button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Bộ thu kỹ thuật số và bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD24/B58

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUGLXD24B58
Thương hiệuShure
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 15.516.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA - Trung Chính Audio là đại lý phân phối thiết bị âm thanh hội nghị shure : Micro SHURE, Micro trống Shure, Micro cài áo Shure, Micro cổ ngỗng Shure, Micro không dây Shure, Micro để bàn Shure/ Hãng Shure thành lập vào năm 1925 với tên gọi "The Shure Radio Company". Năm 1931, Shure và kỹ sư Ralph Glover bắt đầu phát triển micro Shure đầu tiên..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Bộ thu kỹ thuật số và bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD24/B58

Bộ thu kỹ thuật số và bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD24/B58 là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng GLX-D được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Trung Chính Audio tại Việt Nam.

Bộ thu kỹ thuật số và bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD24/B58

  • Bộ thu GLXD4 Single Channel
  • Bộ phát cầm tay GLXD2/BETA58

Shure GLXD4 Single Channel Receiver

Bộ thu không dây đơn kênh GLXD4 kết hợp tính năng quản lý tần số tự động LINKFREQ và khả năng sạc lại pin với thiết kế đặc biệt. Cổng sạc pin tích hợp cho pin lithium ion Shure cho phép sạc khi đang sử dụng. Băng tần 2,4 GHz cho phép vận hành tối đa 4 hệ thống tương thích trong cài đặt thông thường, tối đa 8 hệ thống trong điều kiện lý tưởng.

 Shure GLXD4 Single Channel Receiver

  • Màn hình trạng thái màn hình LCD độ phân giải cao
  • Thời gian chạy pin theo thời gian thực được hiển thị theo giờ và phút (chính xác trong khoảng +/- 15 phút)
  • Điều khiển máy phát có thể điều chỉnh từ xa
  • Cổng sạc pin tích hợp cho pin máy phát Lithiumion độc quyền, đèn LED báo sạc hai màu
  • Màu xanh lá cây: đã sạc đầy
  • Màu xanh nhấp nháy: 90% được sạc
  • Đỏ: Đang sạc
  • Đầu nối đầu ra XLR và ¼ ”
  • Bộ thu kỹ thuật số và bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD24/B58 thiết kế nhẹ, bền

 Shure GLXD4 Single Channel Receiver

Thông số kỹ thuật Shure GLXD4

Cung cấp nguồn  PS43
Mức đầu ra tối đa Đầu nối XLR (tải 600 Ω) Đầu nối 0 dBV 6,35 mm (1/4 “) (tải 3 k)) +8,5 dBV mW
Kích thước 40 x 183 x 117 mm, H x W x D
Trọng lượng 286 g, không có pin
Vỏ máy Nhựa đúc
Nguồn điện 14 đến 18 V DC (Mẹo tích cực đối với vòng), 550 mA
Từ chối giả mạo: >35 dB, điển hình
Phạm vi điều chỉnh Gain -20 đến 40 dB trong 1 dB bước
Bảo vệ điện Phantom Có 
Cấu hình Đầu ra XLR: Trở kháng cân bằng
6.35 mm (1/4 ") đầu ra: Trở kháng cân bằng
Trở kháng Đầu ra XLR 100 O
Đầu ra 6,35 mm (1/4 "): 100 O, (50 O, Không cân bằng)
Mức đầu ra âm thanh tối đa Đầu nối XLR (vào tải 600 O): +1 dBV
Đầu nối 6,35 mm (1/4 ") (vào tải 3 kO): +8,5 dBV
Đầu vào ăng ten bộ thu Trở kháng: 50 O
Loại ăng-ten: ½ Wave Sleeve Dipole, không thể tháo rời
Mức đầu vào tối đa: -20 dBm

 

  • Để sử dụng với hệ thống không dây kỹ thuật số GLX-D và GLX-D
  • Hệ thống không dây kỹ thuật số nâng cao với bản cập nhật firmware 2.2.5 hoặc mới hơn.
  • Thiết kế dạng capsule micro tích hợp
  • Khả năng liên kết tự động với bộ thu không dây GLX-D để thay đổi tần số liền mạch

Thông số kỹ thuật Shure GLXD2/BETA58

Tuổi thọ pin Lên đến 16 giờ
Loại pin Pin sạc Shure lithium-ion 
Khoảng cách hoạt động điển hình Khoảng cách trong nhà: Tối đa 100 feet (30 m) điển hình, với tối đa 200 feet (60 m) trong điều kiện lý tưởng.
Ngoài trời: Tối đa 65 feet (20 m) điển hình, với tối đa 165 feet (50 m) trong điều kiện lý tưởng.

>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Bộ phát kèm micro không dây cầm tay Shure GLXD2/SM86

>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHÁP THIẾT BỊ ÂM THANH SHURE-FIRE

Thông số kỹ thuật

Outputs 1x XLR Output
1x 1/4" (6.35 mm) Output
Output Impedance XLR: 100 Ω
1/4": 100 Ω, 50 Ω unbalanced
Maximum Audio Output Level Analog XLR: 1 dBV (into 600 Ω load)
1/4": 8.5 dBV (into 3 kΩ load)
Tuning Frequency Range 2400 to 2483.5 MHz
Range of Operation 200' (60 m) (typical, depends on RF signal absorption, reflection, and interference)
Transmit Mode Frequency Hopping
Frequency Response 20 Hz to 20 kHz
Dynamic Range 120 dB, A-weighted
RF Sensitivity -88 dBm, typical
Total Harmonic Distortion 0.2%, typical
RF Output 10 mW E.I.R.P., maximum
Operating Temperature Range 0° to 135°F (-18° to 57°C)
Storage Temperature Range -20° to 165°F (-29° to 74°C)
Pin Configuration XLR: 1= ground, 2= hot, 3=cold
1/4": Tip= audio, ring= no audio, sleeve= ground
Antenna Impedance: 50 Ω
Type: 1/2 wave sleeve dipole, non-removable
Max Input Level: -20 dBm
Power Requirements 14 to 18 V DC (tip positive with respect to ring), 550 mA
Spurious Rejection >35 dB, typical
Gain Adjustment Range -20 to 40 dB in 1 dB steps
Phantom Power Protection Yes
Housing Molded plastic
Dimensions (HxWxD) 1.6 x 7.2 x 4.6" (40 x 183 x 117 mm)
Weight 10.1 oz (286 g)
Thông số kỹ thuật
Outputs 1x XLR Output
1x 1/4" (6.35 mm) Output
Output Impedance XLR: 100 Ω
1/4": 100 Ω, 50 Ω unbalanced
Maximum Audio Output Level Analog XLR: 1 dBV (into 600 Ω load)
1/4": 8.5 dBV (into 3 kΩ load)
Tuning Frequency Range 2400 to 2483.5 MHz
Range of Operation 200' (60 m) (typical, depends on RF signal absorption, reflection, and interference)
Transmit Mode Frequency Hopping
Frequency Response 20 Hz to 20 kHz
Dynamic Range 120 dB, A-weighted
RF Sensitivity -88 dBm, typical
Total Harmonic Distortion 0.2%, typical
RF Output 10 mW E.I.R.P., maximum
Operating Temperature Range 0° to 135°F (-18° to 57°C)
Storage Temperature Range -20° to 165°F (-29° to 74°C)
Pin Configuration XLR: 1= ground, 2= hot, 3=cold
1/4": Tip= audio, ring= no audio, sleeve= ground
Antenna Impedance: 50 Ω
Type: 1/2 wave sleeve dipole, non-removable
Max Input Level: -20 dBm
Power Requirements 14 to 18 V DC (tip positive with respect to ring), 550 mA
Spurious Rejection >35 dB, typical
Gain Adjustment Range -20 to 40 dB in 1 dB steps
Phantom Power Protection Yes
Housing Molded plastic
Dimensions (HxWxD) 1.6 x 7.2 x 4.6" (40 x 183 x 117 mm)
Weight 10.1 oz (286 g)
Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: