button call button chat facebook button chat zalo button chat map

Microflex Desktop Base MX400DP

(0 lượt đánh giá)
Thông tin sản phẩm
Mã hàng/SKUMX400DP
Thương hiệuShure
Bảo hành12 tháng
Đơn vịchiếc
Tình trạng HHHàng mới 100%
Tồn khoCòn hàng
.
.
zalo TƯ VẤN ZALO Giải đáp hỗ trợ tức thì
.

Giá bán: Liên hệ

Giá chưa bao gồm VAT

Còn hàng

Tư vấn & Báo giá MUA NGAY Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá Trungchinhaudio.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0902.188.722 hoặc yêu cầu báo giá qua email: kd@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

LỢI ÍCH LỰA CHỌN Tư vấn tậm tâm, chuyên nghiệp
Sản phẩm chính hãng
Trải nghiệm thực tế

TCA - Trung Chính Audio là đại lý phân phối thiết bị âm thanh hội nghị shure : Micro SHURE, Micro trống Shure, Micro cài áo Shure, Micro cổ ngỗng Shure, Micro không dây Shure, Micro để bàn Shure/ Hãng Shure thành lập vào năm 1925 với tên gọi "The Shure Radio Company". Năm 1931, Shure và kỹ sư Ralph Glover bắt đầu phát triển micro Shure đầu tiên..

Sản phẩm trong combo
Mô tả
Thông số
Hỏi đáp & tư vấn

I. Đặc điểm nổi bật của Microflex Desktop Base MX400DP:

Microflex Desktop Base MX400DP là sản phẩm của thương hiệu Shure thuộc dòng Microflex được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Thiết Bị Âm Thanh Sân Khấu tại Việt Nam

Microflex Desktop Base MX400DP bao gồm nút tắt tiếng có thể định cấu hình với đầu ra logic.

  Microflex Desktop Base MX400DP

 

  •  Microflex Desktop Base MX400DP logic được kích hoạt cho đèn LED và điều khiển tắt tiếng
  • Cáp XLR dài 20 m (6,1m)
  • Có thể lập trình tắt tiếng (nhấn nút tắt tiếng, nhấn nú để nói, logic, địa phương)
  • Bộ lọc cắt Tháp
  • Công nghệ CommShield®

 

II. Thông số kỹ thuật sản phẩm: Microflex Desktop Base Shure MX400DP:

 

Cartridge Type Electret Condenser
Frequency Response 50–17000 Hz
Polar Pattern MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid
MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid
Output Impedance 170 Ω
Output Configuration Active Balanced
Sensitivity @ 1 kHz, open circuit voltage
Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV)
Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV)
1 Pa=94 dB SPL
Maximum SPL 1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load
Cardioid 121 dB
Supercardioid 120 dB
Equivalent Output Noise A-weighted
Cardioid 28 dB SPL
Supercardioid 27 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio Ref. 94 dB SPL at 1 kHz
Cardioid 66 dB
Supercardioid 68 dB
Dynamic Range 1 kΩ load, @ 1 kHz
93 dB
Common Mode Rejection 10 to 100,000 kHz
45 dB, minimum
Preamplifier Output Clipping Level at 1% THD
−8 dBV (0.4 V)
Net Weight 0.516 kg (1.138 lbs)

 

>>> Sản phẩm cùng loại mà bạn có thể quan tâm: Microflex Surface Mount Preamp MX400SMP

>>> Bài viết bạn nên tham khảo để biết thêm thông tin: Hướng dẫn lựa chọn micro có dây Shure tốt nhất hiện nay

Thông số kỹ thuật

Cartridge Type Electret Condenser
Frequency Response 50–17000 Hz
Polar Pattern MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid 
MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid
Output Impedance 170 Ω
Output Configuration Active Balanced
Sensitivity @ 1 kHz, open circuit voltage 
Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV)
Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV)
1 Pa=94 dB SPL
Maximum SPL 1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load
Cardioid 121 dB
Supercardioid 120 dB
Equivalent Output Noise A-weighted 
Cardioid 28 dB SPL
Supercardioid 27 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio Ref. 94 dB SPL at 1 kHz
Cardioid 66 dB
Supercardioid 68 dB
Dynamic Range 1 kΩ load, @ 1 kHz 
93 dB
Common Mode Rejection 10 to 100,000 kHz 
45 dB, minimum
Preamplifier Output Clipping Level at 1% THD 
−8 dBV (0.4 V)
Net Weight 0.516 kg (1.138 lbs)

 

Thông số kỹ thuật
Cartridge Type Electret Condenser
Frequency Response 50–17000 Hz
Polar Pattern MX405/C, MX410/C, MX415/C Cardioid 
MX405/S, MX410/S, MX415/S Supercardioid
Output Impedance 170 Ω
Output Configuration Active Balanced
Sensitivity @ 1 kHz, open circuit voltage 
Cardioid −35 dBV/Pa (18 mV)
Supercardioid −34 dBV/Pa (21 mV)
1 Pa=94 dB SPL
Maximum SPL 1 kHz at 1% THD, 1 kΩ load
Cardioid 121 dB
Supercardioid 120 dB
Equivalent Output Noise A-weighted 
Cardioid 28 dB SPL
Supercardioid 27 dB SPL
Signal-to-Noise Ratio Ref. 94 dB SPL at 1 kHz
Cardioid 66 dB
Supercardioid 68 dB
Dynamic Range 1 kΩ load, @ 1 kHz 
93 dB
Common Mode Rejection 10 to 100,000 kHz 
45 dB, minimum
Preamplifier Output Clipping Level at 1% THD 
−8 dBV (0.4 V)
Net Weight 0.516 kg (1.138 lbs)

 

Xem thêm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bạn đã xem

Khách hàng nhận xét

Đánh giá trung bình

0/5

(0 nhận xét)
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

Gửi đánh giá của bạn
Đánh giá: