button chat zalo button chat zalo

Loa TOA F-2000BTWP

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUF-2000BTWP
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

Chính thức bước vào thị trường sản xuất thiết bị âm thanh, TOA - thương hiệu âm thanh đến từ Nhật Bản đã chọn cách đánh thẳng vào thị trường âm thanh công cộng, âm thanh thông báo tòa nhà, micro hội thảo...Qua quá trình hình thành và phát triển, hiện nay các sản phẩm của hãng đang được ứng dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia khác nhau, trong đó bao gồm cả Việt Nam. Tính riêng trong dòng sản phẩm loa, TOA Electronics cam kết cung cấp cho người dùng đầy đủ các sự lựa chọn khác nhau từ thấp đến cao, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Nhiều sản phẩm nổi bật của hãng đang có doanh số bán chạy hàng đầu hiện nay, trong đó có thể kể đến mẫu loa TOA F-2000BTWP. Đây là mẫu loa có thiết kế dạng hộp nhỏ gọn, có thể treo tường hoặc đặt trên một mặt phẳng tùy ý trong bất cứ vị trí nào trong không gian trình diễn âm thanh.

I. Đặc điểm nổi bật của loa hộp treo tường 60W TOA F-2000BTWP

Loa hộp treo tường 60W TOA F-2000BTWP được sản xuất tại nhà máy ở Indonesia với những chất lượng linh kiện sản phẩm tốt, quy trình sản xuất được kiểm tra nghiêm ngặt để đưa ra thị trường được những bộ sản phẩm tốt đến tay người tiêu dùng.

Loa hộp TOA F-2000BTWP là các hệ thống loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế cho hiệu suất cao, dải rộng và khả năng xử lý đầu vào công suất cao. Các hệ thống loa này có thể được cài đặt theo cách lý tưởng cho vị trí và ứng dụng dự định. F-2000BTWP có thiết kế chống thấm nước (loại chống va chạm đáp ứng tiêu chuẩn IPX4), để nó có thể được lắp đặt ngoài trời vĩnh viễn.

Loa phòng họp TOA F-1300WTWP

Loa hộp treo tường 60W TOA F-2000BTWP chất lượng tốt nhất, chính hãng

Tính năng chính của loa TOA F-2000BTWP

Thiết kế loa cho độ phân tán rộng, là một giải pháp hợp lý cho không gian âm thanh không quá lớn nhưng có sự chênh lệch về kích thước 2 chiều dài và rộng. Loa thực sự là lý tưởng cho không gian được tưởng tượng như kiểu nhà ống, chiều rộng vừa phải nhưng có chiều dọc kéo dài. Bên cạnh việc cần bố trí nhiều loa có khoảng cách cố định, chúng ta cũng nên lựa chọn các mẫu loa có độ phân tán âm rộng sẽ đem lại âm thanh tốt hơn. Ở mặt sau của loa, nhà thiết kế đã tính toán rất kỹ càng để loa có thể dễ dàng được cài đặt và lắp đặt trong các công trình âm thanh tại Việt Nam nói riêng và trên toàn thế giới nói chung.

  • Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-2000BTWP hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao.
  • Loa còi tần số cao hình bát giác, có góc phân tán 1000×1000 (F-2000), phủ âm trong khu vực rộng.
  • Các loại loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong.
  • Loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón.
  • Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt.

Loa phòng họp TOA F-1300WTWP
 

Loa hộp treo tường 60W TOA F-2000BTWP giá tốt nhất tại Trung Chính Audio

Loa phòng họp TOA F-1300WTWP

Loa phòng họp TOA F-1300WTWP

II. Thông số kỹ thuật của Loa thông báo TOA F-2000BTWP

Loa phòng họp TOA nói chung và TOA F-2000BTWP nói riêng đã và đang rất được ưa chuộng, và sử dụng trong nhiều cấu hình âm thanh tại cơ sở ban ngành, tỉnh ủy, hội trường nhân dân....Với nhiều đặc tính tốt, được ưa chuộng trong đó có thiết kế thùng loa hở dạng bass reflex cung cấp sự cộng hưởng âm thanh mạnh mẽ, tối ưu tối đa cho dải âm thanh tần số trung và trầm. Loa cung cấp công suất âm thanh lên đến 60W trong điều kiện tiêu chuẩn, tuy nhiên loa vẫn có thể đạt được mức công suất lớn hơn nhiều lần ở mức trở kháng thấp hơn.Loa đáp ứng khoảng dải tần âm thanh trong khoảng từ 65Hz đến 20kHz, được chia làm 2 khoảng dải tần số khác nhau là dải tần số cao và tần số trung trầm. Việc chia căt tần số sẽ được đảm nhiệm bởi bộ phân tần, được phân tần tại điểm dải tần 2,5kHz. Từ đó, mỗi khoảng dải tần sẽ được tái tạo âm thanh bởi 1 củ loa khác nhau tương đương.

 Enclosure  Bass-reflex type
 Rated Input  60 W
 Rated Impedance  100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
 Sensitivity  92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
 93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
 Frequency Response  65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
 Crossover Frequency  2.5 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
 Speaker Component  Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
 Input Terminal  Push-in terminal
 Water Protection  IPX4
 Operating Temperature  -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
 Finish  Enclosure: HIPS, black
 Punched net: Surface-treated steel plate, black, anticorrosive paint
 Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
 Speaker bracket: Die-cast aluminum, black, paint
 Dimensions  244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
 Weight  7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
 Accessory  Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
 Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
 Terminal cover mounting screw …4
 Option  Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B

Thông số kỹ thuật

Enclosure Bass-reflex type
Rated Input 60 W
Rated Impedance 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
Sensitivity 92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
Frequency Response 65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
Crossover Frequency 2.5 kHz
Directivity Angle Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
Speaker Component Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
Input Terminal Push-in terminal
Water Protection IPX4
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Finish Enclosure: HIPS, black
Punched net: Surface-treated steel plate, black, anticorrosive paint
Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
Speaker bracket: Die-cast aluminum, black, paint
Dimensions 244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
Weight 7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
Accessory Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
Terminal cover mounting screw …4
Option Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B
Thông số kỹ thuật
Enclosure Bass-reflex type
Rated Input 60 W
Rated Impedance 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
Sensitivity 92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
Frequency Response 65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
Crossover Frequency 2.5 kHz
Directivity Angle Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
Speaker Component Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
Input Terminal Push-in terminal
Water Protection IPX4
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Finish Enclosure: HIPS, black
Punched net: Surface-treated steel plate, black, anticorrosive paint
Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
Speaker bracket: Die-cast aluminum, black, paint
Dimensions 244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
Weight 7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
Accessory Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
Terminal cover mounting screw …4
Option Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *