button chat zalo button chat zalo

Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUTMS122M
Thương hiệuBehringer
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Công ty Cổ Phần CN và KT QUANG MINH chứng nhận Công ty TNHH Thiết bị âm thanh Trung Chính. Địa chỉ số 39, ngõ 125, phố Trương Định, phường Trương Định, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội là ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC phân phối sản phẩm âm thanh hãng Behringer tại Việt Nam..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Giới thiệu Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M

Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M là sản phẩm Loa của thương hiệu Behringer thuộc dòng Multimedia Speakers  được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Trung Chính Audio tại Việt Nam.

=>> Xem thêm: Loa Behringer Turbosound MADRID TMS152

Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M

 2 way full range loudspeaker for portable PA and installation applications
800 Watts continuous, 3,200 Watts peak power
Ideal for FOH, side and drum fill applications
Carbon fibre loaded 12 low frequency driver with inside/outside wound coil
Titanium dome 1.4 neodymium motor compression driver
Switchable passive/bi-amp operation for flexibility of use
 
Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M chính hãng

Mua loa Behringer chính hãng là sự lựa chọn vô cùng thông minh từ âm thanh sân khấu. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối thiết bị âm thanh nhập khẩu chất lượng nhất tại Hà Nội. 

Thông số kỹ thuật Loa Behringer Turbosound MADRID TMS122M

Frequency Response 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 
50 Hz – 20 kHz -10 dB
Nominal Dispersion 90º H X 50º V @ -6 dB Points
Directivity Factor (Q) 10.4
Directivity Index (DI) 10.2
Power Handling (IEC)
Passive 800 W continuous, 3,200 W peak
Bi-amp LF: 800 W continuous, 3,200 W peak,
HF: 75 W continuous, 300 W peak
Sensitivity 96 dB (1 W @ 1 m)
Maximum SPL
Passive 125 dB continuous, 131 dB peak
Bi-Amp LF: 125 dB continuous, 131 dB peak,
HF: 128 dB continuous, 134 dB peak
Impedance
Passive 8 Ω
Bi-Amp LF: 8 Ω
HF: 6 Ω
Crossover Type Passive / Bi-amp, switchable
Components 1 x 12" (316 mm) LF driver,
1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver
Connectors 2 x Neutrik speakON* NL4
Wiring
Passive Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link
Bi-Amp Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF
Dimensions HWD 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1")
Net Weight 18.2 kg (40.0 lbs)
Construction 15 mm (5⁄8") birch plywood
Finish Semi matt black paint
Grille Powder-coated perforated steel
Flying Hardware M10 x 2
 

Những điều có thể bạn chưa biết về Trung Chính Audio

Âm Thanh Sân Khấu một trong những nhà cung cấp thiết bị âm thanh hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi chuyên nhập khẩu và bán ra thị trường âm thanh tại Việt Nam những dòng sản phẩm âm thanh hội trường, âm thanh sân khấu, những thiết bị âm thanh dùng trong dàn karaoke chuyên nghiệp, Loudspeaker behringer.. 100% chính hãng, chất lượng sản phẩm tốt nhất, giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường âm thanh Việt Nam.

Với những thương hiệu âm thanh hàng đầu thế giới như JBL, Yamaha, Behringer, Soundking... tất cả những dòng sản phẩm bán ra thị trường đều được chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng đầy đủ các phụ kiện, team, phiếu bảo hành theo từng sản phẩm.

Thông số kỹ thuật

Frequency Response 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 
50 Hz – 20 kHz -10 dB
Nominal Dispersion 90º H X 50º V @ -6 dB Points
Directivity Factor (Q) 10.4
Directivity Index (DI) 10.2
Power Handling (IEC)
Passive 800 W continuous, 3,200 W peak
Bi-amp LF: 800 W continuous, 3,200 W peak,
HF: 75 W continuous, 300 W peak
Sensitivity 96 dB (1 W @ 1 m)
Maximum SPL
Passive 125 dB continuous, 131 dB peak
Bi-Amp LF: 125 dB continuous, 131 dB peak,
HF: 128 dB continuous, 134 dB peak
Impedance
Passive 8 Ω
Bi-Amp LF: 8 Ω
HF: 6 Ω
Crossover Type Passive / Bi-amp, switchable
Components 1 x 12" (316 mm) LF driver,
1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver
Connectors 2 x Neutrik speakON* NL4
Wiring
Passive Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link
Bi-Amp Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF
Dimensions HWD 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1")
Net Weight 18.2 kg (40.0 lbs)
Construction 15 mm (5⁄8") birch plywood
Finish Semi matt black paint
Grille Powder-coated perforated steel
Flying Hardware M10 x 2
Thông số kỹ thuật
Frequency Response 65 Hz – 18 kHz ±3 dB, 
50 Hz – 20 kHz -10 dB
Nominal Dispersion 90º H X 50º V @ -6 dB Points
Directivity Factor (Q) 10.4
Directivity Index (DI) 10.2
Power Handling (IEC)
Passive 800 W continuous, 3,200 W peak
Bi-amp LF: 800 W continuous, 3,200 W peak,
HF: 75 W continuous, 300 W peak
Sensitivity 96 dB (1 W @ 1 m)
Maximum SPL
Passive 125 dB continuous, 131 dB peak
Bi-Amp LF: 125 dB continuous, 131 dB peak,
HF: 128 dB continuous, 134 dB peak
Impedance
Passive 8 Ω
Bi-Amp LF: 8 Ω
HF: 6 Ω
Crossover Type Passive / Bi-amp, switchable
Components 1 x 12" (316 mm) LF driver,
1 x 1.4" (36 mm) HF compression driver
Connectors 2 x Neutrik speakON* NL4
Wiring
Passive Pins 1+ / 1- input, pins 2+ / 2- link
Bi-Amp Pins 1+ / 1- LF, pins 2+ / 2- HF
Dimensions HWD 566 x 349 x 283 mm (22.3 x 13.7 x 11.1")
Net Weight 18.2 kg (40.0 lbs)
Construction 15 mm (5⁄8") birch plywood
Finish Semi matt black paint
Grille Powder-coated perforated steel
Flying Hardware M10 x 2
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *