Nguồn điện | 24 V DC (dải hoạt động: 20 - 40 V DC) Kiểu vặn ốc M3.5, khoảng cách giữa các ốc: 8.8 mm |
---|---|
Dòng tiêu thụ | Dưới 2 A (40 V DC) |
Số khe căm mô-đun | 10, các mô-đun sử dụng được: VX-200SZ, VX-200SP, VX-200SI, VX-200SO |
Đáp tuyến tần số | 20 - 20,000 Hz |
Tỷ lệ S/N | 60 dB hoặc hơn |
Độ méo tín hiệu | 0.5 % hoặc ít hơn |
Xuyên âm | Dưới -60 dB (1 kHz, 0 dB) |
Ngõ vào/ ngõ ra kết nối âm thanh | Số bus âm thanh: 4 0 dB, cân bằng điện tử, cổng nối kiểu RJ45 cái Cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A) |
Kết nối tăng âm dự phòng | Cổng nối kiểu RJ45 cái kết nối với tăng âm công suất VP-2064, VP-2122, VP-2241, và VP-2421. Kiểu cáp xoắn đôi (Chuẩn TIA/EIA-586A) |
Hệ thống giao tiếp | VX-2000, VX-2000SF: 2 cổng RJ45 cái, LONWORK RS-485 VX-2000DS: 2 cổng RJ45 kiểu cáp xoắn ( tiêu chuẩn TIA/EIA-568A) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ tới +40℃ |
Thành phần | Khung: thép tấm, sơn màu đen, độ bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) × 132.6 (C) × 337 (S) mm |
Trọng lượng | 5.6 kg |
Phụ kiện | 2 Tai gắn tủ rack (được lắp lên thiết bị trước), 4 ốc lắp lên tủ, 9 tấn che, cáp cho tăng âm dự phòng (3m), 18 ống gắn tấm che |
Tùy chọn | Biến áp: IT-450 |