Kiểu loa | Kiểu phản xạ kín |
---|---|
Công suất ra | 60W (trở kháng cao) |
Công suất | Công suất định danh: 60 W (8Ω) (IEC60268-5) Công suất biểu kiến: 120 W (8Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) 25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W) 8Ω (120W) |
Cường độ âm | 87 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường) 81 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức âm tự do (đo trong buồng tiêu âm) |
Đáp tuyến tần số | 60 - 250 Hz (-10 dB) ài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường) |
Loa thành phần | Tần số thấp: Loa nén, đường kính 16 cm |
Đường kính lỗ gắn trần | Φ 250 mm (Độ dàu trần tối đa: 37mm) |
Cổng kết nối ngõ vào | Giắc nối khóa có thể tháo rời với các đầu nối vít xuống (2 đầu vào và 2 cầu nối) |
Loại cáp tương thích | Dây đồng rắn: Φ0.5 - Φ1.6mm (tương đương AWG từ 24 - 14) Dây đồng sợi: 0.2 - 2.5mm² (tương đương AWG từ 24-14) |
Thành phần | Vỏ: thép, sơn cách điện Viền loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen Vành loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu trắng (RAL 9016) Lưới đục lỗ: Thép tấm, trắng (RAL 9016), sơn |
Kích thước | Φ280 × 198 (S) mm |
Khối lượng | 6.3 kg (bao gồm phụ kiện gắn) |
Phụ kiện đi kèm | Lỗ đục x 1, thanh gia cố trần x 1, dây treo an toàn x 1, giấy hướng dẫn x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Khu treo: HY-AH1, Thanh treo cầu: HY-TB1 |