| Nguồn điện |
24 V DC (dải hoạt động: 15 - 40 V DC, supplied from the voice evacuation |
|---|---|
| Dòng điện tiêu thụ | 240 mA hoặc thấp hơn |
| Âm thanh ngõ ra | 0 dB (*1), 600 Ω, cân bằng |
| Nguồn micro ngoài | -40 dB (*1), 2.2 kΩ, không cân bằng, φ3.5 mm phone jack (2P) cho Micro điện dung -20 dB (*1), 4.7 kΩ, không cân bằng, φ3.5 mm phone jack (2P) (AUX Input) (nguồn phantom: 3 V DC) |
| Độ méo âm | 1 % hoặc ít hơn |
| Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 20 kHz |
| Tỷ lệ S/N | 60 dB hoặc hơn |
| Loại Micro | Micro điện dung đơn hướng (Có thể chọn BẬT/TẮT) |
| Chime | Thiết kế ngầm (nguồn âm thanh PCM), có thể điều khiển bằng loa trong |
| Mức độ điều khiển | Điều khiển độ nhạy micro, điều khiển âm lượng loa gắn trong, chuông (có thể tuỳ chỉnh bằng phần mềm) |
| Dây nối | Dây chính: Dây bọc CPEV (1 đôi dây âm thanh + 1 đôi dây thông tin + 1 đôi dây điều khiển + 1 đôi dây nguồn) hoặc Dây bọc xoắn kép 5 (CAT5-STP) Dây nhánh: Dây bọc xoắn kép 5 (CAT5-STP), RJ45 connector |
| Độ dài dây nối tối đa | 1200 m |
| Số lượng thiết bị kết nối ngoài tối đa | Tối đa 7 thiết bị |
| Loa gắn trong | Tích hợp bên trong |
| Chức năng | Nút chức năng, Covered switch, Broadcast switch |
| Hiển thị | Hiển thị nguồn, hiển thị lỗi, hiển thị chức năng, Covered switch indicator, Broadcast switch indicator |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ |
| Độ ẩm cho phép | 35 % to 80 %RH (không ngưng tụ) |
| Vật liệu | Nhựa ABS, màu đen bóng |
| Kích thước | 190 (R) × 76.5 (C) × 215 (S) mm (không bao gồm micro) |
| Khối lượng | 880 g |
| Phụ kiện tuỳ chọn | Bàn phím mở rộng: RM-210F Giá treo tường: WB-RM200 Micro điện dung: WH-4000A, YP-M101, YP-M301 etc. |










