coated birch plywood
Flying Yes
Outdoor No
Grill Powder-coated steel
Height 251 mm (9.88")
Width 726 mm (28.58")
Depth 369 mm (14.53")
Weight Net 21.8 kg (48.06 lbs)

 

 
Thông số kỹ thuật
Chassis Size 203.2 mm (8")
Color Black
Environmental Specs IEC 529 IP24, MIL STD 810
Input Connections 2 Neutrik® NL8
LF2 Power Handling 200 W continuous, 800 W peak 100-750 Hz
Peak SPL @ 10m 129 dB 4 Box Array @ 10 Meters
Frequency Response (-3 dB) 65-16,000 Hz
Frequency Response (-10 dB) 56-16,500 Hz
Sensitivity 1 W/1 m 99/112 dB Single Box @ 1 Meter
Max. SPL/1m (calc) 128/137 dB Single Box @ 1 Meter
Coverage (Nominal -6 dB) H 120 °
LF Transducer 1 x 8-in DVN2080
LF Power Handling 200 W continuous, 800 W peak Watts 750-1750 Hz
HF Power Handling 80 W continuous, 320 W peak Watts 1500-6500 Hz
LF Nominal Impedance 16 Ω
MF Transducer 1 x 8-in DVN2080
MF Nominal Impedance 16 Ω
HF Transducer 2 x 2-in ND2S
HF Nominal Impedance 16 Ω
Enclosure Material EVCoat®-coated birch plywood
Flying Yes
Outdoor No
Grill Powder-coated steel
Height 251 mm (9.88")
Width 726 mm (28.58")
Depth 369 mm (14.53")
Weight Net 21.8 kg (48.06 lbs)

 

 
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: