button chat zalo button chat zalo

Sennheiser EW 152-G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUEW 152-G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 17.000.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của micro sennheiser EW 152-G3:

Sennheiser EW 152-G3 là sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri EW được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Trung Chính Audio tại Việt Nam

Express yourself hands free: cover the whole stage and focus on your performance rather than on holding your microphone. The included super-cardioid condenser headset microphone is easy to wear, has great pop protection, and produces powerful sound. Also included in this system is a stage-tested true diversity receiver and a bodypack transmitter with charging contacts for the optional BA2015 rechargeable battery.

Sennheiser EW 152-G3 giá rẻ

Đặc tính của micro Sennheiser EW 152-G3

  • Sturdy metal housing (transmitter and receiver
  • 42 MHz bandwidth: 1680 tunable UHF frequencies for interference-free reception
  • Enhanced frequency bank system with up to 12 compatible frequencies
  • High-quality true diversity reception
  • Pilot tone squelch for eliminating RF interference when transmitter is turned off
  • Automatic frequency scan feature searches for available frequencies
  • Enhanced AF frequency range
  • Increased range for audio sensitivity
  • Wireless synchronization of transmitters via infrared interface
  • User-friendly menu operation with more control options
  • Illuminated graphic display (transmitter and receiver)
  • Auto-Lock function avoids accidental changing of settings
  • HDX compander for crystal-clear sound
  • Transmitter feature battery indicatation in 4 steps, also shown on receiver display
  • Programmable Mute function
  • Integrated Equalizer and Soundcheck mode
  • Contacts for recharging BA 2015 accupack directly in the transmitter
  • Wide range of accessories adapts the system to any requirement

II. Thông số kỹ thuật Sennheiser EW 152-G3

Presets 12
Microphone electret
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 6,3 mm
Sound pressure level (SPL) 150 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Frequency range 606...648 MHz
823...865 MHz / Power supply unit UK
823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany
823...865 MHz / Power supply unit EU
780...822 MHz / Power supply unit UK
780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany
780...822 MHz / Power supply unit EU
734...776 MHz / Power supply unit UK
734...776 MHz / Power supply unit US
734...776 MHz / Power supply unit EU
626...668 MHz / Power supply unit UK
626...668 MHz / Power supply unit US
626...668 MHz / Power supply unit EU
566...608 MHz / Power supply unit UK
566...608 MHz / Power supply unit US
566...608 MHz / Power supply unit EU
516...558 MHz / Power supply unit UK
516...558 MHz / Power supply unit US
516...558 MHz / Power supply unit EU
Input voltage range 1,8 V line
Audio output level unbalanced: Jack : +12 dBu max
balanced: XLR : +18 dBu max
Transmitter
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time Typ 8 h: approx. 8 h
Receivers
Dimensions 212 x 202 x 43 mm
Weight 900 g

>> Sản phẩm bán chạy nhất: Sennheiser ew 135-p G3

Thông số kỹ thuật

Presets 12
Microphone electret
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 6,3 mm
Sound pressure level (SPL) 150 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Frequency range 606...648 MHz 
823...865 MHz / Power supply unit UK 
823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 
823...865 MHz / Power supply unit EU 
780...822 MHz / Power supply unit UK 
780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 
780...822 MHz / Power supply unit EU 
734...776 MHz / Power supply unit UK 
734...776 MHz / Power supply unit US 
734...776 MHz / Power supply unit EU 
626...668 MHz / Power supply unit UK 
626...668 MHz / Power supply unit US 
626...668 MHz / Power supply unit EU 
566...608 MHz / Power supply unit UK 
566...608 MHz / Power supply unit US 
566...608 MHz / Power supply unit EU 
516...558 MHz / Power supply unit UK 
516...558 MHz / Power supply unit US 
516...558 MHz / Power supply unit EU
Input voltage range 1,8 V line
Audio output level unbalanced: Jack : +12 dBu max 
balanced: XLR : +18 dBu max
Transmitter
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time Typ 8 h: approx. 8 h
Receivers
Dimensions 212 x 202 x 43 mm
Weight 900 g
Thông số kỹ thuật
Presets 12
Microphone electret
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Audio-XLR connector 6,3 mm
Sound pressure level (SPL) 150 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC
Antenna connector 2 BNC, 50 Ω
Frequency range 606...648 MHz 
823...865 MHz / Power supply unit UK 
823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 
823...865 MHz / Power supply unit EU 
780...822 MHz / Power supply unit UK 
780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 
780...822 MHz / Power supply unit EU 
734...776 MHz / Power supply unit UK 
734...776 MHz / Power supply unit US 
734...776 MHz / Power supply unit EU 
626...668 MHz / Power supply unit UK 
626...668 MHz / Power supply unit US 
626...668 MHz / Power supply unit EU 
566...608 MHz / Power supply unit UK 
566...608 MHz / Power supply unit US 
566...608 MHz / Power supply unit EU 
516...558 MHz / Power supply unit UK 
516...558 MHz / Power supply unit US 
516...558 MHz / Power supply unit EU
Input voltage range 1,8 V line
Audio output level unbalanced: Jack : +12 dBu max 
balanced: XLR : +18 dBu max
Transmitter
Dimensions 82 x 64 x 24 mm
Weight ~ 160 g
Operating time Typ 8 h: approx. 8 h
Receivers
Dimensions 212 x 202 x 43 mm
Weight 900 g
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *