button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Loa siêu trầm gắn trần 60W TOA FB-2862C-AS

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUFB-2862C-AS
Thương hiệuTOA
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 7.053.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Khi con người cảm thấy hài lòng, tín nhiệm, tràn đầy cảm xúc thì trên khuôn mặt mỗi người sẽ là hình thái khác nhau của những nụ cười. Thông qua những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi mang lại, chúng tôi đang hướng tới một xã hội nơi khiển mỗi người đều thấy hạnh phúc hơn.

.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn
Download Catalogue

 I. Đặc điểm nổi bật của loa siêu trầm gắn trần 60W TOA FB-2862C-AS:

Loa trầm gắn trần FB-2862C của TOA được thiết kế bởi nhà thiết kế nội thất, dễ dàng hài hoà với mọi không gian kiến trúc, tăng cường chất lượng âm thanh trong khu vực. Vành loa trầm được thiết kế để cung cấp âm trầm với chất lượng âm thanh cao, phù hợp cho các khu vực cần sử dụng loa gắn trần hoặc những nơi yêu cầu âm thanh trung thực. Loa FB-2862C cho phép sử dụng linh hoạt cho nhiều ứng dụng lớn và những địa điểm lắp đặt khác nhau bằng cách sử dụng thêm thanh cài tuỳ chọn.

 

Loa siêu trầm gắn trần 60W TOA FB-2862C-AS

 

  • Kiểu loa hình nón, đường kính 16 cm (6.5”), công suất 60W.
  • Lưới xoay giúp lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện.
  • Cho phép chuyển đổi giữa 70V/100V hoặc 8Ω.
  • Bộ lọc thông thấp giúp bảo vệ quá tải.

 

II. Thông số kỹ thuật của loa siêu trầm gắn trần 60W TOA FB-2862C-AS:

 

 Kiểu loa  Kiểu phản xạ kín
 Công suất ra  60W (trở kháng cao)
 Công suất  Công suất định danh: 60 W (8Ω) (IEC60268-5)
 Công suất biểu kiến: 120 W (8Ω)
 Trở kháng  100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
 25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W)
 8Ω (120W)
 Cường độ âm  87 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 81 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức âm tự do (đo trong buồng tiêu âm)
 Đáp tuyến tần số  60 - 250 Hz (-10 dB) ài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 Loa thành phần  Tần số thấp: Loa nén, đường kính 16 cm
 Đường kính lỗ gắn trần  Φ 250 mm (Độ dàu trần tối đa: 37mm)
 Cổng kết nối ngõ vào  Giắc nối khóa có thể tháo rời với các đầu nối vít xuống (2 đầu vào và 2 cầu nối)
 Loại cáp tương thích  Dây đồng rắn: Φ0.5 - Φ1.6mm (tương đương AWG từ 24 - 14)
 Dây đồng sợi: 0.2 - 2.5mm² (tương đương AWG từ 24-14)
 Thành phần  Vỏ: thép, sơn cách điện
 Viền loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen
 Vành loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu trắng (RAL 9016)
 Lưới đục lỗ: Thép tấm, trắng (RAL 9016), sơn
 Kích thước  Φ280 × 198 (S) mm
 Khối lượng  6.3 kg (bao gồm phụ kiện gắn)
 Phụ kiện đi kèm  Lỗ đục x 1, thanh gia cố trần x 1, dây treo an toàn x 1, giấy hướng dẫn x 1
 Phụ kiện tùy chọn  Khu treo: HY-AH1, Thanh treo cầu: HY-TB1

 

Thông số kỹ thuật

 Kiểu loa  Kiểu phản xạ kín
 Công suất ra  60W (trở kháng cao)
 Công suất  Công suất định danh: 60 W (8Ω) (IEC60268-5)
 Công suất biểu kiến: 120 W (8Ω)
 Trở kháng  100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
 25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W)
 8Ω (120W)
 Cường độ âm  87 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 81 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức âm tự do (đo trong buồng tiêu âm)
 Đáp tuyến tần số  60 - 250 Hz (-10 dB) ài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 Loa thành phần  Tần số thấp: Loa nén, đường kính 16 cm
 Đường kính lỗ gắn trần  Φ 250 mm (Độ dàu trần tối đa: 37mm)
 Cổng kết nối ngõ vào  Giắc nối khóa có thể tháo rời với các đầu nối vít xuống (2 đầu vào và 2 cầu nối)
 Loại cáp tương thích  Dây đồng rắn: Φ0.5 - Φ1.6mm (tương đương AWG từ 24 - 14)
 Dây đồng sợi: 0.2 - 2.5mm² (tương đương AWG từ 24-14)
 Thành phần  Vỏ: thép, sơn cách điện
 Viền loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen
 Vành loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu trắng (RAL 9016)
 Lưới đục lỗ: Thép tấm, trắng (RAL 9016), sơn
 Kích thước  Φ280 × 198 (S) mm
 Khối lượng  6.3 kg (bao gồm phụ kiện gắn)
 Phụ kiện đi kèm  Lỗ đục x 1, thanh gia cố trần x 1, dây treo an toàn x 1, giấy hướng dẫn x 1
 Phụ kiện tùy chọn  Khu treo: HY-AH1, Thanh treo cầu: HY-TB1
Thông số kỹ thuật
 Kiểu loa  Kiểu phản xạ kín
 Công suất ra  60W (trở kháng cao)
 Công suất  Công suất định danh: 60 W (8Ω) (IEC60268-5)
 Công suất biểu kiến: 120 W (8Ω)
 Trở kháng  100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W)
 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
 25 V line: 83 Ω (7.5 W), 170 Ω (3.7 W), 330 Ω (1.9 W), 670 Ω (0.9 W), 3.3 kΩ (0.2 W)
 8Ω (120W)
 Cường độ âm  87 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 81 dB (1 W, 1 m) cài đặt mức âm tự do (đo trong buồng tiêu âm)
 Đáp tuyến tần số  60 - 250 Hz (-10 dB) ài đặt mức 1/2 âm tự do (đo bằng cách lắp đặt loa ở giữa trần hoặc giữa tường)
 Loa thành phần  Tần số thấp: Loa nén, đường kính 16 cm
 Đường kính lỗ gắn trần  Φ 250 mm (Độ dàu trần tối đa: 37mm)
 Cổng kết nối ngõ vào  Giắc nối khóa có thể tháo rời với các đầu nối vít xuống (2 đầu vào và 2 cầu nối)
 Loại cáp tương thích  Dây đồng rắn: Φ0.5 - Φ1.6mm (tương đương AWG từ 24 - 14)
 Dây đồng sợi: 0.2 - 2.5mm² (tương đương AWG từ 24-14)
 Thành phần  Vỏ: thép, sơn cách điện
 Viền loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu đen
 Vành loa: Nhựa ABS chống cháy (UL-94 V-0), màu trắng (RAL 9016)
 Lưới đục lỗ: Thép tấm, trắng (RAL 9016), sơn
 Kích thước  Φ280 × 198 (S) mm
 Khối lượng  6.3 kg (bao gồm phụ kiện gắn)
 Phụ kiện đi kèm  Lỗ đục x 1, thanh gia cố trần x 1, dây treo an toàn x 1, giấy hướng dẫn x 1
 Phụ kiện tùy chọn  Khu treo: HY-AH1, Thanh treo cầu: HY-TB1
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Download Catalogue

catalogue-download datasheet download huong dan su dung

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: