button chat zalo button chat zalo

Sennheiser SKM 100-845 G3

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUSKM 100-845 G3
Thương hiệuSennheiser
Nơi sản xuấtTaiwan
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 9.200.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

Sennheiser được thành lập vào năm 1945, chỉ ít tuần sau Thế chiến II, bởi Fritz Sennheiser và bảy người bạn kỹ sư ở Đại học Hannover trong một phòng thí nghiệm gọi là Laboratorium Wennebostel. ... Labor W được đổi tên thành Sennheiser electronic vào năm 1958. Sennheiser chuyển thành một công ty hữu hạn (KG) vào năm 1973 .

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm của micro Sennheiser SKM 100-845 G3

Micro Sennheiser SKM 100-845 G3 là Sản phẩm của Thương hiệu Sennheiser thuộc dòng Seri SKM, được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Trung Chính Audio tại Việt Nam.

Sennheiser SKM 100-845 G3

The SKM100-845 G3 raises the bar with it's integral sync function. The transmitter automatically adjusts to a corresponding G3 receiver with a simple push of the receiver's sync button. The capsule is based on the evolution 800 series, providing rich sound while minimizing the risk of feedback. The directivity of the mic reproduces the voice clearly while rejecting ambient background noise; this makes it a great choice where feedback may be an issue. Perhaps you want a different pick-up pattern or sound characteristic? The newly developed G3 microphone heads can be changed out in seconds without tools.

 Tính năng sản phẩm micro không dây Sennheiser SKM 100-845 G3

  • Sturdy metal housing
  • 42 MHz bandwidth: 1680 tunable UHF frequencies for interference-free reception
  • Enhanced frequency bank system with up to 12 compatible frequencies
  • Pilot tone squelch for eliminating RF interference when transmitter is turned off
  • Enhanced AF frequency range
  • Increased range for audio sensitivity
  • Wireless synchronization via infrared interface from receiver
  • User-friendly menu operation with more control options
  • Illuminated graphic display
  • Auto-Lock function avoids accidental changing of settings
  • HDX compander for crystal-clear sound
  • Battery indicatation in 4 steps, also shown on receiver display
  • Easy-exchangeable microphone modules from evolution series
  • Contacts for recharging BA 2015 accupack directly in the transmitter
  • Wide range of accessories adapts the system to any requirement

II.  Thông số kỹ thuật micro Sennheiser SKM 100-845 G3

Dimensions Ø 50 x 265 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 450 g
Frequency range 606...648 MHz
925...937.5 MHz / Korea
823...865 MHz / Germany
823...865 MHz
780...822 MHz / Germany
780...822 MHz
734...776 MHz
626...668 MHz
566...608 MHz
516...558 MHz
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h

>>> Bạn có thể tham khảo thêm sản phẩm cùng loại khác: Sennheiser SKM 100-835 G3

Thông số kỹ thuật

Dimensions Ø 50 x 265 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 450 g
Frequency range 606...648 MHz 
925...937.5 MHz / Korea 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h
Thông số kỹ thuật
Dimensions Ø 50 x 265 mm
Frequency response (Microphone) 80 - 18000 Hz
Compander HDX
Presets 12
Microphone dynamic
Sound pressure level (SPL) 154 dB(SPL) max.
THD, total harmonic distortion < 0,9 %
Weight 450 g
Frequency range 606...648 MHz 
925...937.5 MHz / Korea 
823...865 MHz / Germany 
823...865 MHz 
780...822 MHz / Germany 
780...822 MHz 
734...776 MHz 
626...668 MHz 
566...608 MHz 
516...558 MHz
AF sensitivity 1,6 mV/Pa
Signal-to-noise ratio > 110 dB(A)
RF frequency range 516...865 MHz
RF output power 30 mW
Transmission/receiving frequencies 1680
Switching bandwidth 42 MHz
Peak deviation +/- 48 kHz
In compliance with ETS 300422 , ETS 300445 , CE , FCC
Operating time > 8 h
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *