button chat zalo button chat zalo

Micro có dây Shure mai rùa CVB

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUCVB
Thương hiệuShure
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: 3.680.000đ /chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA - Trung Chính Audio là đại lý phân phối thiết bị âm thanh hội nghị shure : Micro SHURE, Micro trống Shure, Micro cài áo Shure, Micro cổ ngỗng Shure, Micro không dây Shure, Micro để bàn Shure/ Hãng Shure thành lập vào năm 1925 với tên gọi "The Shure Radio Company". Năm 1931, Shure và kỹ sư Ralph Glover bắt đầu phát triển micro Shure đầu tiên..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm nổi bật của micro có dây Shure mai rùa CVB:

Được thiết kế cho các ứng dụng tăng cường âm thanh được cài đặt trên máy tính để bàn, các micro có dây Shure Condenser của Centraverse ™ Boundary luôn phù hợp với bất kỳ thiết kế thẩm mỹ nào. Họ cung cấp vị trí thấp, kín đáo cho các cơ sở của công ty, nhà thờ, tổ chức chính phủ và hơn thế nữa.

 

  • Công nghệ CommShield® bảo vệ chống lại nhiễu RF không mong muốn từ các thiết bị không dây di động (điện thoại thông minh, vv ..) và khả năng chống lại tín hiệu vô tuyến mạnh gần đó
  • Có màu đen với cáp XLR 12” kèm theo
  • Dải tần số lý tưởng để ghi lại các chuyển tiếp nhanh ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm bục và máy tính để bàn
  • Superior Shure thiết kế và xây dựng dễ cầm, đáng tin cậy

 

II. Thông số kỹ thuật sản phẩm micro Shure CVB:

 

Loại Cartridge Electret Condenser
Dải tần số 70-16000 Hz
Mẫu cực Cardioid
Output Impedance 180
Độ nhạy  -32.5 dBV/Pa[1] (23 mV)
SPL tối đa (1 kHz tại 1% THD) 120 dB SPL
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu 67 dB
Phạm vi động 93 dB
Tiếng ồn tự có (tương đương SPL, A-weighted, điển hình) 27 dB SPL
Mẫu cực Cardioid ( Một chiều )
Đáp tuyến tuần số 30 to 13,000 Hz
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) 300Ω
Độ cảm biến -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL
Kết nối Kết nối âm thanh
Vỏ Vỏ kim loại,màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt,được xây dựng trong khóa đứng
bộ chuyển đổi
Điều kiện môi trường Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C(-20 đến 135 độ F)
và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến95%
Trọng lượng Net: 470 g (16.8 oz)
Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz)

 

Thông số kỹ thuật

Loại Cartridge Electret Condenser
Dải tần số 70-16000 Hz
Mẫu cực Cardioid
Output Impedance 180
Độ nhạy  -32.5 dBV/Pa[1] (23 mV)
SPL tối đa (1 kHz tại 1% THD) 120 dB SPL
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu 67 dB
Phạm vi động 93 dB
Tiếng ồn tự có (tương đương SPL, A-weighted, điển hình) 27 dB SPL
Mẫu cực Cardioid ( Một chiều )
Đáp tuyến tuần số 30 to 13,000 Hz
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) 300Ω
Độ cảm biến -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL
Kết nối Kết nối âm thanh
Vỏ Vỏ kim loại,màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt,được xây dựng trong khóa đứng
bộ chuyển đổi
Điều kiện môi trường Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C(-20 đến 135 độ F)
và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến95%
Trọng lượng Net: 470 g (16.8 oz)
Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz)

 

Thông số kỹ thuật
Loại Cartridge Electret Condenser
Dải tần số 70-16000 Hz
Mẫu cực Cardioid
Output Impedance 180
Độ nhạy  -32.5 dBV/Pa[1] (23 mV)
SPL tối đa (1 kHz tại 1% THD) 120 dB SPL
Tỷ lệ tín hiệu đến nhiễu 67 dB
Phạm vi động 93 dB
Tiếng ồn tự có (tương đương SPL, A-weighted, điển hình) 27 dB SPL
Mẫu cực Cardioid ( Một chiều )
Đáp tuyến tuần số 30 to 13,000 Hz
Trở kháng đầu ra (tại 1000 Hz) 300Ω
Độ cảm biến -55 dBV/Pa, (1.8 mV), 1 Pascal=94 dB SPL
Kết nối Kết nối âm thanh
Vỏ Vỏ kim loại,màu đen mờ kết thúc; cứng bạc màu, lưới thép thân lưới tản nhiệt,được xây dựng trong khóa đứng
bộ chuyển đổi
Điều kiện môi trường Micro này hoạt động trên một phạm vi nhiệt độ -29 đến 57 độ C(-20 đến 135 độ F)
và ở một độ ẩm tương đối từ 0 đến95%
Trọng lượng Net: 470 g (16.8 oz)
Packaged: 1053 g (2 lbs 5 oz)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng đánh giá, nhận xét

0/5

0 đánh giá & nhận xét

  • 5 sao

    0 đánh giá

  • 4 sao

    0 đánh giá

  • 3 sao

    0 đánh giá

  • 2 sao

    0 đánh giá

  • 1 sao

    0 đánh giá

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Để gửi bình luận, bạn cần nhập tối các trường có *