button chat zalo button chat zalo

Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF5

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUTF5
Thương hiệuYamaha
Nơi sản xuấtIndonesia
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 111.681.000đ /chiếc

Giá đã bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA Trung Chính Audio phân phối dụng cụ chơi nhạc và âm thanh yamaha chính hãng tại Việt Nam : Power Amplifier Yamaha , âm ly Yamaha , mixer Yamaha.

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

Mixer kỹ thuật số Yamaha TF5

Mixer sân khấu hội trường của Yamaha luôn luôn được thiết kế với những ý kiến đóng góp từ những kỹ sư hàng đầu thế giới để đảm bảo đạt được một cơ chế vận hành hiệu quả nhất. Những giao diện Selected Channel và Centralogic là bằng chứng cho sự thành công của cách tiếp cận đó. Những mixer dòng TF kết hợp những đóng góp đó và công nghệ màn hình cảm ứng để đưa ra một trải nghiệm cải tiến trong việc vận hành mixer. Cơ chế vận hành và thiết lập nhịp nhàng, những preset và scene thiết thực, thiết kế tao nhã, và những ứng dụng software đã hoà hợp với nhau trong toàn bộ hệ thống. Những yếu tố này tạo nên cơ chế vận hành TouchFlow, một khái niệm mới trong giao diện mixer cho hàng loạt người sử dụng và nhiều ứng dụng khác nhau.  

Mixer kỹ thuật số Yamaha TF5

  • Công suất đầu vào cao và số lượng fader làm cho giao diện điều khiển này lý tưởng mạnh mẽ cho các ứng dụng lớn.
  • Thiết kế của Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF5 giúp cho người sử dụng quan sát dễ hơn và linh hoạt hơn khi vận hành.
  • ​Tính năng TouchFlow của Bộ trộn âm kỹ thuật số TF5 đáp ứng hầu hết những yêu cầu về âm thanh với tốc độ xử lý nhanh hơn và tự do hơn cho ra âm thanh ở một đẳng cấp cao hơn. Giao diện TouchFlow được tối ưu hóa cho việc. điều khiển với màn hình cảm ứng, các kỹ sư âm thanh giàu kinh nghiệm cũng như những người mới đến với lĩnh vực âm thanh sẽ cảm thấy thật dễ dàng hơn bao giờ hết khi vận hành.
  • 1-knob COMP và EQ: Một núm để đến 1 chất âm lý tưởng.
  • Tính năng GainFinder hỗ trợ cài đặt Gain chính xác hơn.
  • QuickPro Presets cung cấp truy cập nhanh đến các thiết lập âm thanh chuyên nghiệp.
  • 2 bộ nhớ SCENE cho phép bạn thiết lập và gọi lại bất cứ khi nào cần thiết.
  • Mạch tiền khuyếch đại D-Pre cung cấp âm thanh mượt mà.
  • Hiệu ứng Onboard bassed trên bộ xử lý SPX.
  • Ứng dụng TF StageMix cho iPad giúp điều khiển không dây bàn trộn TF.
  • Ứng dụng TF MonitorMix iOS cho phép kiểm âm cá nhân không dây.

Thông tin sản phẩm Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF5

  • 33 fader trang bị motor (32 channel + 1 master)
  • 48 channel input (40 mono + 2 stereo + 2 return)
  • 20 Aux (8 mono + 6 stereo) + Stereo + Sub bus
  • 8 group DCA
  • 32 jack combo XLR/TRS analog mic/line input + 2 jack RCA cho những stereo input
  • 16 output analog XLR
  • 34 x 34 channel digital record/playback qua cổng USB 2.0 + 2 x 2 với bộ nhớ USB
  • 8 Effect và 10 GEQ
  • 1 khe cắm mở rộng cho card âm thanh NY64-D.

Mixer kỹ thuật số Yamaha TF5

Thông số kỹ thuật Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF5

 TF5TF3TF1
Ngoại tuyến
Fader Configuration 32 + 1 (Master) 24 + 1 (Master) 16 + 1 (Master)
Outline
Mixing CapacityInput Channels 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
Aux Buses 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo)
Stereo Buses 1 1 1
Sub Buses 1 1 1
Input channel functions 8 DCA Groups 8 DCA Groups 8 DCA Groups
I/OInputs 32 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 24 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin)
Outputs 16 (XLR) 16 (XLR) 16 (XLR)
  1 1 1
On-board processorsDSP 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ
General specifications
Sampling frequency rateInternal 48 kHz 48 kHz 48 kHz
Signal delay Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
General specifications 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
Total harmonic distortion Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave kHz)
Frequency response +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
Dynamic range 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Hum & noise levelEquivalent input noise –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
Residual output noise –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
Crosstalk –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
Power requirements 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz
DimensionsW 866 mm (34.1in) 716 mm (28.2in) 510 mm (20.1in)
H 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in)
D 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in)
Net weight 20.0 kg (44.1lb) 17.0 kg (37.5lb) 13.5 kg (29.8lb)
Accessories Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live
Options Expansion Card, Foot Switch (FC5) Expansion Card, Foot Switch (FC5) Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5)
Others Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C
 

>>> Xem thêm: Bộ trộn âm kỹ thuật số Yamaha TF3 Giá Tốt Chính Hãng tại Trung Chính Audio!!

Thông số kỹ thuật

 
 
 TF5TF3TF1
Ngoại tuyến
Fader Configuration 32 + 1 (Master) 24 + 1 (Master) 16 + 1 (Master)
Outline
Mixing CapacityInput Channels 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
Aux Buses 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo)
Stereo Buses 1 1 1
Sub Buses 1 1 1
Input channel functions 8 DCA Groups 8 DCA Groups 8 DCA Groups
I/OInputs 32 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 24 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin)
Outputs 16 (XLR) 16 (XLR) 16 (XLR)
  1 1 1
On-board processorsDSP 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ
General specifications
Sampling frequency rateInternal 48 kHz 48 kHz 48 kHz
Signal delay Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
General specifications 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
Total harmonic distortion Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave kHz)
Frequency response +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
Dynamic range 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Hum & noise levelEquivalent input noise –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
Residual output noise –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
Crosstalk –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
Power requirements 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz
DimensionsW 866 mm (34.1in) 716 mm (28.2in) 510 mm (20.1in)
H 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in)
D 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in)
Net weight 20.0 kg (44.1lb) 17.0 kg (37.5lb) 13.5 kg (29.8lb)
Accessories Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live
Options Expansion Card, Foot Switch (FC5) Expansion Card, Foot Switch (FC5) Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5)
Others Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C
 

 

Thông số kỹ thuật
 
 
 TF5TF3TF1
Ngoại tuyến
Fader Configuration 32 + 1 (Master) 24 + 1 (Master) 16 + 1 (Master)
Outline
Mixing CapacityInput Channels 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 48 (40 mono + 2 stereo + 2 return) 40 (32 mono + 2 stereo + 2 return)
Aux Buses 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo) 20 (8 mono + 6 stereo)
Stereo Buses 1 1 1
Sub Buses 1 1 1
Input channel functions 8 DCA Groups 8 DCA Groups 8 DCA Groups
I/OInputs 32 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 24 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin) 16 mic/line (XLR/TRS combo) + 2 stereo line (RCA pin)
Outputs 16 (XLR) 16 (XLR) 16 (XLR)
  1 1 1
On-board processorsDSP 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ 8 Effects + 10 GEQ
General specifications
Sampling frequency rateInternal 48 kHz 48 kHz 48 kHz
Signal delay Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz Less than 2.6 ms, INPUT to OMNI OUT, Fs=48 kHz
General specifications 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders 100 mm motorized, Resolution = 10-bit, +10 dB to –138 dB, –∞ dB all faders
Total harmonic distortion Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave  kHz) Less than 0.05% 20 Hz–20 kHz @+4 dBu into 600 Ω , INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. (Measured with a –18 dB/octave kHz)
Frequency response +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT +0.5, –1.5 dB 20 Hz–20 kHz, refer to +4 dBu output @1kHz, INPUT to OMNI OUT
Dynamic range 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min. 110 dB typ., DA Converter, 107 dB typ., INPUT to OMNI OUT, Input Gain=Min.
Hum & noise levelEquivalent input noise –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter) –128 dBu typ., Input Gain=Max. (Measured with an A-Weight filter)
Residual output noise –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter) –85 dBu, ST master off (Measured with an A-Weight filter)
Crosstalk –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min. –100 dB (Measured with a –30 dB/octave kHz), adjacent INPUT/OMNI OUT channels, Input Gain=Min.
Power requirements 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz 100–240 V 50/60 Hz
DimensionsW 866 mm (34.1in) 716 mm (28.2in) 510 mm (20.1in)
H 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in) 225 mm (8.9in)
D 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in) 599 mm (23.6in)
Net weight 20.0 kg (44.1lb) 17.0 kg (37.5lb) 13.5 kg (29.8lb)
Accessories Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live Quick Guide, Power Cord, Nuendo Live
Options Expansion Card, Foot Switch (FC5) Expansion Card, Foot Switch (FC5) Rack-mount Kit RK5014, Expansion Card, Foot Switch (FC5)
Others Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C Operating temperature range: 0–40 °C, Storage temperature range: -20–60 °C
 

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *