button chat zalo button chat zalo

Loa hộp treo tường TOA F-2000WTWP công suất 60W

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUF-2000WTWP
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

TOA F-2000WTWP là đại diện cho một trong những sự thành công khác của TOA Electronics trong lĩnh vực sản xuất loa. Sự thành công đó được xây dựng từ phần thùng loa. Nó được trang bị một thùng loa độc đáo, dạng bass-reflex. HIểu đơn giản, thiết kế thùng bass reflex là thiết kế thùng hở, có một hoặc nhiều lỗ thoát hơi. Nó hoạt động như 1 chỗ thoát khí, thoát âm khi tái tạo âm thanh. Không những thế, khi lỗ thông hơi đó được đặt ở mặt thùng áp sát vào tường hoặc áp xuống sàn thì sẽ tạo ra sự cộng hưởng âm mạnh mẽ. Hiệu quả âm thanh mà chúng ta sẽ thu được sẽ là một dải bass đầy nội lực, mạnh mẽ hơn so với thông thường.

TOA Electronics không giấu diếm ý định của mình khi trang bị cho nó thùng loa cộng hưởng âm. Loa có thể cung cấp âm thanh công suất định mức khoảng 60W nhưng hoàn toàn có thể tăng lên gấp 2 lần ở một điều kiện trở kháng thấp hơn.

I. Loa 60W TOA F-2000WTWP

Loa hội thảo 60W TOA F-2000WTWP được sản xuất tại nhà máy ở Indonesia với những chất lượng linh kiện sản phẩm tốt, loa hộp giá rẻ được sản xuất trong một quy trình được kiểm tra nghiêm ngặt để đưa ra thị trường được những bộ sản phẩm tốt đến tay người tiêu dùng.

Loa hộp TOA F-2000WTWP là hệ thống loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế cho hiệu suất cao, dải rộng và khả năng xử lý đầu vào công suất cao. Các hệ thống loa này có thể được cài đặt theo cách lý tưởng cho vị trí và ứng dụng dự định. F-2000WTWP có thiết kế chống nước (loại chống va chạm đáp ứng tiêu chuẩn IPX4), để nó có thể được lắp đặt ngoài trời vĩnh viễn.

Loa hội thảo TOA F-2000WTWP

Loa hộp treo tường 60W TOA F-2000WTWP chất lượng tốt nhất, chính hãng

Tính năng Loa TOA F-2000WTWP

  • Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-2000WTWP hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao.
  • Loa còi tần số cao hình bát giác, có góc phân tán 1000×1000 (F-2000), phủ âm trong khu vực rộng.
  • Các loại loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong.
  • Loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón.
  • Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt. 

Loa hội thảo TOA F-2000WTWP công suất 60W

Loa hội thảo TOA F-2000WTWP chính hãng

II. Thông số kỹ thuật của loa 60W TOA F-2000WTWP

 Enclosure  Bass-reflex type
 Rated Input  60 W
 Rated Impedance  100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
 Sensitivity  92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
 93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
 Frequency Response  65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
 Crossover Frequency  2.5 kHz
 Directivity Angle  Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
 Speaker Component  Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
 Input Terminal  Push-in terminal
 Water Protection  IPX4
 Operating Temperature  -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
 Finish  Enclosure: HIPS, white
 Punched net: Surface-treated steel plate, white, anticorrosive paint
 Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
 Speaker bracket: Die-cast aluminum, white, paint
 Dimensions  244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
 Weight  7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
 Accessory  Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
 Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
 Terminal cover mounting screw …4
 Option  Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B

Thông số kỹ thuật

Enclosure Bass-reflex type
Rated Input 60 W
Rated Impedance 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
Sensitivity 92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
Frequency Response 65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
Crossover Frequency 2.5 kHz
Directivity Angle Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
Speaker Component Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
Input Terminal Push-in terminal
Water Protection IPX4
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Finish Enclosure: HIPS, white
Punched net: Surface-treated steel plate, white, anticorrosive paint
Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
Speaker bracket: Die-cast aluminum, white, paint
Dimensions 244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
Weight 7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
Accessory Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
Terminal cover mounting screw …4
Option Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B
Thông số kỹ thuật
Enclosure Bass-reflex type
Rated Input 60 W
Rated Impedance 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
Sensitivity 92 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field
93 dB (1 W, 1 m) at installation in 1/2 free sound field (with horn adapter)
Frequency Response 65 Hz - 20 kHz, -10 dB at installation in 1/2 free sound field
Crossover Frequency 2.5 kHz
Directivity Angle Horizontal: 110゜, Vertical: 100゜ Horizontal: 80゜, Vertical: 80゜ (with horn adapter)
Speaker Component Low frequency: 20 cm (8") cone-type High frequency: 25 mm (1") dome tweeter
Input Terminal Push-in terminal
Water Protection IPX4
Operating Temperature -10 ℃ to +50 ℃ (14 ゜F to 122 ゜F)
Finish Enclosure: HIPS, white
Punched net: Surface-treated steel plate, white, anticorrosive paint
Joint bracket, wall bracket: Stainless steel
Speaker bracket: Die-cast aluminum, white, paint
Dimensions 244 (W) × 373 (H) × 235 (D) mm (9.61" × 14.69" × 9.25")
Weight 7.4 kg (16.31 lb) (including the supplied brackets)
Accessory Speaker bracket …1, Joint bracket …1, Wall bracket …1, Bracket fixing screw … 1 set,
Horn adapter …1, Horn adapter mounting screw …4, Terminal cover …1,
Terminal cover mounting screw …4
Option Speaker mount bracket: SP-131, YS-60B
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

Để tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm xin mời các bạn cùng tải file PDF để nghiên cứu thêm 

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *