button chat zalo button chat zalo

Sennheiser EM 500 G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEM 500 G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 15.710.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của bộ thu Sennheiser EM 500 G3

Sennheiser EM 500 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri EW, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

The Sennheiser EM 500 G3 Wireless Receiver is intended to be used with the Sennheiser G3 wireless transmitters. The receiver features true-diversity UHF reception, 42 MHz bandwidth, 1680 tunable frequencies, 32 compatible frequencies, and a comprehensive backlit display. With enhanced features that include automatic frequency scan, transmitter sync (via infrared), Ethernet port, and sturdy metal construction, the EM 500 is well suited for professional applications in theaters, clubs, town halls, houses of worship, DJ applications, and more.

Sennheiser EM 500 G3 chính hãng

Tính năng sản phẩm Sennheiser EM 500 G3

  • Ethernet port for remote operation with Wireless Systems Manager (WSM) software from a PC
  • Sturdy metal housing
  • 42 MHz bandwidth: 1680 tunable UHF frequencies for interference-free reception
  • Enhanced frequency bank system with up to 32 compatible frequencies per bank
  • Automatic frequency scan feature searches for available frequencies
  • High-quality true-diversity reception
  • Pilot tone squelch for eliminating RF interference when transmitter is turned off
  • Enhanced AF frequency range
  • Wireless synchronization of transmitter parameter from receiver
  • Auto-Lock function avoids accidental changing of settings
  • HDX compander for crystal-clear sound
  • Receiver shows transmitter battery indication in 4 steps
  • Integrated Equalizer and Soundcheck mode

II. Thông số kỹ thuật của micro không dây Sennheiser EM 500 G3

Frequency Range A: 516 to 558 MHz
Frequency Response 25 Hz to 18 kHz, microphone
Compander HDX
Audio Connector Balanced XLR
Unbalanced 1/4" (6.3 mm) phone
Presets Max. 32
THD < 0.9 %
Signal-to-Noise Ratio > 115 dB(A)
Transmission/Receiving Frequency 1680
Switching Bandwidth 42 MHz
Peak Deviation +/- 48 kHz
Compliance ETS 300422, ETS 300445, CE , FCC
Antenna Connector 2 x BNC, 50 ohms
Audio Output Level XLR: +18 dBu max (balanced)
1/4" Jack: +12 dBu max (unbalanced)
Dimensions 7.95 x 8.35 x 1.69" (202 x 212 x 43 mm)
Weight 2.16 lb (980 g)

>>> Sản phẩm bán chạy nhất: Micro Sennheiser EW 512-G3

Thông số kỹ thuật

Frequency Range A: 516 to 558 MHz
Frequency Response 25 Hz to 18 kHz, microphone
Compander HDX
Audio Connector Balanced XLR 
Unbalanced 1/4" (6.3 mm) phone
Presets Max. 32
THD < 0.9 %
Signal-to-Noise Ratio > 115 dB(A)
Transmission/Receiving Frequency 1680
Switching Bandwidth 42 MHz
Peak Deviation +/- 48 kHz
Compliance ETS 300422, ETS 300445, CE , FCC
Antenna Connector 2 x BNC, 50 ohms
Audio Output Level XLR: +18 dBu max (balanced) 
1/4" Jack: +12 dBu max (unbalanced)
Dimensions 7.95 x 8.35 x 1.69" (202 x 212 x 43 mm)
Weight 2.16 lb (980 g)

 

Thông số kỹ thuật
Frequency Range A: 516 to 558 MHz
Frequency Response 25 Hz to 18 kHz, microphone
Compander HDX
Audio Connector Balanced XLR 
Unbalanced 1/4" (6.3 mm) phone
Presets Max. 32
THD < 0.9 %
Signal-to-Noise Ratio > 115 dB(A)
Transmission/Receiving Frequency 1680
Switching Bandwidth 42 MHz
Peak Deviation +/- 48 kHz
Compliance ETS 300422, ETS 300445, CE , FCC
Antenna Connector 2 x BNC, 50 ohms
Audio Output Level XLR: +18 dBu max (balanced) 
1/4" Jack: +12 dBu max (unbalanced)
Dimensions 7.95 x 8.35 x 1.69" (202 x 212 x 43 mm)
Weight 2.16 lb (980 g)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *